TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
119,122,878,621 |
93,925,861,878 |
92,867,543,577 |
112,000,774,127 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,239,376,721 |
41,011,444,905 |
38,266,961,018 |
52,115,086,642 |
|
1. Tiền |
19,239,376,721 |
17,011,444,905 |
12,466,961,018 |
15,115,086,642 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
24,000,000,000 |
25,800,000,000 |
37,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
71,692,807,773 |
47,246,623,296 |
49,831,500,053 |
53,352,550,104 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,073,468,070 |
9,078,462,517 |
9,257,098,914 |
8,340,609,334 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,423,492,661 |
4,026,964,328 |
3,473,157,073 |
3,052,763,582 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
35,000,000,000 |
9,500,000,000 |
11,450,000,000 |
21,450,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,927,142,453 |
25,372,491,862 |
26,382,539,477 |
21,240,472,599 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-731,295,411 |
-731,295,411 |
-731,295,411 |
-731,295,411 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,899,778 |
92,407,495 |
99,524,411 |
126,114,974 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,899,778 |
92,407,495 |
99,524,411 |
126,114,974 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,120,794,349 |
2,575,386,182 |
1,669,558,095 |
1,407,022,407 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,730,050,591 |
2,207,671,238 |
1,265,480,541 |
221,989,328 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,358,612 |
38,910,351 |
42,628,258 |
33,410,194 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
351,385,146 |
328,804,593 |
361,449,296 |
1,151,622,885 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
227,061,482,211 |
223,319,049,134 |
222,909,183,067 |
217,786,991,533 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,371,060,520 |
2,371,060,520 |
421,060,520 |
421,060,520 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
421,060,520 |
421,060,520 |
421,060,520 |
421,060,520 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,476,815,398 |
30,476,721,046 |
30,364,173,176 |
29,454,133,589 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,148,804,859 |
23,154,127,982 |
23,046,997,587 |
22,142,375,475 |
|
- Nguyên giá |
423,175,264,571 |
79,541,179,528 |
79,368,882,573 |
79,297,052,573 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-395,026,459,712 |
-56,387,051,546 |
-56,321,884,986 |
-57,154,677,098 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,328,010,539 |
7,322,593,064 |
7,317,175,589 |
7,311,758,114 |
|
- Nguyên giá |
7,561,097,914 |
7,561,097,914 |
7,561,097,914 |
7,561,097,914 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-233,087,375 |
-238,504,850 |
-243,922,325 |
-249,339,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
198,500,000 |
198,500,000 |
348,500,000 |
653,200,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
198,500,000 |
198,500,000 |
348,500,000 |
653,200,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
174,659,624,669 |
175,859,631,388 |
177,503,057,788 |
172,351,702,944 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
87,784,624,669 |
88,984,631,388 |
90,628,057,788 |
94,101,702,944 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
83,075,000,000 |
83,075,000,000 |
83,075,000,000 |
77,450,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,800,000,000 |
3,800,000,000 |
3,800,000,000 |
800,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,355,481,624 |
14,413,136,180 |
14,272,391,583 |
14,906,894,480 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,345,102,384 |
12,409,380,940 |
12,275,260,342 |
12,916,387,238 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,010,379,240 |
2,003,755,240 |
1,997,131,241 |
1,990,507,242 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
346,184,360,832 |
317,244,911,012 |
315,776,726,644 |
329,787,765,660 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
133,944,978,448 |
40,127,989,682 |
37,646,606,396 |
35,566,943,466 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
118,006,871,723 |
33,379,361,118 |
30,888,062,866 |
28,811,049,535 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,109,949,308 |
5,686,073,789 |
4,962,355,019 |
6,155,382,355 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
157,201,854 |
85,408,697 |
120,395,685 |
88,121,594 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,293,500,015 |
9,718,786,967 |
10,120,497,452 |
9,111,319,794 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,410,694,497 |
1,537,070,141 |
1,579,567,020 |
1,804,765,806 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,378,475,916 |
1,676,747,844 |
1,383,989,679 |
911,450,048 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
168,566,087 |
192,266,620 |
98,225,972 |
171,240,310 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,551,420,035 |
14,093,658,673 |
12,443,430,284 |
10,449,967,873 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,665,415,624 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
271,648,387 |
389,348,387 |
179,601,755 |
118,801,755 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,938,106,725 |
6,748,628,564 |
6,758,543,530 |
6,755,893,931 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
394,092,538 |
444,995,528 |
455,898,513 |
454,236,933 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,531,666,990 |
6,288,812,755 |
6,288,812,755 |
6,288,812,755 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,347,197 |
14,820,281 |
13,832,262 |
12,844,243 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
212,239,382,384 |
277,116,921,330 |
278,130,120,248 |
294,220,822,194 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
212,239,382,384 |
277,116,921,330 |
278,130,120,248 |
294,220,822,194 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,779,900,263 |
36,779,900,263 |
36,779,900,263 |
36,779,900,263 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,410,429,248 |
3,410,429,248 |
3,410,429,248 |
3,410,429,248 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,896,110,602 |
84,891,332,669 |
85,862,012,633 |
101,898,580,275 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,343,495,899 |
20,107,932,978 |
20,107,932,979 |
20,107,932,980 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-447,385,297 |
64,783,399,691 |
65,754,079,654 |
81,790,647,295 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,152,942,271 |
2,035,259,150 |
2,077,778,104 |
2,131,912,408 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
346,184,360,832 |
317,244,911,012 |
315,776,726,644 |
329,787,765,660 |
|