1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,238,531,779,797 |
2,731,163,824,413 |
2,709,625,126,770 |
2,399,360,802,380 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,949,708,662 |
7,479,703,397 |
11,983,347,139 |
3,691,894,309 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,221,582,071,135 |
2,723,684,121,016 |
2,697,641,779,631 |
2,395,668,908,071 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,837,118,811,554 |
2,161,177,909,296 |
2,412,716,751,823 |
2,200,394,934,380 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
384,463,259,581 |
562,506,211,720 |
284,925,027,808 |
195,273,973,691 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
83,078,291,071 |
99,051,232,083 |
115,053,044,994 |
73,887,330,818 |
|
7. Chi phí tài chính |
90,384,358,865 |
49,477,396,858 |
45,121,060,306 |
37,071,779,645 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,132,815,515 |
42,712,386,024 |
34,682,984,324 |
18,848,550,277 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
154,297,252 |
285,048,513 |
190,148,775 |
171,199,411 |
|
9. Chi phí bán hàng |
50,389,505,388 |
46,318,478,104 |
57,246,132,357 |
63,468,296,865 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
69,182,208,602 |
67,660,330,287 |
77,197,880,910 |
84,865,074,530 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
257,739,775,049 |
498,386,287,067 |
220,603,148,004 |
83,927,352,880 |
|
12. Thu nhập khác |
9,187,544,536 |
8,516,022,592 |
13,932,076,519 |
17,403,511,339 |
|
13. Chi phí khác |
7,411,700,325 |
2,683,535,614 |
5,651,352,220 |
2,766,207,567 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,775,844,211 |
5,832,486,978 |
8,280,724,299 |
14,637,303,772 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
259,515,619,260 |
504,218,774,045 |
228,883,872,303 |
98,564,656,652 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
33,771,767,369 |
77,851,104,811 |
28,850,975,320 |
31,247,022,987 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,829,060 |
-3,401,869,659 |
-874,397,777 |
981,352,548 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
225,749,680,951 |
429,769,538,893 |
200,907,294,760 |
66,336,281,117 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
218,984,107,654 |
412,427,927,566 |
190,624,726,982 |
47,644,562,578 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,765,573,297 |
17,341,611,327 |
10,282,567,778 |
18,691,718,539 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,194 |
2,249 |
1,039 |
251 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,194 |
2,249 |
1,039 |
251 |
|