TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
319,863,931,037 |
303,420,281,863 |
233,689,765,289 |
386,600,375,816 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
180,106,800 |
294,718,980 |
235,801,390 |
781,550,486 |
|
1. Tiền |
180,106,800 |
294,718,980 |
235,801,390 |
781,550,486 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,794,872,271 |
30,111,215,650 |
20,324,674,990 |
161,435,113,284 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,011,398,018 |
30,018,473,510 |
8,053,682,850 |
7,904,413,344 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,782,070,180 |
92,742,140 |
12,270,992,140 |
26,030,699,940 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,404,073 |
|
|
127,500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
279,819,798,095 |
272,898,042,331 |
212,965,269,328 |
224,240,875,101 |
|
1. Hàng tồn kho |
280,379,429,103 |
273,457,673,339 |
212,965,269,328 |
224,240,875,101 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-559,631,008 |
-559,631,008 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
69,153,871 |
116,304,902 |
164,019,581 |
142,836,945 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,859,627 |
35,435,787 |
28,115,012 |
16,542,761 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,294,244 |
80,869,115 |
135,904,569 |
126,294,184 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,643,598,719 |
95,914,398,771 |
205,121,322,565 |
53,469,446,782 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,341,211,560 |
56,613,346,545 |
204,893,483,939 |
53,269,999,615 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,517,681,633 |
39,802,403,909 |
51,451,465,295 |
36,481,056,981 |
|
- Nguyên giá |
70,860,757,998 |
70,860,757,998 |
84,384,127,444 |
70,891,203,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,343,076,365 |
-31,058,354,089 |
-32,932,662,149 |
-34,410,146,472 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,823,529,927 |
16,810,942,636 |
153,442,018,644 |
16,788,942,634 |
|
- Nguyên giá |
17,055,346,648 |
17,055,346,648 |
153,697,422,657 |
17,055,346,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-231,816,721 |
-244,404,012 |
-255,404,013 |
-266,404,014 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
39,050,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
39,050,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
302,387,159 |
251,052,226 |
227,838,626 |
199,447,167 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
302,387,159 |
251,052,226 |
227,838,626 |
199,447,167 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
378,507,529,756 |
399,334,680,634 |
438,811,087,854 |
440,069,822,598 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,167,049,672 |
65,515,516,241 |
81,678,069,700 |
105,609,215,973 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,898,226,633 |
62,489,719,295 |
78,652,272,754 |
102,618,522,120 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
615,508,504 |
25,751,312,880 |
5,868,583,543 |
2,340,816,188 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
325,047,008 |
573,746,408 |
6,243,179,221 |
28,439,681,981 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
238,442,720 |
349,052,795 |
420,320,790 |
512,103,317 |
|
4. Phải trả người lao động |
295,739,498 |
281,353,103 |
285,734,577 |
330,309,447 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
169,197,249 |
109,189,815 |
502,633,450 |
109,757,438 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
133,478,282 |
108,309,922 |
37,400,344 |
74,880,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,120,813,372 |
35,316,754,372 |
65,294,420,829 |
70,810,973,749 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,268,823,039 |
3,025,796,946 |
3,025,796,946 |
2,990,693,853 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,268,823,039 |
3,025,796,946 |
3,025,796,946 |
2,990,693,853 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
333,340,480,084 |
333,819,164,393 |
357,133,018,154 |
334,460,606,625 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
333,340,480,084 |
333,819,164,393 |
357,133,018,154 |
334,460,606,625 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
331,400,000,000 |
331,400,000,000 |
331,400,000,000 |
331,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
331,400,000,000 |
331,400,000,000 |
331,400,000,000 |
331,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-418,000,000 |
-418,000,000 |
-418,000,000 |
-418,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,000 |
-40,000 |
-40,000 |
-40,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,358,520,084 |
2,837,204,393 |
3,569,638,463 |
3,478,646,625 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,473,812,354 |
1,473,812,354 |
2,837,204,393 |
3,101,091,139 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
884,707,730 |
1,363,392,039 |
732,434,070 |
377,555,486 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
22,581,419,691 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
378,507,529,756 |
399,334,680,634 |
438,811,087,854 |
440,069,822,598 |
|