MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,111,431,948,547 4,442,517,788,903 4,663,735,385,097 4,611,509,279,524
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,075,862,344 73,212,280,615 74,207,288,817 86,421,954,986
1. Tiền 48,075,862,344 69,222,280,615 74,207,288,817 86,421,954,986
2. Các khoản tương đương tiền 3,990,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,024,074,887,456 1,109,404,887,456 1,265,849,887,456 1,491,779,322,456
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,024,074,887,456 1,109,404,887,456 1,265,849,887,456 1,491,779,322,456
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,225,654,527,253 1,286,371,914,541 1,451,255,377,318 1,516,291,620,145
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,131,874,621,329 1,210,803,678,015 1,273,772,801,616 1,421,607,853,952
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 69,989,616,414 53,462,097,659 108,139,651,936 66,389,022,579
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,857,128,762 25,175,343,193 72,412,128,092 31,363,947,940
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,066,839,252 -3,069,204,326 -3,069,204,326 -3,069,204,326
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,710,837,934,972 1,874,558,305,507 1,778,724,414,042 1,413,752,203,473
1. Hàng tồn kho 1,826,906,674,718 2,031,518,240,249 1,914,056,356,683 1,492,289,086,177
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -116,068,739,746 -156,959,934,742 -135,331,942,641 -78,536,882,704
V.Tài sản ngắn hạn khác 102,788,736,522 98,970,400,784 93,698,417,464 103,264,178,464
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,075,721,933 9,967,128,128 8,396,062,756 6,536,514,481
2. Thuế GTGT được khấu trừ 95,713,014,589 89,003,272,656 85,302,354,708 96,727,663,983
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,146,585,909,785 1,804,396,715,393 1,835,914,872,935 2,001,455,506,405
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,384,206,875 1,384,206,875 5,884,206,875 5,884,206,875
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,384,206,875 1,384,206,875 5,884,206,875 5,884,206,875
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,395,598,993,813 1,449,053,102,685 1,431,100,603,651 1,504,402,862,517
1. Tài sản cố định hữu hình 1,102,088,678,456 1,157,098,794,810 1,140,599,196,361 1,215,525,158,155
- Nguyên giá 1,987,419,311,096 2,071,071,414,879 2,090,504,105,388 2,180,298,582,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -885,330,632,640 -913,972,620,069 -949,904,909,027 -964,773,424,222
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 293,510,315,357 291,954,307,875 290,501,407,290 288,877,704,362
- Nguyên giá 302,335,174,361 302,956,476,511 303,730,170,864 304,346,297,214
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,824,859,004 -11,002,168,636 -13,228,763,574 -15,468,592,852
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 280,863,194,053 238,114,987,529 244,913,459,966 335,185,361,275
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 280,863,194,053 238,114,987,529 244,913,459,966 335,185,361,275
V. Đầu tư tài chính dài hạn 362,448,019,793 4,483,876,985 1,414,429,978 1,414,429,978
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 361,033,589,815 3,069,447,007
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,414,429,978 1,414,429,978 1,414,429,978 1,414,429,978
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 106,291,495,251 111,360,541,319 152,602,172,465 154,568,645,760
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,320,335,867 64,814,086,127 108,245,931,428 111,684,450,815
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,805,329,417 3,805,329,417 3,039,819,455 2,992,477,555
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 44,165,829,967 42,741,125,775 41,316,421,582 39,891,717,390
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,258,017,858,332 6,246,914,504,296 6,499,650,258,032 6,612,964,785,929
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,935,485,171,989 1,737,420,145,809 1,708,158,371,740 1,734,401,990,702
I. Nợ ngắn hạn 1,905,762,597,739 1,709,050,918,402 1,687,477,143,648 1,714,475,844,249
1. Phải trả người bán ngắn hạn 241,411,653,466 242,956,565,483 214,987,059,592 282,642,891,430
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,324,772,183 15,586,951,325 17,194,110,488 20,030,330,991
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56,068,005,970 121,660,982,268 122,801,467,368 145,606,828,474
4. Phải trả người lao động 83,698,529,462 84,950,923,978 84,458,407,468 138,818,558,545
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,307,350,174 8,817,777,437 9,079,497,617 10,436,534,524
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 268,497,379,752 206,859,471,124 198,180,449,120 217,941,357,768
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,208,403,964,567 994,339,461,622 1,007,427,510,580 866,025,048,602
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,050,942,165 33,878,785,165 33,348,641,415 32,974,293,915
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,722,574,250 28,369,227,407 20,681,228,092 19,926,146,453
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,923,299,050 10,687,642,207 3,522,745,678 3,522,745,678
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,775,285,000 7,803,090,000 7,467,544,000 7,208,887,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 10,023,990,200 9,878,495,200 9,690,938,414 9,194,513,775
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,322,532,686,343 4,509,494,358,487 4,791,491,886,292 4,878,562,795,227
I. Vốn chủ sở hữu 4,322,532,686,343 4,509,494,358,487 4,791,491,886,292 4,878,562,795,227
1. Vốn góp của chủ sở hữu 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000 1,833,769,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000 1,833,769,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 223,774,789,900 223,774,789,900 223,774,789,900 223,774,789,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -114,215,880,222
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,174,718,466,443 3,361,680,138,587 3,643,677,666,392 2,933,234,325,549
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 307,351,005,379 699,120,563,524 981,118,091,328 1,180,404,880,485
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,867,367,461,064 2,662,559,575,063 2,662,559,575,064 1,752,829,445,064
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,000,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,258,017,858,332 6,246,914,504,296 6,499,650,258,032 6,612,964,785,929
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.