MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VICOSTONE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,033,850,477,992 1,137,847,016,744 1,028,478,214,929 1,162,863,136,494
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 87,540,437 9,090,162,150
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,033,850,477,992 1,137,759,476,307 1,028,478,214,929 1,153,772,974,344
4. Giá vốn hàng bán 761,507,810,771 821,091,095,651 737,339,887,593 813,029,720,497
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 272,342,667,221 316,668,380,656 291,138,327,336 340,743,253,847
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,223,244,773 28,460,546,530 31,180,488,124 23,706,093,869
7. Chi phí tài chính 19,362,214,698 21,324,724,037 39,057,391,347 21,617,777,051
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,698,895,708 15,380,510,344 14,014,416,942 13,543,623,948
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 34,280,585,152 38,819,201,325 38,926,007,234 44,468,444,446
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,404,302,632 18,422,565,531 12,870,048,657 15,017,794,936
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 225,518,809,512 266,562,436,293 231,465,368,222 283,345,331,283
12. Thu nhập khác 306,299,767 206,488,969 164,488,629 61,060,440
13. Chi phí khác 548,992,186 3,612,657,644 2,095,616,436 1,933,037,454
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -242,692,419 -3,406,168,675 -1,931,127,807 -1,871,977,014
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 225,276,117,093 263,156,267,618 229,534,240,415 281,473,354,269
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 35,383,250,139 39,667,789,522 34,606,503,309 44,467,081,147
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -227,245,589 -949,047,806 -13,115,903 124,334,893
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 190,120,112,543 224,437,525,902 194,940,853,009 236,881,938,229
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 190,120,112,543 224,437,525,902 194,940,853,009 236,881,938,229
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,138 1,339 1,149 1,416
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,138 1,339 1,149 1,416
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.