TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,497,303,554,102 |
4,695,523,292,727 |
4,726,493,731,103 |
4,352,591,940,954 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
143,510,329,619 |
199,865,328,441 |
40,754,357,119 |
143,561,786,870 |
|
1. Tiền |
76,010,329,619 |
198,003,087,641 |
40,754,357,119 |
92,561,786,870 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
67,500,000,000 |
1,862,240,800 |
|
51,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,579,122,942,287 |
1,456,816,113,537 |
1,364,500,116,682 |
1,016,289,137,838 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
193,575,564,296 |
117,686,210,336 |
562,792 |
8,642,788,448 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,303,525,210 |
-46,000,000 |
|
-53,204,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,391,850,903,201 |
1,339,175,903,201 |
1,364,499,553,890 |
1,007,699,553,890 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,179,771,956,052 |
1,478,653,914,573 |
1,698,965,042,269 |
1,310,934,224,183 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,095,040,329,536 |
1,350,671,230,732 |
1,273,274,300,139 |
1,231,451,354,439 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,163,766,030 |
46,345,653,313 |
396,474,888,730 |
46,212,445,698 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,637,064,812 |
84,706,234,854 |
32,285,057,726 |
36,250,643,448 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,069,204,326 |
-3,069,204,326 |
-3,069,204,326 |
-3,980,219,402 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,450,082,817,700 |
1,440,164,186,199 |
1,498,486,540,527 |
1,742,352,848,447 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,599,498,020,286 |
1,648,644,294,023 |
1,615,321,568,960 |
1,842,701,966,791 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-149,415,202,586 |
-208,480,107,824 |
-116,835,028,433 |
-100,349,118,344 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
144,815,508,444 |
120,023,749,977 |
123,787,674,506 |
139,453,943,616 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,998,284,357 |
7,735,929,668 |
7,237,710,342 |
11,510,288,764 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
135,817,224,087 |
112,287,820,309 |
116,549,964,164 |
127,943,654,852 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,242,978,657,917 |
2,312,044,773,731 |
2,465,487,607,410 |
2,881,254,398,265 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,384,206,875 |
1,384,206,875 |
1,409,400,875 |
1,409,400,875 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,384,206,875 |
1,384,206,875 |
1,409,400,875 |
1,409,400,875 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,739,420,401,299 |
1,734,465,598,933 |
1,807,979,144,499 |
2,016,292,419,407 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,429,853,294,327 |
1,427,261,101,273 |
1,502,720,189,875 |
1,713,737,910,545 |
|
- Nguyên giá |
2,480,541,078,483 |
2,527,109,229,050 |
2,643,187,266,422 |
3,002,546,356,067 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,050,687,784,156 |
-1,099,848,127,777 |
-1,140,467,076,547 |
-1,288,808,445,522 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
309,567,106,972 |
307,204,497,660 |
305,258,954,624 |
302,554,508,862 |
|
- Nguyên giá |
329,539,770,610 |
329,491,929,570 |
330,283,179,570 |
330,389,654,570 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,972,663,638 |
-22,287,431,910 |
-25,024,224,946 |
-27,835,145,708 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
319,155,164,461 |
379,741,307,229 |
383,842,039,519 |
296,178,265,851 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
319,155,164,461 |
379,741,307,229 |
383,842,039,519 |
296,178,265,851 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,414,429,978 |
12,338,605,429 |
62,433,391,211 |
62,248,416,820 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
10,924,175,451 |
11,018,961,233 |
10,833,986,842 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
181,604,455,304 |
184,115,055,265 |
209,823,631,306 |
505,125,895,312 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
142,291,732,285 |
146,643,957,934 |
174,425,335,482 |
180,366,355,262 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,270,414,014 |
1,853,492,519 |
1,205,395,204 |
2,715,691,800 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
37,042,309,005 |
35,617,604,812 |
34,192,900,620 |
322,043,848,250 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,740,282,212,019 |
7,007,568,066,458 |
7,191,981,338,513 |
7,233,846,339,219 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,495,420,128,651 |
1,637,638,615,868 |
2,030,724,517,886 |
1,862,724,581,092 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,476,934,294,422 |
1,619,356,168,830 |
1,944,644,951,105 |
1,769,943,149,082 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
284,478,468,337 |
281,585,826,832 |
325,836,130,465 |
314,474,993,894 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,211,727,684 |
36,105,547,945 |
36,165,069,043 |
27,188,313,302 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
71,990,150,205 |
73,228,548,102 |
63,093,911,073 |
28,644,881,462 |
|
4. Phải trả người lao động |
121,013,318,826 |
157,660,900,021 |
199,892,733,299 |
162,909,140,405 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,101,152,511 |
10,938,732,508 |
8,942,359,945 |
12,144,781,391 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
90,503,746,382 |
117,573,629,621 |
127,595,532,440 |
104,403,456,655 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
849,136,379,312 |
863,646,366,625 |
1,105,500,470,997 |
1,051,701,316,581 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,499,351,165 |
78,616,617,176 |
77,618,743,843 |
68,476,265,392 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,485,834,229 |
18,282,447,038 |
86,079,566,781 |
92,781,432,010 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
69,207,840,274 |
69,659,350,774 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,237,579,454 |
2,237,579,454 |
6,166,294,011 |
5,960,355,832 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,125,031,000 |
7,077,364,000 |
6,973,035,000 |
10,437,360,371 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
9,123,223,775 |
8,967,503,584 |
3,732,397,496 |
6,724,365,033 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,244,862,083,368 |
5,369,929,450,590 |
5,161,256,820,627 |
5,371,121,758,127 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,244,862,083,368 |
5,369,929,450,590 |
5,161,256,820,627 |
5,371,121,758,127 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
223,774,789,900 |
223,774,789,900 |
223,774,789,900 |
223,774,789,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-114,215,880,222 |
-114,215,880,222 |
-114,215,880,222 |
-114,215,880,222 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,299,533,613,690 |
3,424,600,980,912 |
3,213,928,350,949 |
3,359,451,317,981 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
367,581,643,406 |
551,605,136,889 |
704,824,558,926 |
131,039,155,779 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,931,951,970,284 |
2,872,995,844,023 |
2,509,103,792,023 |
3,228,412,162,202 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
4,000,000,000 |
68,341,970,468 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,740,282,212,019 |
7,007,568,066,458 |
7,191,981,338,513 |
7,233,846,339,219 |
|