1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
215,000,855,996 |
394,607,126,803 |
202,341,487,962 |
229,813,247,793 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,084,859,694 |
105,203,484,057 |
868,214,045 |
4,354,649,678 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
213,915,996,302 |
289,403,642,746 |
201,473,273,917 |
225,458,598,115 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
153,686,203,415 |
243,077,859,163 |
137,918,011,181 |
164,934,435,762 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,229,792,887 |
46,325,783,583 |
63,555,262,736 |
60,524,162,353 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,202,647,442 |
8,794,432,443 |
2,326,468,703 |
5,143,442,141 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,320,541,344 |
6,196,658,865 |
4,273,887,151 |
6,204,700,955 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,320,541,344 |
4,511,894,653 |
4,191,671,072 |
2,881,843,678 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,175,333,535 |
16,288,769,885 |
24,991,234,959 |
24,594,522,801 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,606,994,086 |
10,672,165,985 |
16,395,245,803 |
15,380,624,323 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,329,571,364 |
21,962,621,291 |
20,221,363,526 |
19,487,756,415 |
|
12. Thu nhập khác |
4,240,144,399 |
33,980,890,042 |
47,674,992,391 |
13,833,221,806 |
|
13. Chi phí khác |
2,031,063,492 |
29,938,058,174 |
45,895,599,353 |
13,632,975,270 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,209,080,907 |
4,042,831,868 |
1,779,393,038 |
200,246,536 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,538,652,271 |
26,005,453,159 |
22,000,756,564 |
19,688,002,951 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,980,598,676 |
5,092,879,012 |
4,449,765,299 |
4,051,731,377 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,558,053,595 |
20,912,574,147 |
17,550,991,265 |
15,636,271,574 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,558,053,595 |
20,912,574,147 |
17,550,991,265 |
15,636,271,574 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|