TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
100,067,827,333 |
|
97,766,116,883 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
7,390,372,823 |
|
7,686,636,159 |
|
1. Tiền |
|
3,390,372,823 |
|
3,686,636,159 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,000,000,000 |
|
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
22,420,402,844 |
|
22,664,611,562 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
21,897,874,440 |
|
22,292,991,562 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
499,778,404 |
|
211,540,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
22,750,000 |
|
160,080,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
64,903,297,313 |
|
63,952,932,742 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
65,112,759,697 |
|
64,166,237,958 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-209,462,384 |
|
-213,305,216 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,353,754,353 |
|
3,461,936,420 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
5,316,191,671 |
|
3,461,936,420 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
37,562,682 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
37,281,714,951 |
|
36,460,315,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
36,039,249,620 |
|
36,425,915,280 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
36,039,249,620 |
|
36,425,915,280 |
|
- Nguyên giá |
|
120,384,656,075 |
|
123,957,837,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-84,345,406,455 |
|
-87,531,922,399 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
41,241,687 |
|
41,241,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-41,241,687 |
|
-41,241,687 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,242,465,331 |
|
34,400,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,242,465,331 |
|
34,400,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
137,349,542,284 |
|
134,226,432,163 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
13,912,076,980 |
|
22,396,512,975 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
13,912,076,980 |
|
22,396,512,975 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,277,026,821 |
|
9,968,852,532 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,365,454,130 |
|
841,458,605 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
718,690,496 |
|
1,136,517,375 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,480,247,425 |
|
6,083,543,114 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
319,188,579 |
|
271,911,498 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
5,431,424,996 |
|
3,316,253,045 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
320,044,533 |
|
777,976,806 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
123,437,465,304 |
|
111,829,919,188 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
123,437,465,304 |
|
111,829,919,188 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
93,251,550,000 |
|
93,251,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
93,251,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
5,609,987,264 |
|
5,609,987,264 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
24,575,928,040 |
|
12,968,381,924 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,705,760,759 |
|
9,658,029,306 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
20,870,167,281 |
|
3,310,352,618 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
137,349,542,284 |
|
134,226,432,163 |
|