MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 247,650,386,396 215,000,855,996 394,607,126,803 202,341,487,962
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,868,331,698 1,084,859,694 105,203,484,057 868,214,045
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 245,782,054,698 213,915,996,302 289,403,642,746 201,473,273,917
4. Giá vốn hàng bán 168,245,361,041 153,686,203,415 243,077,859,163 137,918,011,181
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 77,536,693,657 60,229,792,887 46,325,783,583 63,555,262,736
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,771,025,998 2,202,647,442 8,794,432,443 2,326,468,703
7. Chi phí tài chính 9,143,251,051 5,320,541,344 6,196,658,865 4,273,887,151
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,956,704,741 5,320,541,344 4,511,894,653 4,191,671,072
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 34,791,087,025 25,175,333,535 16,288,769,885 24,991,234,959
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,527,233,040 19,606,994,086 10,672,165,985 16,395,245,803
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,846,148,539 12,329,571,364 21,962,621,291 20,221,363,526
12. Thu nhập khác 30,946,723,386 4,240,144,399 33,980,890,042 47,674,992,391
13. Chi phí khác 26,037,839,409 2,031,063,492 29,938,058,174 45,895,599,353
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,908,883,977 2,209,080,907 4,042,831,868 1,779,393,038
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 34,755,032,516 14,538,652,271 26,005,453,159 22,000,756,564
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,191,408,400 2,980,598,676 5,092,879,012 4,449,765,299
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,563,624,116 11,558,053,595 20,912,574,147 17,550,991,265
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,563,624,116 11,558,053,595 20,912,574,147 17,550,991,265
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.