TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
137,926,557,141 |
105,216,754,361 |
103,190,880,032 |
101,065,583,417 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,994,307,122 |
1,836,337,227 |
738,147,886 |
1,171,922,174 |
|
1. Tiền |
1,994,307,122 |
1,836,337,227 |
738,147,886 |
1,171,922,174 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,527,784,190 |
11,527,784,190 |
11,527,784,190 |
11,527,784,190 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,527,784,190 |
11,527,784,190 |
11,527,784,190 |
11,527,784,190 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,873,547,609 |
45,322,814,612 |
46,547,856,303 |
44,348,458,023 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,105,798,189 |
28,660,917,781 |
28,755,283,438 |
23,847,196,605 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,420,001,555 |
15,684,316,067 |
16,500,445,561 |
18,922,825,281 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
-1,290,142,926 |
2,339,689,973 |
2,654,236,513 |
2,940,545,346 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,362,109,209 |
-1,362,109,209 |
-1,362,109,209 |
-1,362,109,209 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
48,112,464,987 |
46,517,020,348 |
44,276,248,439 |
43,985,637,340 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,112,464,987 |
46,517,020,348 |
44,276,248,439 |
43,985,637,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
418,453,233 |
12,797,984 |
100,843,214 |
31,781,690 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,413,950 |
6,407,200 |
6,407,200 |
6,407,200 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
403,028,347 |
6,390,784 |
94,436,014 |
25,374,490 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,010,936 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,674,729,709 |
6,182,940,494 |
5,759,100,726 |
5,378,298,846 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,131,448,554 |
5,761,573,655 |
5,452,193,727 |
5,147,296,122 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,873,971,554 |
4,504,096,655 |
4,194,716,727 |
3,889,819,122 |
|
- Nguyên giá |
25,977,115,792 |
25,977,115,792 |
25,977,115,792 |
25,977,115,792 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,103,144,238 |
-21,473,019,137 |
-21,782,399,065 |
-22,087,296,670 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,257,477,000 |
1,257,477,000 |
1,257,477,000 |
1,257,477,000 |
|
- Nguyên giá |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
461,235,283 |
339,320,967 |
224,861,127 |
148,956,852 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
461,235,283 |
339,320,967 |
224,861,127 |
148,956,852 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
144,601,286,850 |
111,399,694,855 |
108,949,980,758 |
106,443,882,263 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
134,366,431,352 |
102,815,789,525 |
107,865,054,870 |
105,744,026,083 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
133,378,805,253 |
102,093,991,705 |
107,143,257,050 |
105,275,487,953 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,521,104,282 |
7,597,681,436 |
10,966,460,748 |
12,284,985,750 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,484,985,149 |
9,759,303,850 |
7,967,154,375 |
9,296,977,496 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
378,080,849 |
319,946,055 |
199,542,102 |
234,882,726 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,500,490,730 |
1,882,765,338 |
2,190,147,367 |
2,158,315,266 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
480,577,500 |
1,144,427,528 |
3,765,139,801 |
371,091,923 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,234,768,529 |
4,422,069,284 |
5,219,014,443 |
8,517,306,798 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
75,777,500,000 |
76,966,500,000 |
76,834,500,000 |
72,410,629,780 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,298,214 |
1,298,214 |
1,298,214 |
1,298,214 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
987,626,099 |
721,797,820 |
721,797,820 |
468,538,130 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
987,626,099 |
721,797,820 |
721,797,820 |
468,538,130 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,234,855,498 |
8,583,905,330 |
1,084,925,888 |
699,856,180 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,234,855,498 |
8,583,905,330 |
1,084,925,888 |
699,856,180 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
509,956,126 |
509,956,126 |
509,956,126 |
509,956,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,275,100,628 |
-9,926,050,796 |
-17,425,030,238 |
-17,810,099,946 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,591,012,284 |
-5,591,012,284 |
-5,591,012,284 |
-17,433,166,939 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,684,088,344 |
-4,335,038,512 |
-11,834,017,954 |
-376,933,007 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
144,601,286,850 |
111,399,694,855 |
108,949,980,758 |
106,443,882,263 |
|