TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
706,375,524,923 |
743,828,038,210 |
729,080,153,529 |
757,937,534,368 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,454,126,162 |
43,685,846,952 |
39,074,073,529 |
41,720,511,772 |
|
1. Tiền |
33,395,569,103 |
43,685,846,952 |
39,074,073,529 |
41,720,511,772 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,058,557,059 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
357,809,077,511 |
392,868,958,263 |
394,782,430,044 |
387,068,444,097 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
357,809,077,511 |
392,868,958,263 |
394,782,430,044 |
387,068,444,097 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
282,251,613,460 |
278,076,009,177 |
266,566,130,661 |
300,123,740,118 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
249,449,477,922 |
240,521,525,974 |
226,588,790,209 |
258,121,269,730 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,708,648,501 |
6,816,470,633 |
3,069,148,791 |
6,385,634,030 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,521,750,000 |
17,521,750,000 |
17,521,750,000 |
17,521,750,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,713,252,057 |
32,912,922,158 |
40,397,232,499 |
41,928,237,132 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,141,515,020 |
-19,696,659,588 |
-21,010,790,838 |
-23,833,150,774 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,658,186,224 |
21,478,443,430 |
21,091,728,869 |
19,281,934,902 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,941,631,971 |
21,761,889,177 |
21,375,174,616 |
19,565,380,649 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-283,445,747 |
-283,445,747 |
-283,445,747 |
-283,445,747 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,202,521,566 |
7,718,780,388 |
7,565,790,426 |
9,742,903,479 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,170,396,184 |
7,703,901,473 |
7,159,725,971 |
8,602,720,936 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,513,530 |
14,878,915 |
406,064,455 |
1,119,399,989 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,611,852 |
|
|
20,782,554 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
354,695,849,655 |
341,598,413,809 |
332,810,510,144 |
315,430,997,618 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
44,831,688,000 |
44,801,688,000 |
44,521,688,000 |
37,653,956,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
40,100,000,000 |
40,100,000,000 |
40,100,000,000 |
33,100,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,731,688,000 |
4,701,688,000 |
4,421,688,000 |
4,553,956,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
240,197,898,256 |
229,095,378,193 |
217,752,528,356 |
206,883,653,240 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
197,822,291,711 |
187,374,428,831 |
176,735,392,249 |
166,555,580,407 |
|
- Nguyên giá |
587,667,074,951 |
587,043,890,794 |
586,943,890,794 |
585,064,547,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-389,844,783,240 |
-399,669,461,963 |
-410,208,498,545 |
-418,508,967,098 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,143,343,330 |
5,819,816,577 |
5,496,289,824 |
5,172,763,071 |
|
- Nguyên giá |
7,764,642,171 |
7,764,642,171 |
7,764,642,171 |
7,764,642,171 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,621,298,841 |
-1,944,825,594 |
-2,268,352,347 |
-2,591,879,100 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,232,263,215 |
35,901,132,785 |
35,520,846,283 |
35,155,309,762 |
|
- Nguyên giá |
58,324,270,648 |
58,374,270,648 |
58,374,270,648 |
58,374,270,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,092,007,433 |
-22,473,137,863 |
-22,853,424,365 |
-23,218,960,886 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
557,174,951 |
647,781,398 |
6,241,776,770 |
9,626,721,928 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
557,174,951 |
647,781,398 |
6,241,776,770 |
9,626,721,928 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,456,743,064 |
2,456,743,064 |
2,456,743,064 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,456,743,064 |
2,456,743,064 |
2,456,743,064 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,652,345,384 |
64,596,823,154 |
61,837,773,954 |
61,266,666,450 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,433,168,004 |
64,377,645,774 |
61,618,596,574 |
61,042,103,700 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
219,177,380 |
219,177,380 |
219,177,380 |
224,562,750 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,061,071,374,578 |
1,085,426,452,019 |
1,061,890,663,673 |
1,073,368,531,986 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
304,684,508,735 |
309,834,902,648 |
336,857,723,365 |
350,379,295,864 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
266,654,502,059 |
278,247,337,850 |
312,700,338,324 |
326,725,034,453 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
159,541,560,311 |
185,365,871,614 |
182,683,656,224 |
220,536,554,277 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
249,213,178 |
293,452,576 |
283,348,582 |
234,480,493 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,734,625,120 |
19,119,846,500 |
23,134,202,669 |
8,893,640,570 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,930,448,812 |
11,057,045,061 |
13,122,356,061 |
15,377,171,437 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,334,242,529 |
24,684,355,588 |
29,511,209,174 |
22,535,423,872 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,463,156,439 |
1,394,950,521 |
81,780,000 |
2,100,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,391,062,458 |
11,296,444,425 |
12,877,097,036 |
10,904,227,954 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
45,982,679,267 |
23,157,394,427 |
50,303,511,440 |
47,746,858,712 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,513,945 |
1,877,977,138 |
703,177,138 |
494,577,138 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
38,030,006,676 |
31,587,564,798 |
24,157,385,041 |
23,654,261,411 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,253,314,703 |
13,125,104,703 |
13,214,304,703 |
12,228,767,703 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,972,827,210 |
14,494,478,285 |
6,882,058,759 |
7,170,646,809 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,837,271,388 |
2,001,388,435 |
2,169,428,204 |
2,336,325,024 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,966,593,375 |
1,966,593,375 |
1,891,593,375 |
1,918,521,875 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
756,386,865,843 |
775,591,549,371 |
725,032,940,308 |
722,989,236,122 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
756,386,865,843 |
775,591,549,371 |
725,032,940,308 |
722,989,236,122 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,945,728,950 |
47,260,066,491 |
47,260,066,491 |
45,847,272,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,525,296,259 |
10,525,296,259 |
10,525,296,259 |
10,525,296,259 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,549,301,556 |
1,729,495,242 |
1,729,495,242 |
1,729,495,242 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
281,182,829,319 |
306,824,555,618 |
260,697,974,396 |
279,363,595,600 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
260,372,169,670 |
264,620,401,541 |
213,918,808,542 |
213,918,808,542 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,810,659,649 |
42,204,154,077 |
46,779,165,854 |
65,444,787,058 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
61,619,618,497 |
59,688,044,499 |
55,256,016,658 |
35,959,485,259 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,061,071,374,578 |
1,085,426,452,019 |
1,061,890,663,673 |
1,073,368,531,986 |
|