MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 137,830,302,241 153,292,736,648 141,579,025,251 177,500,982,639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 620,312,316 1,601,169,445 556,332,460 2,545,891,876
1. Tiền 620,312,316 1,601,169,445 556,332,460 2,545,891,876
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,577,068,439 23,887,755,593 84,477,536,395 80,001,832,569
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,168,630,425 34,039,577,793 46,427,411,977 45,766,228,260
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,066,141,081 13,812,802,279 56,652,975,963 53,463,422,738
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,683,087,570 2,376,166,158 2,737,939,092 2,112,972,208
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,438,982,275 -26,438,982,275 -21,438,982,275 -21,438,982,275
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 98,191,638 98,191,638 98,191,638 98,191,638
IV. Hàng tồn kho 108,410,698,454 126,260,564,255 55,320,253,432 90,597,210,534
1. Hàng tồn kho 108,410,698,454 126,260,564,255 55,320,253,432 90,597,210,534
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,222,223,032 1,543,247,355 1,224,902,964 4,356,047,660
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,406,808,311 739,547,100 158,087,857 2,323,675,605
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,278,119,194
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 815,414,721 803,700,255 1,066,815,107 754,252,861
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 494,271,058,054 482,134,324,671 450,674,277,948 432,825,561,806
I. Các khoản phải thu dài hạn 676,832,085 676,832,085 676,832,085 752,007,661
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 676,832,085 676,832,085 676,832,085 752,007,661
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 360,779,035,659 348,144,878,500 335,389,207,147 322,651,379,338
1. Tài sản cố định hữu hình 358,265,686,376 345,714,728,064 333,042,255,558 320,387,626,596
- Nguyên giá 1,151,564,768,112 1,150,357,392,698 1,151,165,841,593 1,151,503,698,220
- Giá trị hao mòn lũy kế -793,299,081,736 -804,642,664,634 -818,123,586,035 -831,116,071,624
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,513,349,283 2,430,150,436 2,346,951,589 2,263,752,742
- Nguyên giá 7,464,337,763 7,464,337,763 7,464,337,763 7,464,337,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,950,988,480 -5,034,187,327 -5,117,386,174 -5,200,585,021
III. Bất động sản đầu tư 3,443,011,664 3,359,487,575 3,275,963,486 3,192,439,397
- Nguyên giá 8,372,818,697 8,372,818,697 8,372,818,697 8,372,818,697
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,929,807,033 -5,013,331,122 -5,096,855,211 -5,180,379,300
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,555,337,736 33,606,526,919 405,870,000 4,376,793,857
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,555,337,736 33,606,526,919 405,870,000 4,376,793,857
V. Đầu tư tài chính dài hạn 83,201,543,440 83,486,690,172 83,486,690,172 81,580,298,432
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 102,643,000,000 102,756,000,000 102,756,000,000 102,756,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,441,456,560 -19,269,309,828 -19,269,309,828 -21,175,701,568
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,615,297,470 12,859,909,420 27,439,715,058 20,272,643,121
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,615,297,470 12,859,909,420 27,439,715,058 20,272,643,121
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 632,101,360,295 635,427,061,319 592,253,303,199 610,326,544,445
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 424,913,934,114 429,341,746,037 374,045,193,575 389,589,577,268
I. Nợ ngắn hạn 406,637,271,478 406,556,572,161 368,860,836,269 378,398,836,528
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,741,116,608 60,669,829,721 56,573,614,391 52,195,584,192
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,043,743,383 13,535,384,989 2,855,385,601 1,189,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,638,646,454 3,708,591,169 6,557,091,292 6,260,357,812
4. Phải trả người lao động 6,280,291,922 6,641,514,541 9,113,931,371 6,982,138,826
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 526,187,928 544,666,263 781,216,327 782,603,683
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,695,951,078 2,585,989,506 2,218,516,959 2,679,514,677
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 327,711,334,105 318,870,595,972 290,761,080,328 309,497,448,338
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,276,662,636 22,785,173,876 5,184,357,306 11,190,740,740
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,535,984,000 5,535,984,000 4,428,784,000 4,428,784,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 12,740,678,636 17,249,189,876 755,573,306 6,761,956,740
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 207,187,426,181 206,085,315,282 218,208,109,624 220,736,967,177
I. Vốn chủ sở hữu 207,187,426,181 206,085,315,282 218,208,109,624 220,736,967,177
1. Vốn góp của chủ sở hữu 265,300,000,000 265,300,000,000 265,300,000,000 265,300,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 265,300,000,000 265,300,000,000 265,300,000,000 265,300,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -58,112,573,819 -59,214,684,718 -47,091,890,376 -44,563,032,823
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -56,090,199,497 -56,090,199,497 -56,090,199,497 -48,616,945,104
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,022,374,322 -3,124,485,221 8,998,309,121 4,053,912,281
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 632,101,360,295 635,427,061,319 592,253,303,199 610,326,544,445
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.