MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 545,239,350,405 565,040,019,461 561,175,587,196 605,021,778,229
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,761,614,465 88,324,310,915 91,570,190,424 106,685,316,753
1. Tiền 23,848,614,465 25,311,310,915 19,157,190,424 42,172,316,753
2. Các khoản tương đương tiền 59,913,000,000 63,013,000,000 72,413,000,000 64,513,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 138,776,396,250 144,076,396,250 146,976,396,250 123,876,396,250
1. Chứng khoán kinh doanh 287,396,250 287,396,250 287,396,250 287,396,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 138,489,000,000 143,789,000,000 146,689,000,000 123,589,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 210,951,916,426 228,268,130,742 220,804,865,470 278,055,848,480
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 179,632,006,167 197,826,272,421 187,446,787,487 241,986,852,263
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,220,180,509 24,328,948,332 27,651,039,858 24,279,774,536
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,900,000,000 2,900,000,000 2,900,000,000 7,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,349,073,820 39,362,254,059 40,126,872,952 41,960,670,641
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,299,058,521 -36,299,058,521 -37,469,549,278 -38,221,163,411
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 149,714,451 149,714,451 149,714,451 149,714,451
IV. Hàng tồn kho 104,021,247,215 97,543,342,754 94,835,856,831 91,737,658,006
1. Hàng tồn kho 108,882,296,508 102,240,419,962 99,486,460,642 98,518,032,686
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,861,049,293 -4,697,077,208 -4,650,603,811 -6,780,374,680
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,728,176,049 6,827,838,800 6,988,278,221 4,666,558,740
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,451,120,833 3,672,303,011 3,707,048,383 3,358,942,988
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,298,450,509 1,024,471,646 1,887,787,640 719,617,392
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,978,604,707 2,118,002,381 1,393,442,198 587,998,360
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 13,061,762
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 234,269,097,257 226,589,917,412 238,584,959,194 240,037,444,207
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,386,412,740 18,386,412,740 18,327,192,740 18,327,192,740
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 18,215,447,540 18,215,447,540 18,215,447,540 18,215,447,540
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 170,965,200 170,965,200 111,745,200 111,745,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 126,347,772,821 124,400,852,825 122,329,386,990 120,373,506,202
1. Tài sản cố định hữu hình 90,674,149,924 88,804,746,064 86,871,517,743 85,091,241,465
- Nguyên giá 237,145,472,608 237,217,472,608 237,217,472,608 236,882,614,608
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,471,322,684 -148,412,726,544 -150,345,954,865 -151,791,373,143
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,673,622,897 35,596,106,761 35,457,869,247 35,282,264,737
- Nguyên giá 45,910,667,206 46,004,084,706 46,004,084,706 46,004,084,706
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,237,044,309 -10,407,977,945 -10,546,215,459 -10,721,819,969
III. Bất động sản đầu tư 7,379,688,687 7,259,873,199 7,140,057,711 7,020,242,223
- Nguyên giá 37,747,597,125 37,747,597,125 37,747,597,125 37,747,597,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,367,908,438 -30,487,723,926 -30,607,539,414 -30,727,354,902
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,518,630,033 18,518,630,033 18,591,357,306 18,591,357,306
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,518,630,033 18,518,630,033 18,591,357,306 18,591,357,306
V. Đầu tư tài chính dài hạn 56,345,345,893 51,163,556,853 64,663,556,853 68,779,904,110
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 58,145,345,893 52,963,556,853 66,463,556,853 70,579,904,110
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,800,000,000 -1,800,000,000 -1,800,000,000 -1,800,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,291,247,083 6,860,591,762 7,533,407,594 6,945,241,626
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,323,743,389 4,893,088,068 5,348,748,544 5,860,215,570
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,967,503,694 1,967,503,694 2,023,281,663 1,085,026,056
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 161,377,387
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 779,508,447,662 791,629,936,873 799,760,546,390 845,059,222,436
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 214,606,001,737 237,489,106,855 241,108,630,735 283,542,200,644
I. Nợ ngắn hạn 141,710,172,021 159,954,851,464 160,341,016,433 205,861,931,326
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,842,865,597 95,161,497,953 97,990,625,880 124,128,838,667
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,932,154,899 8,689,558,479 10,607,305,225 11,174,182,378
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,264,681,186 5,968,791,013 12,496,548,236 3,150,596,213
4. Phải trả người lao động 5,480,144,421 8,290,448,942 9,136,766,537 11,000,695,838
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,769,292,196 13,054,371,825 9,831,844,592 7,084,162,018
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 2,263,071,042 2,069,679,316 2,069,679,316 2,069,679,316
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 734,260,000 570,335,000 607,210,000 679,710,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,004,207,091 17,724,639,108 8,942,313,092 10,720,499,311
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,408,363,710 4,402,363,710 1,764,999,950 33,508,100,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,647,709,611 4,306,384,720
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,363,422,268 4,023,166,118 2,587,338,885 2,345,467,585
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 72,895,829,716 77,534,255,391 80,767,614,302 77,680,269,318
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 11,444,034,936 11,722,924,781 14,722,924,781 15,222,924,781
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 35,891,264,171 34,902,113,365 35,049,933,885 35,445,070,697
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25,560,530,609 30,909,217,245 30,994,755,636 27,012,273,840
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 564,902,445,925 554,140,830,018 558,651,915,655 561,517,021,792
I. Vốn chủ sở hữu 564,542,445,925 553,780,830,018 558,291,915,655 561,157,021,792
1. Vốn góp của chủ sở hữu 438,000,000,000 438,000,000,000 438,000,000,000 438,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 438,000,000,000 438,000,000,000 438,000,000,000 438,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -13,064,952,951 -13,064,952,951 -13,064,952,951 -13,064,952,951
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -19,974,146,692 -19,974,146,692 -19,974,146,692 -19,974,146,692
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 54,491,808,764 54,491,808,764 54,491,808,764 54,491,808,764
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 26,619,705 26,619,705 26,619,705 26,619,705
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -32,721,445,645 -45,377,416,091 -32,538,781,483 -30,861,447,173
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -28,967,208,492 -38,481,339,743 -31,634,800,972 -43,208,307,606
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,754,237,153 -6,896,076,348 -903,980,511 12,346,860,432
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 137,784,562,744 139,678,917,283 131,351,368,312 132,539,140,139
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 360,000,000 360,000,000 360,000,000 360,000,000
1. Nguồn kinh phí 360,000,000 360,000,000 360,000,000 360,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 779,508,447,662 791,629,936,873 799,760,546,390 845,059,222,436
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.