MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 147,708,922,688 100,257,028,712 193,290,674,119 224,297,872,255
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,442,351,480 970,355,796 1,147,004,247
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 147,708,922,688 97,814,677,232 192,320,318,323 223,150,868,008
4. Giá vốn hàng bán 140,741,465,535 92,698,875,189 184,117,623,987 213,843,747,276
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,967,457,153 5,115,802,043 8,202,694,336 9,307,120,732
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,112,709,389 7,292,913,254 5,586,227,113 3,107,127,324
7. Chi phí tài chính 2,315,976,872 3,627,283,008 1,490,115,105 673,076,940
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,232,927,272 3,627,283,008 1,490,115,105 627,491,669
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,678,042,050 1,247,187,935 2,219,162,695 2,841,926,592
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,339,057,372 6,110,106,102 7,221,356,890 7,207,041,217
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,747,090,248 1,424,138,252 2,858,286,759 1,692,203,307
12. Thu nhập khác 40,990,095 18,086,050 3,494,200 3,757,338
13. Chi phí khác 131,111,593 147,578,570 80,415,229
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -90,121,498 -129,492,520 -76,921,029 3,757,338
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,656,968,750 1,294,645,732 2,781,365,730 1,695,960,645
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,656,968,750 1,294,645,732 2,781,365,730 1,695,960,645
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,656,968,750 1,294,645,732 2,781,365,730
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.