MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICOSTONE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,630,550,374,535 5,660,042,627,642 5,465,628,342,494 5,515,837,061,167
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 982,745,882,073 1,236,640,234,719 1,048,792,892,248 1,403,055,900,429
1. Tiền 266,445,882,073 85,040,234,719 77,992,892,248 348,555,900,429
2. Các khoản tương đương tiền 716,300,000,000 1,151,600,000,000 970,800,000,000 1,054,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 47,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,830,976,028,583 1,463,588,614,952 1,552,151,142,685 1,217,001,138,364
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,829,489,753,370 1,465,049,510,243 1,556,050,355,441 1,223,292,160,866
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,020,435,619 15,099,831,770 12,663,020,594 9,103,586,823
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,129,329 50,129,329 50,129,329
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,955,241,796 3,168,554,381 3,167,048,092 3,074,253,102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,539,531,531 -19,779,410,771 -19,779,410,771 -18,468,862,427
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,651,943,814,728 2,734,744,205,463 2,698,967,794,969 2,644,021,541,821
1. Hàng tồn kho 2,668,896,278,748 2,755,292,681,543 2,719,516,271,049 2,662,013,547,007
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,952,464,020 -20,548,476,080 -20,548,476,080 -17,992,005,186
V.Tài sản ngắn hạn khác 164,884,649,151 225,069,572,508 165,716,512,592 204,058,480,553
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,303,038,305 6,771,774,578 3,969,894,240 3,680,963,024
2. Thuế GTGT được khấu trừ 160,468,671,419 218,254,925,190 161,746,618,352 200,377,517,529
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 112,939,427 42,872,740
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,022,670,941,122 1,000,312,794,763 971,780,822,885 952,411,723,174
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 961,479,692,615 930,499,515,037 898,934,031,474 867,639,822,196
1. Tài sản cố định hữu hình 957,299,936,955 927,044,865,252 896,204,487,566 865,635,384,164
- Nguyên giá 2,187,591,531,907 2,190,634,759,657 2,191,633,145,102 2,192,866,677,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,230,291,594,952 -1,263,589,894,405 -1,295,428,657,536 -1,327,231,293,001
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,179,755,660 3,454,649,785 2,729,543,908 2,004,438,032
- Nguyên giá 30,228,958,497 30,228,958,497 30,228,958,497 30,228,958,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,049,202,837 -26,774,308,712 -27,499,414,589 -28,224,520,465
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,794,603,207 51,510,538,573 55,474,309,532 67,337,480,379
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,794,603,207 51,510,538,573 55,474,309,532 67,337,480,379
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,366,645,300 18,272,741,153 17,372,481,879 17,434,420,599
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,738,020,927 14,695,068,974 13,781,693,797 13,967,967,410
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,628,624,373 3,577,672,179 3,590,788,082 3,466,453,189
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,653,221,315,657 6,660,355,422,405 6,437,409,165,379 6,468,248,784,341
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,602,490,706,074 1,761,535,690,028 1,346,417,334,351 1,482,430,376,070
I. Nợ ngắn hạn 1,522,692,179,967 1,695,036,918,272 1,291,398,241,546 1,440,717,987,416
1. Phải trả người bán ngắn hạn 129,633,771,271 146,841,865,993 62,861,371,358 118,290,143,449
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,832,357,135 7,897,632,498 9,636,042,018 15,139,506,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,290,400,094 80,299,725,534 79,269,450,618 114,372,971,569
4. Phải trả người lao động 8,125,808,950 7,168,182,632 7,375,961,393 11,074,723,345
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 277,510,300 335,502,695 231,963,196 1,651,512,402
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,211,702,918 4,378,940,022 2,330,244,124 4,861,752,844
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,233,468,577,122 1,316,635,380,004 1,016,766,209,806 1,064,487,093,976
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,820,075,400
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 98,852,052,177 129,659,613,494 112,926,999,033 110,840,283,031
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 79,798,526,107 66,498,771,756 55,019,092,805 41,712,388,654
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 79,798,526,107 66,498,771,756 53,199,017,405 39,899,263,054
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,820,075,400 1,813,125,600
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,050,730,609,583 4,898,819,732,377 5,090,991,831,028 4,985,818,408,271
I. Vốn chủ sở hữu 5,050,730,609,583 4,898,819,732,377 5,090,991,831,028 4,985,818,408,271
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 290,584,886 290,584,886 290,584,886 290,584,886
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 88,958,137,122 88,958,137,122 88,958,137,122 88,958,137,122
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,551,233,538 18,551,233,538 18,551,233,538 18,551,233,538
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,342,930,654,037 3,191,019,776,831 3,383,191,875,482 3,278,018,452,725
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,117,251,674,902 3,096,462,138,386 3,096,462,138,386 3,096,462,138,386
- LNST chưa phân phối kỳ này -774,321,020,865 94,557,638,445 286,729,737,096 181,556,314,339
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,653,221,315,657 6,660,355,422,405 6,437,409,165,379 6,468,248,784,341
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.