MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 291,959,738,898 320,124,247,506 310,636,075,687 349,645,783,115
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 291,959,738,898 320,124,247,506 310,636,075,687 349,645,783,115
4. Giá vốn hàng bán 268,783,993,823 288,774,467,223 296,074,310,890 326,330,349,050
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,175,745,075 31,349,780,283 14,561,764,797 23,315,434,065
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,129,116,062 11,279,000,205 7,664,870,362 8,123,677,804
7. Chi phí tài chính 1,215,810,066 1,627,449,921 809,999,668 851,629,430
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,157,352,649 1,606,268,693 788,068,146 825,236,313
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -175,599,621 158,016,936
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,944,974,782 13,433,029,996 15,539,375,149 14,293,185,265
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,968,476,668 27,568,300,571 5,877,260,342 16,452,314,110
12. Thu nhập khác 1,313,505,954 869,382,826 330,499,224 618,374,315
13. Chi phí khác 896,197,045 1,258,010,623 676,683,947 2,223,968,184
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 417,308,909 -388,627,797 -346,184,723 -1,605,593,869
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,385,785,577 27,179,672,774 5,531,075,619 14,846,720,241
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,384,809,186 5,289,262,198 1,192,311,913 4,484,412,978
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 177,786,796 164,117,047 168,039,769 161,511,450
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,823,189,595 21,726,293,529 4,170,723,937 10,200,795,813
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,144,097,305 20,623,681,333 4,743,051,547 10,961,563,325
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 679,092,290 1,102,612,196 -572,327,610 -760,767,512
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 211 610 140 324
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.