1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
196,969,323,970 |
170,665,703,960 |
243,369,687,583 |
182,202,677,534 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
196,969,323,970 |
170,665,703,960 |
243,369,687,583 |
182,202,677,534 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
194,581,979,122 |
161,803,559,508 |
240,955,096,123 |
168,935,047,335 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,387,344,848 |
8,862,144,452 |
2,414,591,460 |
13,267,630,199 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
305,949 |
181,507 |
62,929,934 |
6,170,443 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,837,553,377 |
7,053,561,494 |
6,293,021,556 |
5,545,203,178 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,435,970,399 |
6,611,228,331 |
6,293,021,556 |
5,545,203,178 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,818,182 |
1,049,484,164 |
7,294,444 |
37,037,037 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-1,975,501,299 |
2,461,169,589 |
-2,428,075,509 |
2,579,520,076 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,496,219,463 |
-1,701,889,288 |
-1,394,719,097 |
5,112,040,351 |
|
12. Thu nhập khác |
|
224,226,402 |
15,983,955,360 |
7,850,000 |
|
13. Chi phí khác |
590,123 |
|
29,692,436 |
42,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-590,123 |
224,226,402 |
15,954,262,924 |
-34,150,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,496,809,586 |
-1,477,662,886 |
14,559,543,827 |
5,077,890,351 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
347,938,346 |
|
2,436,749,485 |
1,023,978,070 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,844,747,932 |
-1,477,662,886 |
12,122,794,342 |
4,053,912,281 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,844,747,932 |
-1,477,662,886 |
|
4,053,912,281 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|