TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
439,301,000,530 |
407,306,659,817 |
296,949,777,659 |
288,440,545,681 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,387,218,118 |
4,693,739,149 |
5,505,433,879 |
5,799,330,008 |
|
1. Tiền |
6,387,218,118 |
4,693,739,149 |
5,505,433,879 |
5,799,330,008 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
225,800,000,000 |
184,700,000,000 |
168,000,000,000 |
172,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
225,800,000,000 |
184,700,000,000 |
168,000,000,000 |
172,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,949,360,506 |
36,845,513,309 |
16,499,795,815 |
32,848,440,618 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,096,457,165 |
54,662,078,803 |
44,519,751,318 |
52,009,328,513 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,923,328,753 |
6,255,995,800 |
3,965,278,550 |
2,610,577,882 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,824,475,233 |
10,802,339,351 |
2,869,666,592 |
12,990,952,348 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,894,900,645 |
-34,874,900,645 |
-34,854,900,645 |
-34,762,418,125 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
162,400,364,028 |
174,177,004,805 |
102,636,158,375 |
69,921,383,283 |
|
1. Hàng tồn kho |
162,400,364,028 |
174,177,004,805 |
102,636,158,375 |
69,921,383,283 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,764,057,878 |
6,890,402,554 |
4,308,389,590 |
7,771,391,772 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,374,064,615 |
2,426,400,060 |
225,427,403 |
185,057,148 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,221,461,154 |
3,297,850,735 |
2,913,720,468 |
2,969,245,410 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,168,532,109 |
1,166,151,759 |
1,169,241,719 |
4,617,089,214 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,646,283,599 |
42,952,236,890 |
43,118,630,459 |
43,529,326,748 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,038,589,395 |
3,336,089,395 |
4,838,589,395 |
5,134,509,395 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
279,239,458 |
259,239,458 |
239,239,458 |
219,239,458 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,759,349,937 |
3,076,849,937 |
4,599,349,937 |
4,915,269,937 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,856,769,542 |
3,592,528,602 |
3,336,380,094 |
3,452,238,935 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,948,579,154 |
2,774,398,355 |
2,608,309,988 |
2,814,228,970 |
|
- Nguyên giá |
23,451,696,005 |
23,451,696,005 |
23,451,696,005 |
23,832,088,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,503,116,851 |
-20,677,297,650 |
-20,843,386,017 |
-21,017,859,368 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
908,190,388 |
818,130,247 |
728,070,106 |
638,009,965 |
|
- Nguyên giá |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,878,699,612 |
-4,968,759,753 |
-5,058,819,894 |
-5,148,880,035 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,110,054,292 |
5,840,384,373 |
5,570,714,454 |
5,301,044,534 |
|
- Nguyên giá |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,058,978,284 |
-25,328,648,203 |
-25,598,318,122 |
-25,867,988,042 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,987,235,346 |
8,529,599,496 |
7,719,311,492 |
7,987,898,860 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,987,235,346 |
8,529,599,496 |
7,719,311,492 |
7,987,898,860 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
481,947,284,129 |
450,258,896,707 |
340,068,408,118 |
331,969,872,429 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
249,526,450,111 |
222,939,566,583 |
110,171,976,216 |
100,377,479,882 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
243,968,881,860 |
218,566,862,563 |
106,200,181,287 |
97,590,549,184 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,245,169,791 |
20,882,128,866 |
15,772,239,163 |
40,884,200,934 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,091,501,398 |
2,776,440,688 |
25,590,790,002 |
18,702,027,900 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,647,573,470 |
3,916,257,995 |
6,436,787,417 |
436,631,944 |
|
4. Phải trả người lao động |
369,739,920 |
736,063,540 |
1,167,342,160 |
1,439,023,486 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
119,252,790 |
490,639,974 |
213,400,987 |
52,772,571 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,706,719,395 |
8,987,260,278 |
8,013,568,767 |
6,759,647,838 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
673,954,679 |
6,752,889,118 |
6,945,942,761 |
407,810,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
198,814,822,144 |
173,790,227,324 |
41,856,391,250 |
28,789,415,731 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
300,148,273 |
234,954,780 |
203,718,780 |
119,018,780 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,557,568,251 |
4,372,704,020 |
3,971,794,929 |
2,786,930,698 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
47,380,320 |
47,380,320 |
47,380,320 |
47,380,320 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,419,157,931 |
4,234,293,700 |
3,833,384,609 |
2,648,520,378 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
91,030,000 |
91,030,000 |
91,030,000 |
91,030,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
232,420,834,018 |
227,319,330,124 |
229,896,431,902 |
231,592,392,547 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
232,420,834,018 |
227,319,330,124 |
229,896,431,902 |
231,592,392,547 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,012,655,136 |
8,367,715,643 |
8,367,715,643 |
8,367,715,643 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,408,178,882 |
3,951,614,481 |
6,528,716,259 |
8,224,676,904 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,751,210,132 |
|
|
7,101,210,132 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,656,968,750 |
3,951,614,481 |
6,528,716,259 |
8,224,676,904 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
481,947,284,129 |
450,258,896,707 |
340,068,408,118 |
331,969,872,429 |
|