1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,459,393,863 |
75,277,593,338 |
94,570,638,453 |
65,929,295,092 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
860,425 |
7,521,148 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,458,533,438 |
75,270,072,190 |
94,570,638,453 |
65,929,295,092 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
72,360,780,871 |
71,876,140,722 |
90,402,093,199 |
62,728,957,612 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,097,752,567 |
3,393,931,468 |
4,168,545,254 |
3,200,337,480 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,912,034 |
132,069,547 |
90,220,471 |
153,546,116 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,175,008,885 |
1,185,558,811 |
1,397,668,585 |
1,463,616,379 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,175,008,608 |
1,160,601,389 |
1,367,808,637 |
1,463,385,163 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
402,332,316 |
804,351,228 |
974,398,476 |
706,700,422 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
952,360,337 |
933,632,573 |
927,570,850 |
737,128,293 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
578,963,063 |
602,458,403 |
959,127,814 |
446,438,502 |
|
12. Thu nhập khác |
-1,423,963 |
|
33,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
26,397,017 |
11,632,984 |
|
2,853,400 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-27,820,980 |
-11,632,984 |
33,001 |
-2,853,400 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
551,142,083 |
590,825,419 |
959,160,815 |
443,585,102 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
113,379,840 |
112,141,110 |
71,755,813 |
66,029,616 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
437,762,243 |
478,684,309 |
887,405,002 |
377,555,486 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
437,762,243 |
478,684,309 |
805,985,311 |
377,555,486 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
81,419,691 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
14 |
|
12 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|