TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
891,476,959,401 |
861,688,875,261 |
911,463,803,378 |
891,251,924,606 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,799,162,655 |
213,987,422,969 |
145,374,652,689 |
99,227,336,213 |
|
1. Tiền |
69,799,162,655 |
213,987,422,969 |
145,374,652,689 |
99,227,336,213 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
215,299,016,674 |
125,002,530,568 |
179,782,461,128 |
199,771,700,924 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
215,299,016,674 |
125,002,530,568 |
179,782,461,128 |
199,771,700,924 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
223,752,467,667 |
212,019,378,696 |
208,220,618,600 |
209,836,817,507 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
204,796,675,227 |
196,645,469,379 |
191,992,707,775 |
185,844,124,250 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
12,847,945,260 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,031,153,771 |
16,449,270,648 |
17,240,623,292 |
12,157,460,464 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,075,361,331 |
-1,075,361,331 |
-1,012,712,467 |
-1,012,712,467 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
368,789,697,384 |
303,690,141,913 |
365,123,940,992 |
361,496,668,962 |
|
1. Hàng tồn kho |
368,789,697,384 |
303,690,141,913 |
365,123,940,992 |
361,496,668,962 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,836,615,021 |
6,989,401,115 |
12,962,129,969 |
20,919,401,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,941,399,238 |
2,018,912,567 |
7,634,788,412 |
15,770,675,282 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,353,229,912 |
2,627,507,652 |
4,629,788,568 |
1,876,284,537 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
80,327,745 |
1,706,233,741 |
60,805,834 |
2,563,831,026 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,461,658,126 |
636,747,155 |
636,747,155 |
708,610,155 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
201,450,145,979 |
212,409,539,065 |
218,703,644,641 |
211,309,423,034 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
35,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
188,863,614,332 |
210,977,229,959 |
212,377,459,642 |
205,231,635,194 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
161,381,929,772 |
172,051,409,984 |
173,565,004,252 |
166,532,544,389 |
|
- Nguyên giá |
383,540,417,617 |
400,594,860,519 |
409,550,831,607 |
410,135,631,607 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-222,158,487,845 |
-228,543,450,535 |
-235,985,827,355 |
-243,603,087,218 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,481,684,560 |
38,925,819,975 |
38,812,455,390 |
38,699,090,805 |
|
- Nguyên giá |
31,964,764,506 |
43,522,264,506 |
43,522,264,506 |
43,522,264,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,483,079,946 |
-4,596,444,531 |
-4,709,809,116 |
-4,823,173,701 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,694,507,710 |
203,753,427 |
324,123,797 |
324,123,797 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,694,507,710 |
203,753,427 |
324,123,797 |
324,123,797 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
857,023,937 |
1,193,555,679 |
967,061,202 |
718,664,043 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
857,023,937 |
1,193,555,679 |
967,061,202 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
718,664,043 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,092,927,105,380 |
1,074,098,414,326 |
1,130,167,448,019 |
1,102,561,347,640 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
439,364,261,079 |
343,295,515,878 |
398,849,856,969 |
389,816,669,297 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
439,364,261,079 |
343,295,515,878 |
398,849,856,969 |
389,816,669,297 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,883,750,660 |
10,409,254,105 |
90,723,491,106 |
785,374,776 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,544,206,503 |
|
2,250,013,754 |
3,919,220,797 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,067,768,060 |
15,638,505,619 |
11,410,439,696 |
11,077,568,042 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,825,725,763 |
3,039,016,068 |
11,853,403,215 |
8,386,649,482 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,163,804,845 |
23,151,926,399 |
17,857,476,974 |
20,221,267,431 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
282,533,800,280 |
273,139,296,814 |
247,768,101,153 |
330,448,058,904 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
605,907,480 |
600,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,739,297,488 |
17,916,916,873 |
16,986,931,071 |
14,978,529,865 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
653,562,844,301 |
730,802,898,448 |
731,317,591,050 |
712,744,678,343 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
653,562,844,301 |
730,802,898,448 |
731,317,591,050 |
712,744,678,343 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
168,319,040,000 |
184,029,040,000 |
184,029,040,000 |
184,029,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
168,319,040,000 |
184,029,040,000 |
184,029,040,000 |
184,029,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
176,039,519,980 |
216,656,999,980 |
216,656,999,980 |
216,656,999,980 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
242,085,672,537 |
242,085,672,537 |
242,085,672,537 |
269,879,748,658 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
67,118,611,784 |
88,031,185,931 |
88,545,878,533 |
42,178,889,705 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,115,695,664 |
8,115,695,664 |
70,994,887,268 |
8,991,626,866 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,002,916,120 |
79,915,490,267 |
17,550,991,265 |
33,187,262,839 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,092,927,105,380 |
1,074,098,414,326 |
1,130,167,448,019 |
1,102,561,347,640 |
|