1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,566,852,927,000 |
2,381,678,187,981 |
3,789,517,752,175 |
2,655,815,894,059 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
5,976,603,534 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,566,852,927,000 |
2,381,678,187,981 |
3,789,517,752,175 |
2,649,839,290,525 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,136,823,683,813 |
2,318,482,603,835 |
3,498,329,969,197 |
1,895,493,044,331 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
430,029,243,187 |
63,195,584,146 |
291,187,782,978 |
754,346,246,194 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
119,252,624,701 |
44,661,879,378 |
97,952,272,845 |
70,664,807,981 |
|
7. Chi phí tài chính |
245,132,994,344 |
159,033,585,906 |
179,268,752,699 |
134,762,231,118 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
213,316,618,472 |
158,309,999,235 |
171,652,831,509 |
134,299,972,810 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-12,230,175,040 |
-35,485,922,524 |
-26,108,502,108 |
-22,094,076,132 |
|
9. Chi phí bán hàng |
23,944,671,885 |
31,293,055,771 |
27,377,927,060 |
24,627,991,291 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
104,452,145,285 |
-201,498,393,068 |
25,676,001,617 |
79,433,840,772 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
163,521,881,334 |
83,543,292,391 |
130,708,872,339 |
564,092,914,862 |
|
12. Thu nhập khác |
51,737,996,279 |
11,257,239,199 |
14,857,296,757 |
6,226,831,803 |
|
13. Chi phí khác |
24,274,483,450 |
2,410,078,630 |
6,294,186,977 |
2,214,706,423 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
27,463,512,829 |
8,847,160,569 |
8,563,109,780 |
4,012,125,380 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
190,985,394,163 |
92,390,452,960 |
139,271,982,119 |
568,105,040,242 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
64,790,425,005 |
70,727,235,949 |
18,309,067,360 |
87,532,030,499 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,112,430,516 |
-5,815,272,297 |
-10,805,792,062 |
-2,027,351,285 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
130,307,399,674 |
27,478,489,308 |
131,768,706,821 |
482,600,361,028 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
102,817,911,392 |
103,892,096,100 |
146,066,655,639 |
463,131,058,080 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
27,489,488,282 |
-76,413,606,792 |
-14,297,948,818 |
19,469,302,948 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
239 |
159 |
248 |
866 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
239 |
159 |
248 |
866 |
|