MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,566,852,927,000 2,381,678,187,981 3,789,517,752,175 2,655,815,894,059
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,976,603,534
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,566,852,927,000 2,381,678,187,981 3,789,517,752,175 2,649,839,290,525
4. Giá vốn hàng bán 4,136,823,683,813 2,318,482,603,835 3,498,329,969,197 1,895,493,044,331
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 430,029,243,187 63,195,584,146 291,187,782,978 754,346,246,194
6. Doanh thu hoạt động tài chính 119,252,624,701 44,661,879,378 97,952,272,845 70,664,807,981
7. Chi phí tài chính 245,132,994,344 159,033,585,906 179,268,752,699 134,762,231,118
- Trong đó: Chi phí lãi vay 213,316,618,472 158,309,999,235 171,652,831,509 134,299,972,810
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -12,230,175,040 -35,485,922,524 -26,108,502,108 -22,094,076,132
9. Chi phí bán hàng 23,944,671,885 31,293,055,771 27,377,927,060 24,627,991,291
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 104,452,145,285 -201,498,393,068 25,676,001,617 79,433,840,772
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 163,521,881,334 83,543,292,391 130,708,872,339 564,092,914,862
12. Thu nhập khác 51,737,996,279 11,257,239,199 14,857,296,757 6,226,831,803
13. Chi phí khác 24,274,483,450 2,410,078,630 6,294,186,977 2,214,706,423
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 27,463,512,829 8,847,160,569 8,563,109,780 4,012,125,380
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 190,985,394,163 92,390,452,960 139,271,982,119 568,105,040,242
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 64,790,425,005 70,727,235,949 18,309,067,360 87,532,030,499
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,112,430,516 -5,815,272,297 -10,805,792,062 -2,027,351,285
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 130,307,399,674 27,478,489,308 131,768,706,821 482,600,361,028
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 102,817,911,392 103,892,096,100 146,066,655,639 463,131,058,080
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 27,489,488,282 -76,413,606,792 -14,297,948,818 19,469,302,948
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 239 159 248 866
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 239 159 248 866
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.