MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,497,303,554,102 4,695,523,292,727 4,726,493,731,103 4,352,591,940,954
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 143,510,329,619 199,865,328,441 40,754,357,119 143,561,786,870
1. Tiền 76,010,329,619 198,003,087,641 40,754,357,119 92,561,786,870
2. Các khoản tương đương tiền 67,500,000,000 1,862,240,800 51,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,579,122,942,287 1,456,816,113,537 1,364,500,116,682 1,016,289,137,838
1. Chứng khoán kinh doanh 193,575,564,296 117,686,210,336 562,792 8,642,788,448
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,303,525,210 -46,000,000 -53,204,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,391,850,903,201 1,339,175,903,201 1,364,499,553,890 1,007,699,553,890
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,179,771,956,052 1,478,653,914,573 1,698,965,042,269 1,310,934,224,183
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,095,040,329,536 1,350,671,230,732 1,273,274,300,139 1,231,451,354,439
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,163,766,030 46,345,653,313 396,474,888,730 46,212,445,698
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,637,064,812 84,706,234,854 32,285,057,726 36,250,643,448
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,069,204,326 -3,069,204,326 -3,069,204,326 -3,980,219,402
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,450,082,817,700 1,440,164,186,199 1,498,486,540,527 1,742,352,848,447
1. Hàng tồn kho 1,599,498,020,286 1,648,644,294,023 1,615,321,568,960 1,842,701,966,791
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -149,415,202,586 -208,480,107,824 -116,835,028,433 -100,349,118,344
V.Tài sản ngắn hạn khác 144,815,508,444 120,023,749,977 123,787,674,506 139,453,943,616
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,998,284,357 7,735,929,668 7,237,710,342 11,510,288,764
2. Thuế GTGT được khấu trừ 135,817,224,087 112,287,820,309 116,549,964,164 127,943,654,852
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,242,978,657,917 2,312,044,773,731 2,465,487,607,410 2,881,254,398,265
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,384,206,875 1,384,206,875 1,409,400,875 1,409,400,875
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,384,206,875 1,384,206,875 1,409,400,875 1,409,400,875
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,739,420,401,299 1,734,465,598,933 1,807,979,144,499 2,016,292,419,407
1. Tài sản cố định hữu hình 1,429,853,294,327 1,427,261,101,273 1,502,720,189,875 1,713,737,910,545
- Nguyên giá 2,480,541,078,483 2,527,109,229,050 2,643,187,266,422 3,002,546,356,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,050,687,784,156 -1,099,848,127,777 -1,140,467,076,547 -1,288,808,445,522
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 309,567,106,972 307,204,497,660 305,258,954,624 302,554,508,862
- Nguyên giá 329,539,770,610 329,491,929,570 330,283,179,570 330,389,654,570
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,972,663,638 -22,287,431,910 -25,024,224,946 -27,835,145,708
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 319,155,164,461 379,741,307,229 383,842,039,519 296,178,265,851
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 319,155,164,461 379,741,307,229 383,842,039,519 296,178,265,851
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,414,429,978 12,338,605,429 62,433,391,211 62,248,416,820
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,924,175,451 11,018,961,233 10,833,986,842
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,414,429,978 1,414,429,978 1,414,429,978 1,414,429,978
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 181,604,455,304 184,115,055,265 209,823,631,306 505,125,895,312
1. Chi phí trả trước dài hạn 142,291,732,285 146,643,957,934 174,425,335,482 180,366,355,262
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,270,414,014 1,853,492,519 1,205,395,204 2,715,691,800
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 37,042,309,005 35,617,604,812 34,192,900,620 322,043,848,250
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,740,282,212,019 7,007,568,066,458 7,191,981,338,513 7,233,846,339,219
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,495,420,128,651 1,637,638,615,868 2,030,724,517,886 1,862,724,581,092
I. Nợ ngắn hạn 1,476,934,294,422 1,619,356,168,830 1,944,644,951,105 1,769,943,149,082
1. Phải trả người bán ngắn hạn 284,478,468,337 281,585,826,832 325,836,130,465 314,474,993,894
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,211,727,684 36,105,547,945 36,165,069,043 27,188,313,302
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71,990,150,205 73,228,548,102 63,093,911,073 28,644,881,462
4. Phải trả người lao động 121,013,318,826 157,660,900,021 199,892,733,299 162,909,140,405
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,101,152,511 10,938,732,508 8,942,359,945 12,144,781,391
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 90,503,746,382 117,573,629,621 127,595,532,440 104,403,456,655
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 849,136,379,312 863,646,366,625 1,105,500,470,997 1,051,701,316,581
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,499,351,165 78,616,617,176 77,618,743,843 68,476,265,392
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,485,834,229 18,282,447,038 86,079,566,781 92,781,432,010
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 69,207,840,274 69,659,350,774
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,237,579,454 2,237,579,454 6,166,294,011 5,960,355,832
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,125,031,000 7,077,364,000 6,973,035,000 10,437,360,371
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 9,123,223,775 8,967,503,584 3,732,397,496 6,724,365,033
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,244,862,083,368 5,369,929,450,590 5,161,256,820,627 5,371,121,758,127
I. Vốn chủ sở hữu 5,244,862,083,368 5,369,929,450,590 5,161,256,820,627 5,371,121,758,127
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 223,774,789,900 223,774,789,900 223,774,789,900 223,774,789,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -114,215,880,222 -114,215,880,222 -114,215,880,222 -114,215,880,222
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,299,533,613,690 3,424,600,980,912 3,213,928,350,949 3,359,451,317,981
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 367,581,643,406 551,605,136,889 704,824,558,926 131,039,155,779
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,931,951,970,284 2,872,995,844,023 2,509,103,792,023 3,228,412,162,202
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,000,000,000 2,000,000,000 4,000,000,000 68,341,970,468
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,740,282,212,019 7,007,568,066,458 7,191,981,338,513 7,233,846,339,219
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.