1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
291,959,738,898 |
320,124,247,506 |
310,636,075,687 |
349,645,783,115 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
291,959,738,898 |
320,124,247,506 |
310,636,075,687 |
349,645,783,115 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
268,783,993,823 |
288,774,467,223 |
296,074,310,890 |
326,330,349,050 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,175,745,075 |
31,349,780,283 |
14,561,764,797 |
23,315,434,065 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,129,116,062 |
11,279,000,205 |
7,664,870,362 |
8,123,677,804 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,215,810,066 |
1,627,449,921 |
809,999,668 |
851,629,430 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,157,352,649 |
1,606,268,693 |
788,068,146 |
825,236,313 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-175,599,621 |
|
|
158,016,936 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,944,974,782 |
13,433,029,996 |
15,539,375,149 |
14,293,185,265 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,968,476,668 |
27,568,300,571 |
5,877,260,342 |
16,452,314,110 |
|
12. Thu nhập khác |
1,313,505,954 |
869,382,826 |
330,499,224 |
618,374,315 |
|
13. Chi phí khác |
896,197,045 |
1,258,010,623 |
676,683,947 |
2,223,968,184 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
417,308,909 |
-388,627,797 |
-346,184,723 |
-1,605,593,869 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,385,785,577 |
27,179,672,774 |
5,531,075,619 |
14,846,720,241 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,384,809,186 |
5,289,262,198 |
1,192,311,913 |
4,484,412,978 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
177,786,796 |
164,117,047 |
168,039,769 |
161,511,450 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,823,189,595 |
21,726,293,529 |
4,170,723,937 |
10,200,795,813 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,144,097,305 |
20,623,681,333 |
4,743,051,547 |
10,961,563,325 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
679,092,290 |
1,102,612,196 |
-572,327,610 |
-760,767,512 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
211 |
610 |
140 |
324 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|