TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
137,830,302,241 |
153,292,736,648 |
141,579,025,251 |
177,500,982,639 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
620,312,316 |
1,601,169,445 |
556,332,460 |
2,545,891,876 |
|
1. Tiền |
620,312,316 |
1,601,169,445 |
556,332,460 |
2,545,891,876 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,577,068,439 |
23,887,755,593 |
84,477,536,395 |
80,001,832,569 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,168,630,425 |
34,039,577,793 |
46,427,411,977 |
45,766,228,260 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,066,141,081 |
13,812,802,279 |
56,652,975,963 |
53,463,422,738 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,683,087,570 |
2,376,166,158 |
2,737,939,092 |
2,112,972,208 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,438,982,275 |
-26,438,982,275 |
-21,438,982,275 |
-21,438,982,275 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
98,191,638 |
98,191,638 |
98,191,638 |
98,191,638 |
|
IV. Hàng tồn kho |
108,410,698,454 |
126,260,564,255 |
55,320,253,432 |
90,597,210,534 |
|
1. Hàng tồn kho |
108,410,698,454 |
126,260,564,255 |
55,320,253,432 |
90,597,210,534 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,222,223,032 |
1,543,247,355 |
1,224,902,964 |
4,356,047,660 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,406,808,311 |
739,547,100 |
158,087,857 |
2,323,675,605 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,278,119,194 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
815,414,721 |
803,700,255 |
1,066,815,107 |
754,252,861 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
494,271,058,054 |
482,134,324,671 |
450,674,277,948 |
432,825,561,806 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
676,832,085 |
676,832,085 |
676,832,085 |
752,007,661 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
676,832,085 |
676,832,085 |
676,832,085 |
752,007,661 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
360,779,035,659 |
348,144,878,500 |
335,389,207,147 |
322,651,379,338 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
358,265,686,376 |
345,714,728,064 |
333,042,255,558 |
320,387,626,596 |
|
- Nguyên giá |
1,151,564,768,112 |
1,150,357,392,698 |
1,151,165,841,593 |
1,151,503,698,220 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-793,299,081,736 |
-804,642,664,634 |
-818,123,586,035 |
-831,116,071,624 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,513,349,283 |
2,430,150,436 |
2,346,951,589 |
2,263,752,742 |
|
- Nguyên giá |
7,464,337,763 |
7,464,337,763 |
7,464,337,763 |
7,464,337,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,950,988,480 |
-5,034,187,327 |
-5,117,386,174 |
-5,200,585,021 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,443,011,664 |
3,359,487,575 |
3,275,963,486 |
3,192,439,397 |
|
- Nguyên giá |
8,372,818,697 |
8,372,818,697 |
8,372,818,697 |
8,372,818,697 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,929,807,033 |
-5,013,331,122 |
-5,096,855,211 |
-5,180,379,300 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,555,337,736 |
33,606,526,919 |
405,870,000 |
4,376,793,857 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,555,337,736 |
33,606,526,919 |
405,870,000 |
4,376,793,857 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
83,201,543,440 |
83,486,690,172 |
83,486,690,172 |
81,580,298,432 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
102,643,000,000 |
102,756,000,000 |
102,756,000,000 |
102,756,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,441,456,560 |
-19,269,309,828 |
-19,269,309,828 |
-21,175,701,568 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,615,297,470 |
12,859,909,420 |
27,439,715,058 |
20,272,643,121 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,615,297,470 |
12,859,909,420 |
27,439,715,058 |
20,272,643,121 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
632,101,360,295 |
635,427,061,319 |
592,253,303,199 |
610,326,544,445 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
424,913,934,114 |
429,341,746,037 |
374,045,193,575 |
389,589,577,268 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
406,637,271,478 |
406,556,572,161 |
368,860,836,269 |
378,398,836,528 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,741,116,608 |
60,669,829,721 |
56,573,614,391 |
52,195,584,192 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,043,743,383 |
13,535,384,989 |
2,855,385,601 |
1,189,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,638,646,454 |
3,708,591,169 |
6,557,091,292 |
6,260,357,812 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,280,291,922 |
6,641,514,541 |
9,113,931,371 |
6,982,138,826 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
526,187,928 |
544,666,263 |
781,216,327 |
782,603,683 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,695,951,078 |
2,585,989,506 |
2,218,516,959 |
2,679,514,677 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
327,711,334,105 |
318,870,595,972 |
290,761,080,328 |
309,497,448,338 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,276,662,636 |
22,785,173,876 |
5,184,357,306 |
11,190,740,740 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,535,984,000 |
5,535,984,000 |
4,428,784,000 |
4,428,784,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
12,740,678,636 |
17,249,189,876 |
755,573,306 |
6,761,956,740 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
207,187,426,181 |
206,085,315,282 |
218,208,109,624 |
220,736,967,177 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
207,187,426,181 |
206,085,315,282 |
218,208,109,624 |
220,736,967,177 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,300,000,000 |
265,300,000,000 |
265,300,000,000 |
265,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
265,300,000,000 |
265,300,000,000 |
265,300,000,000 |
265,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-58,112,573,819 |
-59,214,684,718 |
-47,091,890,376 |
-44,563,032,823 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-56,090,199,497 |
-56,090,199,497 |
-56,090,199,497 |
-48,616,945,104 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,022,374,322 |
-3,124,485,221 |
8,998,309,121 |
4,053,912,281 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
632,101,360,295 |
635,427,061,319 |
592,253,303,199 |
610,326,544,445 |
|