1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,007,892,308,929 |
2,777,755,311,350 |
2,838,137,357,668 |
3,880,444,407,469 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,007,892,308,929 |
2,777,755,311,350 |
2,838,137,357,668 |
3,880,444,407,469 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,998,920,518,839 |
2,771,871,117,988 |
2,830,457,535,805 |
3,876,691,264,182 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,971,790,090 |
5,884,193,362 |
7,679,821,863 |
3,753,143,287 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
102,457,936,629 |
209,179,708,248 |
109,561,762,961 |
163,066,181,900 |
|
7. Chi phí tài chính |
108,924,105,345 |
203,802,338,191 |
114,371,276,741 |
148,872,836,293 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
64,985,909,599 |
81,070,198,067 |
64,077,843,071 |
54,083,564,376 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,116,741,034 |
1,068,780,092 |
1,003,118,108 |
1,364,418,701 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
909,003,115 |
1,146,035,816 |
1,397,212,938 |
1,985,143,266 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
479,877,225 |
9,046,747,511 |
469,977,037 |
14,596,926,927 |
|
12. Thu nhập khác |
39,937,151 |
95,618,213 |
80,899,199 |
50,887,519 |
|
13. Chi phí khác |
60,000,000 |
1,069,596 |
1,383,055 |
6,050,011 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-20,062,849 |
94,548,617 |
79,516,144 |
44,837,508 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
459,814,376 |
9,141,296,128 |
549,493,181 |
14,641,764,435 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
91,962,875 |
1,828,259,226 |
109,898,636 |
3,018,446,660 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
367,851,501 |
7,313,036,902 |
439,594,545 |
11,623,317,775 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
367,851,501 |
7,313,036,902 |
439,594,545 |
11,623,317,775 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
47 |
934 |
56 |
1,485 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
47 |
934 |
56 |
1,485 |
|