TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,630,550,374,535 |
5,660,042,627,642 |
5,465,628,342,494 |
5,515,837,061,167 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
982,745,882,073 |
1,236,640,234,719 |
1,048,792,892,248 |
1,403,055,900,429 |
|
1. Tiền |
266,445,882,073 |
85,040,234,719 |
77,992,892,248 |
348,555,900,429 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
716,300,000,000 |
1,151,600,000,000 |
970,800,000,000 |
1,054,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
47,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
47,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,830,976,028,583 |
1,463,588,614,952 |
1,552,151,142,685 |
1,217,001,138,364 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,829,489,753,370 |
1,465,049,510,243 |
1,556,050,355,441 |
1,223,292,160,866 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,020,435,619 |
15,099,831,770 |
12,663,020,594 |
9,103,586,823 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,129,329 |
50,129,329 |
50,129,329 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,955,241,796 |
3,168,554,381 |
3,167,048,092 |
3,074,253,102 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,539,531,531 |
-19,779,410,771 |
-19,779,410,771 |
-18,468,862,427 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,651,943,814,728 |
2,734,744,205,463 |
2,698,967,794,969 |
2,644,021,541,821 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,668,896,278,748 |
2,755,292,681,543 |
2,719,516,271,049 |
2,662,013,547,007 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,952,464,020 |
-20,548,476,080 |
-20,548,476,080 |
-17,992,005,186 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
164,884,649,151 |
225,069,572,508 |
165,716,512,592 |
204,058,480,553 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,303,038,305 |
6,771,774,578 |
3,969,894,240 |
3,680,963,024 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
160,468,671,419 |
218,254,925,190 |
161,746,618,352 |
200,377,517,529 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
112,939,427 |
42,872,740 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,022,670,941,122 |
1,000,312,794,763 |
971,780,822,885 |
952,411,723,174 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
961,479,692,615 |
930,499,515,037 |
898,934,031,474 |
867,639,822,196 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
957,299,936,955 |
927,044,865,252 |
896,204,487,566 |
865,635,384,164 |
|
- Nguyên giá |
2,187,591,531,907 |
2,190,634,759,657 |
2,191,633,145,102 |
2,192,866,677,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,230,291,594,952 |
-1,263,589,894,405 |
-1,295,428,657,536 |
-1,327,231,293,001 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,179,755,660 |
3,454,649,785 |
2,729,543,908 |
2,004,438,032 |
|
- Nguyên giá |
30,228,958,497 |
30,228,958,497 |
30,228,958,497 |
30,228,958,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,049,202,837 |
-26,774,308,712 |
-27,499,414,589 |
-28,224,520,465 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,794,603,207 |
51,510,538,573 |
55,474,309,532 |
67,337,480,379 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,794,603,207 |
51,510,538,573 |
55,474,309,532 |
67,337,480,379 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,366,645,300 |
18,272,741,153 |
17,372,481,879 |
17,434,420,599 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,738,020,927 |
14,695,068,974 |
13,781,693,797 |
13,967,967,410 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,628,624,373 |
3,577,672,179 |
3,590,788,082 |
3,466,453,189 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,653,221,315,657 |
6,660,355,422,405 |
6,437,409,165,379 |
6,468,248,784,341 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,602,490,706,074 |
1,761,535,690,028 |
1,346,417,334,351 |
1,482,430,376,070 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,522,692,179,967 |
1,695,036,918,272 |
1,291,398,241,546 |
1,440,717,987,416 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
129,633,771,271 |
146,841,865,993 |
62,861,371,358 |
118,290,143,449 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,832,357,135 |
7,897,632,498 |
9,636,042,018 |
15,139,506,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,290,400,094 |
80,299,725,534 |
79,269,450,618 |
114,372,971,569 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,125,808,950 |
7,168,182,632 |
7,375,961,393 |
11,074,723,345 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
277,510,300 |
335,502,695 |
231,963,196 |
1,651,512,402 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,211,702,918 |
4,378,940,022 |
2,330,244,124 |
4,861,752,844 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,233,468,577,122 |
1,316,635,380,004 |
1,016,766,209,806 |
1,064,487,093,976 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,820,075,400 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
98,852,052,177 |
129,659,613,494 |
112,926,999,033 |
110,840,283,031 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
79,798,526,107 |
66,498,771,756 |
55,019,092,805 |
41,712,388,654 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
79,798,526,107 |
66,498,771,756 |
53,199,017,405 |
39,899,263,054 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1,820,075,400 |
1,813,125,600 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,050,730,609,583 |
4,898,819,732,377 |
5,090,991,831,028 |
4,985,818,408,271 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,050,730,609,583 |
4,898,819,732,377 |
5,090,991,831,028 |
4,985,818,408,271 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
290,584,886 |
290,584,886 |
290,584,886 |
290,584,886 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
18,551,233,538 |
18,551,233,538 |
18,551,233,538 |
18,551,233,538 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,342,930,654,037 |
3,191,019,776,831 |
3,383,191,875,482 |
3,278,018,452,725 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,117,251,674,902 |
3,096,462,138,386 |
3,096,462,138,386 |
3,096,462,138,386 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-774,321,020,865 |
94,557,638,445 |
286,729,737,096 |
181,556,314,339 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,653,221,315,657 |
6,660,355,422,405 |
6,437,409,165,379 |
6,468,248,784,341 |
|