1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,666,052,115,122 |
1,816,135,494,691 |
2,013,743,504,175 |
1,790,422,962,630 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
35,912,839,808 |
16,344,370,768 |
70,050,588,875 |
2,250,898,377 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,630,139,275,314 |
1,799,791,123,923 |
1,943,692,915,300 |
1,788,172,064,253 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,310,274,626,284 |
1,570,390,085,735 |
1,717,513,239,026 |
1,515,566,048,783 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
319,864,649,030 |
229,401,038,188 |
226,179,676,274 |
272,606,015,470 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,724,985,764 |
68,898,153,255 |
73,168,845,554 |
37,592,149,184 |
|
7. Chi phí tài chính |
40,250,611,019 |
20,379,120,971 |
32,061,896,067 |
18,907,184,508 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,349,030,404 |
8,401,299,951 |
7,911,389,023 |
6,149,664,883 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-75,824,549 |
94,785,782 |
119,108,672 |
|
9. Chi phí bán hàng |
36,407,433,779 |
35,967,312,012 |
60,402,090,658 |
89,500,820,836 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,020,062,527 |
33,868,845,253 |
37,091,163,718 |
49,818,988,349 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
246,911,527,469 |
208,008,088,658 |
169,888,157,167 |
152,090,279,633 |
|
12. Thu nhập khác |
3,675,626,414 |
4,626,738,722 |
4,390,039,034 |
3,486,465,290 |
|
13. Chi phí khác |
10,038,650,291 |
16,229,637,019 |
3,415,566,469 |
3,378,615,065 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,363,023,877 |
-11,602,898,297 |
974,472,565 |
107,850,225 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
240,548,503,592 |
196,405,190,361 |
170,862,629,732 |
152,198,129,858 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,705,720,897 |
21,537,000,000 |
13,066,395,823 |
19,580,147,244 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
398,413,528 |
-548,725,500 |
4,576,811,872 |
1,053,666,326 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
215,444,369,167 |
175,416,915,861 |
153,219,422,037 |
131,564,316,288 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
215,444,369,167 |
175,416,915,861 |
153,219,422,037 |
131,039,155,779 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
525,160,509 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,184 |
964 |
842 |
720 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,184 |
964 |
842 |
720 |
|