TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
319,361,381,059 |
319,863,931,037 |
303,420,281,863 |
233,689,765,289 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,499,697,769 |
180,106,800 |
294,718,980 |
235,801,390 |
|
1. Tiền |
1,499,697,769 |
180,106,800 |
294,718,980 |
235,801,390 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,850,971,290 |
39,794,872,271 |
30,111,215,650 |
20,324,674,990 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,755,829,150 |
38,011,398,018 |
30,018,473,510 |
8,053,682,850 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
95,142,140 |
1,782,070,180 |
92,742,140 |
12,270,992,140 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,404,073 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
284,684,948,533 |
279,819,798,095 |
272,898,042,331 |
212,965,269,328 |
|
1. Hàng tồn kho |
285,244,579,541 |
280,379,429,103 |
273,457,673,339 |
212,965,269,328 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-559,631,008 |
-559,631,008 |
-559,631,008 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
325,763,467 |
69,153,871 |
116,304,902 |
164,019,581 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
68,085,526 |
45,859,627 |
35,435,787 |
28,115,012 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
257,677,941 |
23,294,244 |
80,869,115 |
135,904,569 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
60,240,749,749 |
58,643,598,719 |
95,914,398,771 |
205,121,322,565 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
59,939,398,578 |
58,341,211,560 |
56,613,346,545 |
204,893,483,939 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,102,487,697 |
41,517,681,633 |
39,802,403,909 |
51,451,465,295 |
|
- Nguyên giá |
70,730,884,816 |
70,860,757,998 |
70,860,757,998 |
84,384,127,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,628,397,119 |
-29,343,076,365 |
-31,058,354,089 |
-32,932,662,149 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,836,910,881 |
16,823,529,927 |
16,810,942,636 |
153,442,018,644 |
|
- Nguyên giá |
17,055,346,648 |
17,055,346,648 |
17,055,346,648 |
153,697,422,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-218,435,767 |
-231,816,721 |
-244,404,012 |
-255,404,013 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
39,050,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
39,050,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
301,351,171 |
302,387,159 |
251,052,226 |
227,838,626 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
301,351,171 |
302,387,159 |
251,052,226 |
227,838,626 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
379,602,130,808 |
378,507,529,756 |
399,334,680,634 |
438,811,087,854 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,699,412,967 |
45,167,049,672 |
65,515,516,241 |
81,678,069,700 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,914,849,742 |
41,898,226,633 |
62,489,719,295 |
78,652,272,754 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,663,974,596 |
615,508,504 |
25,751,312,880 |
5,868,583,543 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
321,701,302 |
325,047,008 |
573,746,408 |
6,243,179,221 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
604,711,508 |
238,442,720 |
349,052,795 |
420,320,790 |
|
4. Phải trả người lao động |
305,077,537 |
295,739,498 |
281,353,103 |
285,734,577 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
90,215,446 |
169,197,249 |
109,189,815 |
502,633,450 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
83,706,074 |
133,478,282 |
108,309,922 |
37,400,344 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,845,463,279 |
40,120,813,372 |
35,316,754,372 |
65,294,420,829 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,784,563,225 |
3,268,823,039 |
3,025,796,946 |
3,025,796,946 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,784,563,225 |
3,268,823,039 |
3,025,796,946 |
3,025,796,946 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
332,902,717,841 |
333,340,480,084 |
333,819,164,393 |
357,133,018,154 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
332,902,717,841 |
333,340,480,084 |
333,819,164,393 |
357,133,018,154 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
331,400,000,000 |
331,400,000,000 |
331,400,000,000 |
331,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
331,400,000,000 |
331,400,000,000 |
331,400,000,000 |
331,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-418,000,000 |
-418,000,000 |
-418,000,000 |
-418,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,000 |
-40,000 |
-40,000 |
-40,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,920,757,841 |
2,358,520,084 |
2,837,204,393 |
3,569,638,463 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,473,812,354 |
1,473,812,354 |
1,473,812,354 |
2,837,204,393 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
446,945,487 |
884,707,730 |
1,363,392,039 |
732,434,070 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
22,581,419,691 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
379,602,130,808 |
378,507,529,756 |
399,334,680,634 |
438,811,087,854 |
|