MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 319,863,931,037 303,420,281,863 233,689,765,289 386,600,375,816
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 180,106,800 294,718,980 235,801,390 781,550,486
1. Tiền 180,106,800 294,718,980 235,801,390 781,550,486
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,794,872,271 30,111,215,650 20,324,674,990 161,435,113,284
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,011,398,018 30,018,473,510 8,053,682,850 7,904,413,344
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,782,070,180 92,742,140 12,270,992,140 26,030,699,940
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,404,073 127,500,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 279,819,798,095 272,898,042,331 212,965,269,328 224,240,875,101
1. Hàng tồn kho 280,379,429,103 273,457,673,339 212,965,269,328 224,240,875,101
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -559,631,008 -559,631,008
V.Tài sản ngắn hạn khác 69,153,871 116,304,902 164,019,581 142,836,945
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,859,627 35,435,787 28,115,012 16,542,761
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,294,244 80,869,115 135,904,569 126,294,184
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,643,598,719 95,914,398,771 205,121,322,565 53,469,446,782
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 58,341,211,560 56,613,346,545 204,893,483,939 53,269,999,615
1. Tài sản cố định hữu hình 41,517,681,633 39,802,403,909 51,451,465,295 36,481,056,981
- Nguyên giá 70,860,757,998 70,860,757,998 84,384,127,444 70,891,203,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,343,076,365 -31,058,354,089 -32,932,662,149 -34,410,146,472
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,823,529,927 16,810,942,636 153,442,018,644 16,788,942,634
- Nguyên giá 17,055,346,648 17,055,346,648 153,697,422,657 17,055,346,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -231,816,721 -244,404,012 -255,404,013 -266,404,014
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,050,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,050,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 302,387,159 251,052,226 227,838,626 199,447,167
1. Chi phí trả trước dài hạn 302,387,159 251,052,226 227,838,626 199,447,167
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 378,507,529,756 399,334,680,634 438,811,087,854 440,069,822,598
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,167,049,672 65,515,516,241 81,678,069,700 105,609,215,973
I. Nợ ngắn hạn 41,898,226,633 62,489,719,295 78,652,272,754 102,618,522,120
1. Phải trả người bán ngắn hạn 615,508,504 25,751,312,880 5,868,583,543 2,340,816,188
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 325,047,008 573,746,408 6,243,179,221 28,439,681,981
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 238,442,720 349,052,795 420,320,790 512,103,317
4. Phải trả người lao động 295,739,498 281,353,103 285,734,577 330,309,447
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 169,197,249 109,189,815 502,633,450 109,757,438
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 133,478,282 108,309,922 37,400,344 74,880,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,120,813,372 35,316,754,372 65,294,420,829 70,810,973,749
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,268,823,039 3,025,796,946 3,025,796,946 2,990,693,853
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,268,823,039 3,025,796,946 3,025,796,946 2,990,693,853
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 333,340,480,084 333,819,164,393 357,133,018,154 334,460,606,625
I. Vốn chủ sở hữu 333,340,480,084 333,819,164,393 357,133,018,154 334,460,606,625
1. Vốn góp của chủ sở hữu 331,400,000,000 331,400,000,000 331,400,000,000 331,400,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 331,400,000,000 331,400,000,000 331,400,000,000 331,400,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -418,000,000 -418,000,000 -418,000,000 -418,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -40,000 -40,000 -40,000 -40,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,358,520,084 2,837,204,393 3,569,638,463 3,478,646,625
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,473,812,354 1,473,812,354 2,837,204,393 3,101,091,139
- LNST chưa phân phối kỳ này 884,707,730 1,363,392,039 732,434,070 377,555,486
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 22,581,419,691
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 378,507,529,756 399,334,680,634 438,811,087,854 440,069,822,598
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.