MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 706,375,524,923 743,828,038,210 729,080,153,529 757,937,534,368
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,454,126,162 43,685,846,952 39,074,073,529 41,720,511,772
1. Tiền 33,395,569,103 43,685,846,952 39,074,073,529 41,720,511,772
2. Các khoản tương đương tiền 1,058,557,059
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 357,809,077,511 392,868,958,263 394,782,430,044 387,068,444,097
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 357,809,077,511 392,868,958,263 394,782,430,044 387,068,444,097
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 282,251,613,460 278,076,009,177 266,566,130,661 300,123,740,118
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 249,449,477,922 240,521,525,974 226,588,790,209 258,121,269,730
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,708,648,501 6,816,470,633 3,069,148,791 6,385,634,030
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,521,750,000 17,521,750,000 17,521,750,000 17,521,750,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,713,252,057 32,912,922,158 40,397,232,499 41,928,237,132
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,141,515,020 -19,696,659,588 -21,010,790,838 -23,833,150,774
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,658,186,224 21,478,443,430 21,091,728,869 19,281,934,902
1. Hàng tồn kho 24,941,631,971 21,761,889,177 21,375,174,616 19,565,380,649
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -283,445,747 -283,445,747 -283,445,747 -283,445,747
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,202,521,566 7,718,780,388 7,565,790,426 9,742,903,479
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,170,396,184 7,703,901,473 7,159,725,971 8,602,720,936
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,513,530 14,878,915 406,064,455 1,119,399,989
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,611,852 20,782,554
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 354,695,849,655 341,598,413,809 332,810,510,144 315,430,997,618
I. Các khoản phải thu dài hạn 44,831,688,000 44,801,688,000 44,521,688,000 37,653,956,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 40,100,000,000 40,100,000,000 40,100,000,000 33,100,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,731,688,000 4,701,688,000 4,421,688,000 4,553,956,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 240,197,898,256 229,095,378,193 217,752,528,356 206,883,653,240
1. Tài sản cố định hữu hình 197,822,291,711 187,374,428,831 176,735,392,249 166,555,580,407
- Nguyên giá 587,667,074,951 587,043,890,794 586,943,890,794 585,064,547,505
- Giá trị hao mòn lũy kế -389,844,783,240 -399,669,461,963 -410,208,498,545 -418,508,967,098
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,143,343,330 5,819,816,577 5,496,289,824 5,172,763,071
- Nguyên giá 7,764,642,171 7,764,642,171 7,764,642,171 7,764,642,171
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,621,298,841 -1,944,825,594 -2,268,352,347 -2,591,879,100
3. Tài sản cố định vô hình 36,232,263,215 35,901,132,785 35,520,846,283 35,155,309,762
- Nguyên giá 58,324,270,648 58,374,270,648 58,374,270,648 58,374,270,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,092,007,433 -22,473,137,863 -22,853,424,365 -23,218,960,886
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 557,174,951 647,781,398 6,241,776,770 9,626,721,928
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 557,174,951 647,781,398 6,241,776,770 9,626,721,928
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,456,743,064 2,456,743,064 2,456,743,064
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,456,743,064 2,456,743,064 2,456,743,064
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 66,652,345,384 64,596,823,154 61,837,773,954 61,266,666,450
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,433,168,004 64,377,645,774 61,618,596,574 61,042,103,700
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 219,177,380 219,177,380 219,177,380 224,562,750
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,061,071,374,578 1,085,426,452,019 1,061,890,663,673 1,073,368,531,986
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 304,684,508,735 309,834,902,648 336,857,723,365 350,379,295,864
I. Nợ ngắn hạn 266,654,502,059 278,247,337,850 312,700,338,324 326,725,034,453
1. Phải trả người bán ngắn hạn 159,541,560,311 185,365,871,614 182,683,656,224 220,536,554,277
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 249,213,178 293,452,576 283,348,582 234,480,493
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,734,625,120 19,119,846,500 23,134,202,669 8,893,640,570
4. Phải trả người lao động 19,930,448,812 11,057,045,061 13,122,356,061 15,377,171,437
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,334,242,529 24,684,355,588 29,511,209,174 22,535,423,872
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,463,156,439 1,394,950,521 81,780,000 2,100,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,391,062,458 11,296,444,425 12,877,097,036 10,904,227,954
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45,982,679,267 23,157,394,427 50,303,511,440 47,746,858,712
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,513,945 1,877,977,138 703,177,138 494,577,138
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,030,006,676 31,587,564,798 24,157,385,041 23,654,261,411
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,253,314,703 13,125,104,703 13,214,304,703 12,228,767,703
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,972,827,210 14,494,478,285 6,882,058,759 7,170,646,809
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,837,271,388 2,001,388,435 2,169,428,204 2,336,325,024
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,966,593,375 1,966,593,375 1,891,593,375 1,918,521,875
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 756,386,865,843 775,591,549,371 725,032,940,308 722,989,236,122
I. Vốn chủ sở hữu 756,386,865,843 775,591,549,371 725,032,940,308 722,989,236,122
1. Vốn góp của chủ sở hữu 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,945,728,950 47,260,066,491 47,260,066,491 45,847,272,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,525,296,259 10,525,296,259 10,525,296,259 10,525,296,259
5. Cổ phiếu quỹ -1,729,495,242 -1,729,495,242 -1,729,495,242 -1,729,495,242
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,293,586,504 11,293,586,504 11,293,586,504 11,293,586,504
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,549,301,556 1,729,495,242 1,729,495,242 1,729,495,242
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 281,182,829,319 306,824,555,618 260,697,974,396 279,363,595,600
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 260,372,169,670 264,620,401,541 213,918,808,542 213,918,808,542
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,810,659,649 42,204,154,077 46,779,165,854 65,444,787,058
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 61,619,618,497 59,688,044,499 55,256,016,658 35,959,485,259
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,061,071,374,578 1,085,426,452,019 1,061,890,663,673 1,073,368,531,986
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.