TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,013,738,284,675 |
2,293,602,200,457 |
2,380,654,864,809 |
2,572,762,883,973 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
142,563,835,286 |
770,794,505,775 |
309,416,606,896 |
329,881,543,766 |
|
1. Tiền |
72,563,835,286 |
200,478,067,419 |
109,416,606,896 |
129,881,543,766 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
70,000,000,000 |
570,316,438,356 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
350,288,056,000 |
288,056,000 |
450,288,056,000 |
288,056,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
350,288,056,000 |
288,056,000 |
450,288,056,000 |
288,056,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
657,376,499,024 |
463,465,424,812 |
417,972,632,675 |
1,177,748,818,926 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
627,472,031,579 |
448,735,861,616 |
413,113,919,778 |
709,975,224,585 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,039,071,138 |
14,843,748,933 |
4,367,104,583 |
2,983,614,536 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
450,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,592,637,800 |
12,657,119,371 |
15,391,180,352 |
32,161,449,580 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,727,241,493 |
-12,771,305,108 |
-14,899,572,038 |
-17,371,469,775 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
860,079,805,521 |
1,053,845,141,363 |
1,198,432,140,993 |
1,062,519,677,715 |
|
1. Hàng tồn kho |
885,184,288,123 |
1,080,280,866,493 |
1,222,591,638,474 |
1,078,980,860,967 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,104,482,602 |
-26,435,725,130 |
-24,159,497,481 |
-16,461,183,252 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,430,088,844 |
5,209,072,507 |
4,545,428,245 |
2,324,787,566 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,212,858,792 |
3,613,112,608 |
2,691,180,651 |
2,321,800,821 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,645,352 |
1,570,375,437 |
1,854,247,594 |
2,986,745 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,191,584,700 |
25,584,462 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
365,428,388,615 |
365,867,141,037 |
365,632,961,635 |
364,210,357,562 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,622,173,387 |
1,639,702,581 |
1,524,434,329 |
1,848,754,720 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,622,173,387 |
1,639,702,581 |
1,524,434,329 |
1,848,754,720 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
157,861,683,457 |
157,892,050,112 |
158,060,453,807 |
153,236,787,257 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
101,104,315,513 |
101,669,101,325 |
102,948,850,376 |
98,583,969,763 |
|
- Nguyên giá |
267,359,811,459 |
271,209,908,111 |
276,841,273,294 |
276,872,473,294 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-166,255,495,946 |
-169,540,806,786 |
-173,892,422,918 |
-178,288,503,531 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,757,367,944 |
56,222,948,787 |
55,111,603,431 |
54,652,817,494 |
|
- Nguyên giá |
71,799,622,652 |
71,799,622,652 |
71,044,565,648 |
71,044,565,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,042,254,708 |
-15,576,673,865 |
-15,932,962,217 |
-16,391,748,154 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,431,447,394 |
15,241,446,082 |
15,051,444,771 |
14,861,443,459 |
|
- Nguyên giá |
27,647,980,011 |
27,647,980,011 |
27,647,980,011 |
27,647,980,011 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,216,532,617 |
-12,406,533,929 |
-12,596,535,240 |
-12,786,536,552 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
2,879,505,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2,879,505,600 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
179,514,814,098 |
179,514,814,098 |
179,514,814,098 |
179,514,814,098 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
179,514,814,098 |
179,514,814,098 |
179,514,814,098 |
179,514,814,098 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,998,270,279 |
11,579,128,164 |
11,481,814,630 |
11,869,052,428 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,998,270,279 |
11,579,128,164 |
11,481,814,630 |
10,935,641,696 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
933,410,732 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,379,166,673,290 |
2,659,469,341,494 |
2,746,287,826,444 |
2,936,973,241,535 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,228,644,354,442 |
1,515,110,793,378 |
1,587,102,038,810 |
1,691,345,653,727 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,226,558,749,866 |
1,513,025,188,802 |
1,585,016,434,234 |
1,689,352,204,651 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
152,392,051,999 |
584,066,993,380 |
438,295,952,024 |
511,847,511,491 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
489,045,004 |
995,233,567 |
1,067,789,094 |
3,261,333,344 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,269,420,734 |
15,201,370,600 |
17,786,670,770 |
57,466,712,539 |
|
4. Phải trả người lao động |
79,068,391,142 |
104,484,174,048 |
130,654,373,882 |
243,950,961,510 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
446,227,591,215 |
438,617,768,464 |
369,673,539,598 |
280,271,877,960 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
767,899,825 |
307,159,930 |
324,028,320 |
324,028,320 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
168,028,739,765 |
161,415,657,606 |
174,419,120,110 |
176,996,382,862 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
318,629,558,023 |
185,403,079,048 |
421,996,592,670 |
373,737,397,248 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,686,052,159 |
22,533,752,159 |
30,798,367,766 |
41,495,999,377 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,085,604,576 |
2,085,604,576 |
2,085,604,576 |
1,993,449,076 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,085,604,576 |
2,085,604,576 |
2,085,604,576 |
1,993,449,076 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,150,522,318,848 |
1,144,358,548,116 |
1,159,185,787,634 |
1,245,627,587,808 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,150,522,318,848 |
1,144,358,548,116 |
1,159,185,787,634 |
1,245,627,587,808 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
417,146,140,000 |
417,146,140,000 |
417,146,140,000 |
417,146,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
417,146,140,000 |
417,146,140,000 |
417,146,140,000 |
417,146,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
17,449,388,716 |
17,111,904,659 |
20,081,904,659 |
20,061,904,659 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
512,484,446,190 |
506,658,159,515 |
518,515,399,033 |
604,977,199,207 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
449,915,525,190 |
452,154,001,120 |
488,373,235,912 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
56,742,634,325 |
66,361,397,913 |
116,603,963,295 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,379,166,673,290 |
2,659,469,341,494 |
2,746,287,826,444 |
2,936,973,241,535 |
|