1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,340,557,291 |
322,755,458 |
174,147,731 |
172,037,037 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,340,557,291 |
322,755,458 |
174,147,731 |
172,037,037 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,088,184,085 |
378,145,372 |
170,469,614 |
40,376,762 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
252,373,206 |
-55,389,914 |
3,678,117 |
131,660,275 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,386,238 |
13,339,170 |
150,298,896 |
6,497,732 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,867,448 |
94,474,002 |
31,583,000 |
27,050,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,756,808 |
31,583,000 |
31,583,000 |
27,050,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,078,211,954 |
660,418,517 |
754,206,519 |
635,224,488 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-847,319,958 |
-796,943,263 |
-631,812,506 |
-524,116,481 |
|
12. Thu nhập khác |
|
271,301 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
48,630 |
1,914,805 |
25,327 |
2,231,713 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-48,630 |
-1,643,504 |
-25,327 |
-2,231,713 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-847,368,588 |
-798,586,767 |
-631,837,833 |
-526,348,194 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-847,368,588 |
-798,586,767 |
-631,837,833 |
-526,348,194 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-847,368,588 |
-798,586,767 |
|
-526,348,194 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-404 |
-381 |
-301 |
-251 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-404 |
-381 |
-301 |
-251 |
|