TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,111,431,948,547 |
4,442,517,788,903 |
4,663,735,385,097 |
4,611,509,279,524 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,075,862,344 |
73,212,280,615 |
74,207,288,817 |
86,421,954,986 |
|
1. Tiền |
48,075,862,344 |
69,222,280,615 |
74,207,288,817 |
86,421,954,986 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,990,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,024,074,887,456 |
1,109,404,887,456 |
1,265,849,887,456 |
1,491,779,322,456 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,024,074,887,456 |
1,109,404,887,456 |
1,265,849,887,456 |
1,491,779,322,456 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,225,654,527,253 |
1,286,371,914,541 |
1,451,255,377,318 |
1,516,291,620,145 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,131,874,621,329 |
1,210,803,678,015 |
1,273,772,801,616 |
1,421,607,853,952 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
69,989,616,414 |
53,462,097,659 |
108,139,651,936 |
66,389,022,579 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,857,128,762 |
25,175,343,193 |
72,412,128,092 |
31,363,947,940 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,066,839,252 |
-3,069,204,326 |
-3,069,204,326 |
-3,069,204,326 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,710,837,934,972 |
1,874,558,305,507 |
1,778,724,414,042 |
1,413,752,203,473 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,826,906,674,718 |
2,031,518,240,249 |
1,914,056,356,683 |
1,492,289,086,177 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-116,068,739,746 |
-156,959,934,742 |
-135,331,942,641 |
-78,536,882,704 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
102,788,736,522 |
98,970,400,784 |
93,698,417,464 |
103,264,178,464 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,075,721,933 |
9,967,128,128 |
8,396,062,756 |
6,536,514,481 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
95,713,014,589 |
89,003,272,656 |
85,302,354,708 |
96,727,663,983 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,146,585,909,785 |
1,804,396,715,393 |
1,835,914,872,935 |
2,001,455,506,405 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,384,206,875 |
1,384,206,875 |
5,884,206,875 |
5,884,206,875 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,384,206,875 |
1,384,206,875 |
5,884,206,875 |
5,884,206,875 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,395,598,993,813 |
1,449,053,102,685 |
1,431,100,603,651 |
1,504,402,862,517 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,102,088,678,456 |
1,157,098,794,810 |
1,140,599,196,361 |
1,215,525,158,155 |
|
- Nguyên giá |
1,987,419,311,096 |
2,071,071,414,879 |
2,090,504,105,388 |
2,180,298,582,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-885,330,632,640 |
-913,972,620,069 |
-949,904,909,027 |
-964,773,424,222 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
293,510,315,357 |
291,954,307,875 |
290,501,407,290 |
288,877,704,362 |
|
- Nguyên giá |
302,335,174,361 |
302,956,476,511 |
303,730,170,864 |
304,346,297,214 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,824,859,004 |
-11,002,168,636 |
-13,228,763,574 |
-15,468,592,852 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
280,863,194,053 |
238,114,987,529 |
244,913,459,966 |
335,185,361,275 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
280,863,194,053 |
238,114,987,529 |
244,913,459,966 |
335,185,361,275 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
362,448,019,793 |
4,483,876,985 |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
361,033,589,815 |
3,069,447,007 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
106,291,495,251 |
111,360,541,319 |
152,602,172,465 |
154,568,645,760 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
58,320,335,867 |
64,814,086,127 |
108,245,931,428 |
111,684,450,815 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,805,329,417 |
3,805,329,417 |
3,039,819,455 |
2,992,477,555 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
44,165,829,967 |
42,741,125,775 |
41,316,421,582 |
39,891,717,390 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,258,017,858,332 |
6,246,914,504,296 |
6,499,650,258,032 |
6,612,964,785,929 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,935,485,171,989 |
1,737,420,145,809 |
1,708,158,371,740 |
1,734,401,990,702 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,905,762,597,739 |
1,709,050,918,402 |
1,687,477,143,648 |
1,714,475,844,249 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
241,411,653,466 |
242,956,565,483 |
214,987,059,592 |
282,642,891,430 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,324,772,183 |
15,586,951,325 |
17,194,110,488 |
20,030,330,991 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
56,068,005,970 |
121,660,982,268 |
122,801,467,368 |
145,606,828,474 |
|
4. Phải trả người lao động |
83,698,529,462 |
84,950,923,978 |
84,458,407,468 |
138,818,558,545 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,307,350,174 |
8,817,777,437 |
9,079,497,617 |
10,436,534,524 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
268,497,379,752 |
206,859,471,124 |
198,180,449,120 |
217,941,357,768 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,208,403,964,567 |
994,339,461,622 |
1,007,427,510,580 |
866,025,048,602 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,050,942,165 |
33,878,785,165 |
33,348,641,415 |
32,974,293,915 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,722,574,250 |
28,369,227,407 |
20,681,228,092 |
19,926,146,453 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,923,299,050 |
10,687,642,207 |
3,522,745,678 |
3,522,745,678 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,775,285,000 |
7,803,090,000 |
7,467,544,000 |
7,208,887,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
10,023,990,200 |
9,878,495,200 |
9,690,938,414 |
9,194,513,775 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,322,532,686,343 |
4,509,494,358,487 |
4,791,491,886,292 |
4,878,562,795,227 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,322,532,686,343 |
4,509,494,358,487 |
4,791,491,886,292 |
4,878,562,795,227 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
1,833,769,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
1,833,769,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
223,774,789,900 |
223,774,789,900 |
223,774,789,900 |
223,774,789,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-114,215,880,222 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,174,718,466,443 |
3,361,680,138,587 |
3,643,677,666,392 |
2,933,234,325,549 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
307,351,005,379 |
699,120,563,524 |
981,118,091,328 |
1,180,404,880,485 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,867,367,461,064 |
2,662,559,575,063 |
2,662,559,575,064 |
1,752,829,445,064 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,258,017,858,332 |
6,246,914,504,296 |
6,499,650,258,032 |
6,612,964,785,929 |
|