TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
123,964,865,710 |
78,286,967,819 |
85,509,359,705 |
116,774,053,747 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,207,182,649 |
967,503,345 |
3,229,001,003 |
20,150,876,115 |
|
1. Tiền |
5,152,182,649 |
412,503,345 |
2,174,001,003 |
19,095,876,115 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,055,000,000 |
555,000,000 |
1,055,000,000 |
1,055,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,200,000,000 |
|
|
1,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,200,000,000 |
|
|
1,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,581,296,687 |
46,614,988,814 |
51,023,042,284 |
66,478,531,113 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,528,846,545 |
37,557,321,033 |
36,031,434,981 |
48,445,806,480 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,977,349,085 |
3,656,406,385 |
3,276,505,829 |
5,021,391,506 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,384,277,900 |
7,123,297,993 |
13,437,138,071 |
14,586,369,724 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,309,176,843 |
-1,722,036,597 |
-1,722,036,597 |
-1,575,036,597 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,359,860,746 |
29,814,723,225 |
30,507,992,850 |
28,622,099,567 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,429,921,608 |
29,884,784,087 |
30,578,053,712 |
28,692,160,429 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-70,060,862 |
-70,060,862 |
-70,060,862 |
-70,060,862 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,616,525,628 |
889,752,435 |
749,323,568 |
322,546,952 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,550,511,049 |
53,613,850 |
34,537,977 |
67,566,190 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,066,014,579 |
836,138,585 |
714,785,591 |
254,980,762 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,762,753,126 |
9,910,921,096 |
9,289,764,582 |
9,000,306,142 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,927,096,276 |
5,424,735,431 |
5,359,380,251 |
5,143,238,261 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,927,096,276 |
5,424,735,431 |
5,359,380,251 |
5,143,238,261 |
|
- Nguyên giá |
16,362,697,252 |
16,220,697,252 |
16,362,697,252 |
16,362,697,252 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,435,600,976 |
-10,795,961,821 |
-11,003,317,001 |
-11,219,458,991 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,486,000,000 |
3,486,000,000 |
3,486,000,000 |
3,486,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,486,000,000 |
3,486,000,000 |
3,486,000,000 |
3,486,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
500,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
500,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
349,656,850 |
500,185,665 |
444,384,331 |
371,067,881 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
349,656,850 |
500,185,665 |
444,384,331 |
371,067,881 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
132,727,618,836 |
88,197,888,915 |
94,799,124,287 |
125,774,359,889 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
113,675,348,089 |
69,824,599,810 |
76,351,394,601 |
106,728,553,907 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
113,265,664,683 |
68,676,232,888 |
75,577,864,339 |
106,097,423,657 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,579,189,521 |
32,546,032,212 |
37,609,677,382 |
54,043,872,363 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,446,364,415 |
4,399,221,079 |
686,852,265 |
9,424,861,485 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
512,299,820 |
546,903,845 |
365,907,957 |
482,732,683 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,510,134 |
350,091,875 |
357,363,899 |
412,513,926 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
357,084,510 |
2,204,840,264 |
2,132,550,000 |
3,371,248,026 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,097,728,375 |
1,250,116,771 |
1,658,299,253 |
1,708,810,039 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,056,355,988 |
27,135,837,922 |
32,525,174,663 |
36,417,860,215 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
74,950,127 |
74,950,127 |
74,950,127 |
74,950,127 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
131,181,793 |
168,238,793 |
167,088,793 |
160,574,793 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
409,683,406 |
1,148,366,922 |
773,530,262 |
631,130,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
409,683,406 |
863,566,898 |
631,130,250 |
631,130,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
284,800,024 |
142,400,012 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,052,270,747 |
18,373,289,105 |
18,447,729,686 |
19,045,805,982 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,052,270,747 |
18,373,289,105 |
18,447,729,686 |
19,045,805,982 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,860,000 |
8,860,000 |
8,860,000 |
8,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,301,802,037 |
2,622,820,395 |
2,697,260,976 |
3,295,337,272 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,272,069,288 |
3,043,833,637 |
3,043,833,637 |
3,043,833,637 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,732,749 |
-421,013,242 |
-346,572,661 |
251,503,635 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
132,727,618,836 |
88,197,888,915 |
94,799,124,287 |
125,774,359,889 |
|