MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 93,543,746,066 51,073,991,825 90,818,821,730 60,472,722,021
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 765,994,562 580,613,628 86,898,655 417,273,923
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 92,777,751,504 50,493,378,197 90,731,923,075 60,055,448,098
4. Giá vốn hàng bán 89,031,613,504 46,257,296,895 77,842,456,581 52,826,237,830
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,746,138,000 4,236,081,302 12,889,466,494 7,229,210,268
6. Doanh thu hoạt động tài chính 377,515,434 429,375,767 131,658,768 141,798,359
7. Chi phí tài chính 494,179,128 168,857,210 79,188,081 421,514,849
- Trong đó: Chi phí lãi vay 359,993,222 136,351,580 53,223,096 4,348,822
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,253,086,423 1,541,341,038 1,621,597,524 1,761,077,551
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 794,552,675 1,768,366,312 2,898,627,444 2,759,547,444
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,581,835,208 1,186,892,509 8,421,712,213 2,428,868,783
12. Thu nhập khác 65,588 5,852,626 161,123
13. Chi phí khác 6,445,646 144,636,442 26,934,412
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 65,588 -6,445,646 -138,783,816 -26,773,289
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,581,900,796 1,180,446,863 8,282,928,397 2,402,095,494
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 86,045,676 176,843,062 1,236,562,540 616,169,389
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,495,855,120 1,003,603,801 7,046,365,857 1,785,926,105
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,495,855,120 1,003,603,801 7,046,365,857 1,785,926,105
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 102 68 481 122
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.