MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 123,964,865,710 78,286,967,819 85,509,359,705 116,774,053,747
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,207,182,649 967,503,345 3,229,001,003 20,150,876,115
1. Tiền 5,152,182,649 412,503,345 2,174,001,003 19,095,876,115
2. Các khoản tương đương tiền 1,055,000,000 555,000,000 1,055,000,000 1,055,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,200,000,000 1,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,200,000,000 1,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,581,296,687 46,614,988,814 51,023,042,284 66,478,531,113
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,528,846,545 37,557,321,033 36,031,434,981 48,445,806,480
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,977,349,085 3,656,406,385 3,276,505,829 5,021,391,506
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,384,277,900 7,123,297,993 13,437,138,071 14,586,369,724
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,309,176,843 -1,722,036,597 -1,722,036,597 -1,575,036,597
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,359,860,746 29,814,723,225 30,507,992,850 28,622,099,567
1. Hàng tồn kho 36,429,921,608 29,884,784,087 30,578,053,712 28,692,160,429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -70,060,862 -70,060,862 -70,060,862 -70,060,862
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,616,525,628 889,752,435 749,323,568 322,546,952
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,550,511,049 53,613,850 34,537,977 67,566,190
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,066,014,579 836,138,585 714,785,591 254,980,762
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,762,753,126 9,910,921,096 9,289,764,582 9,000,306,142
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,927,096,276 5,424,735,431 5,359,380,251 5,143,238,261
1. Tài sản cố định hữu hình 4,927,096,276 5,424,735,431 5,359,380,251 5,143,238,261
- Nguyên giá 16,362,697,252 16,220,697,252 16,362,697,252 16,362,697,252
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,435,600,976 -10,795,961,821 -11,003,317,001 -11,219,458,991
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 3,486,000,000 3,486,000,000 3,486,000,000 3,486,000,000
- Nguyên giá 3,486,000,000 3,486,000,000 3,486,000,000 3,486,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 349,656,850 500,185,665 444,384,331 371,067,881
1. Chi phí trả trước dài hạn 349,656,850 500,185,665 444,384,331 371,067,881
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 132,727,618,836 88,197,888,915 94,799,124,287 125,774,359,889
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 113,675,348,089 69,824,599,810 76,351,394,601 106,728,553,907
I. Nợ ngắn hạn 113,265,664,683 68,676,232,888 75,577,864,339 106,097,423,657
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,579,189,521 32,546,032,212 37,609,677,382 54,043,872,363
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,446,364,415 4,399,221,079 686,852,265 9,424,861,485
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 512,299,820 546,903,845 365,907,957 482,732,683
4. Phải trả người lao động 10,510,134 350,091,875 357,363,899 412,513,926
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 357,084,510 2,204,840,264 2,132,550,000 3,371,248,026
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,097,728,375 1,250,116,771 1,658,299,253 1,708,810,039
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,056,355,988 27,135,837,922 32,525,174,663 36,417,860,215
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 74,950,127 74,950,127 74,950,127 74,950,127
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 131,181,793 168,238,793 167,088,793 160,574,793
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 409,683,406 1,148,366,922 773,530,262 631,130,250
1. Phải trả người bán dài hạn 409,683,406 863,566,898 631,130,250 631,130,250
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 284,800,024 142,400,012
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 19,052,270,747 18,373,289,105 18,447,729,686 19,045,805,982
I. Vốn chủ sở hữu 19,052,270,747 18,373,289,105 18,447,729,686 19,045,805,982
1. Vốn góp của chủ sở hữu 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000 13,197,100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,860,000 8,860,000 8,860,000 8,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,544,508,710 2,544,508,710 2,544,508,710 2,544,508,710
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,301,802,037 2,622,820,395 2,697,260,976 3,295,337,272
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,272,069,288 3,043,833,637 3,043,833,637 3,043,833,637
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,732,749 -421,013,242 -346,572,661 251,503,635
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 132,727,618,836 88,197,888,915 94,799,124,287 125,774,359,889
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.