1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,033,850,477,992 |
1,137,847,016,744 |
1,028,478,214,929 |
1,162,863,136,494 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
87,540,437 |
|
9,090,162,150 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,033,850,477,992 |
1,137,759,476,307 |
1,028,478,214,929 |
1,153,772,974,344 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
761,507,810,771 |
821,091,095,651 |
737,339,887,593 |
813,029,720,497 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
272,342,667,221 |
316,668,380,656 |
291,138,327,336 |
340,743,253,847 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,223,244,773 |
28,460,546,530 |
31,180,488,124 |
23,706,093,869 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,362,214,698 |
21,324,724,037 |
39,057,391,347 |
21,617,777,051 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,698,895,708 |
15,380,510,344 |
14,014,416,942 |
13,543,623,948 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,280,585,152 |
38,819,201,325 |
38,926,007,234 |
44,468,444,446 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,404,302,632 |
18,422,565,531 |
12,870,048,657 |
15,017,794,936 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
225,518,809,512 |
266,562,436,293 |
231,465,368,222 |
283,345,331,283 |
|
12. Thu nhập khác |
306,299,767 |
206,488,969 |
164,488,629 |
61,060,440 |
|
13. Chi phí khác |
548,992,186 |
3,612,657,644 |
2,095,616,436 |
1,933,037,454 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-242,692,419 |
-3,406,168,675 |
-1,931,127,807 |
-1,871,977,014 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
225,276,117,093 |
263,156,267,618 |
229,534,240,415 |
281,473,354,269 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,383,250,139 |
39,667,789,522 |
34,606,503,309 |
44,467,081,147 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-227,245,589 |
-949,047,806 |
-13,115,903 |
124,334,893 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
190,120,112,543 |
224,437,525,902 |
194,940,853,009 |
236,881,938,229 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
190,120,112,543 |
224,437,525,902 |
194,940,853,009 |
236,881,938,229 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,138 |
1,339 |
1,149 |
1,416 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,138 |
1,339 |
1,149 |
1,416 |
|