MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 75,459,393,863 75,277,593,338 94,570,638,453 65,929,295,092
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 860,425 7,521,148
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 75,458,533,438 75,270,072,190 94,570,638,453 65,929,295,092
4. Giá vốn hàng bán 72,360,780,871 71,876,140,722 90,402,093,199 62,728,957,612
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,097,752,567 3,393,931,468 4,168,545,254 3,200,337,480
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,912,034 132,069,547 90,220,471 153,546,116
7. Chi phí tài chính 1,175,008,885 1,185,558,811 1,397,668,585 1,463,616,379
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,175,008,608 1,160,601,389 1,367,808,637 1,463,385,163
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 402,332,316 804,351,228 974,398,476 706,700,422
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 952,360,337 933,632,573 927,570,850 737,128,293
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 578,963,063 602,458,403 959,127,814 446,438,502
12. Thu nhập khác -1,423,963 33,000
13. Chi phí khác 26,397,017 11,632,984 2,853,400
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -27,820,980 -11,632,984 33,001 -2,853,400
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 551,142,083 590,825,419 959,160,815 443,585,102
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 113,379,840 112,141,110 71,755,813 66,029,616
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 437,762,243 478,684,309 887,405,002 377,555,486
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 437,762,243 478,684,309 805,985,311 377,555,486
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 81,419,691
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 14 12
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.