1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
147,708,922,688 |
100,257,028,712 |
193,290,674,119 |
224,297,872,255 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,442,351,480 |
970,355,796 |
1,147,004,247 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
147,708,922,688 |
97,814,677,232 |
192,320,318,323 |
223,150,868,008 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
140,741,465,535 |
92,698,875,189 |
184,117,623,987 |
213,843,747,276 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,967,457,153 |
5,115,802,043 |
8,202,694,336 |
9,307,120,732 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,112,709,389 |
7,292,913,254 |
5,586,227,113 |
3,107,127,324 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,315,976,872 |
3,627,283,008 |
1,490,115,105 |
673,076,940 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,232,927,272 |
3,627,283,008 |
1,490,115,105 |
627,491,669 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,678,042,050 |
1,247,187,935 |
2,219,162,695 |
2,841,926,592 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,339,057,372 |
6,110,106,102 |
7,221,356,890 |
7,207,041,217 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,747,090,248 |
1,424,138,252 |
2,858,286,759 |
1,692,203,307 |
|
12. Thu nhập khác |
40,990,095 |
18,086,050 |
3,494,200 |
3,757,338 |
|
13. Chi phí khác |
131,111,593 |
147,578,570 |
80,415,229 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-90,121,498 |
-129,492,520 |
-76,921,029 |
3,757,338 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,656,968,750 |
1,294,645,732 |
2,781,365,730 |
1,695,960,645 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,656,968,750 |
1,294,645,732 |
2,781,365,730 |
1,695,960,645 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,656,968,750 |
1,294,645,732 |
2,781,365,730 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|