MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,987,976,979,196 12,369,784,640,032 12,055,094,495,817 13,397,312,097,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,248,782,287,813 1,353,547,190,840 1,342,790,535,647 1,995,309,859,376
1. Tiền 1,063,852,659,082 689,020,489,402 425,703,641,037 594,854,639,597
2. Các khoản tương đương tiền 1,184,929,628,731 664,526,701,438 917,086,894,610 1,400,455,219,779
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,203,564,790,776 1,590,581,807,984 959,157,915,431 1,551,143,358,581
1. Chứng khoán kinh doanh 266,061,423 266,061,423 266,061,423
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -211,137,430 -215,613,392 -218,748,642
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,203,509,866,783 1,590,531,359,953 959,110,602,650 1,551,143,358,581
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,657,428,580,975 5,845,863,982,394 7,303,394,632,328 7,468,436,870,571
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,238,593,610,758 4,246,991,713,138 3,891,524,365,970 3,204,914,777,825
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 536,441,921,585 481,735,512,655 1,363,281,570,656 3,322,201,152,009
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 499,311,037,149 569,336,133,182 752,121,424,722 790,167,192,635
6. Phải thu ngắn hạn khác 799,618,750,141 999,061,497,325 1,646,008,391,815 1,683,614,104,181
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -417,411,373,822 -452,083,467,372 -350,363,714,301 -1,533,282,949,545
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 874,635,164 822,593,466 822,593,466 822,593,466
IV. Hàng tồn kho 3,718,097,524,796 3,435,007,408,152 2,321,342,453,663 2,220,137,098,380
1. Hàng tồn kho 3,728,578,395,375 3,487,288,675,040 2,344,839,725,674 2,253,469,301,303
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,480,870,579 -52,281,266,888 -23,497,272,011 -33,332,202,923
V.Tài sản ngắn hạn khác 160,103,794,836 144,784,250,662 128,408,958,748 162,284,910,620
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,517,206,744 9,216,260,447 11,580,503,360 4,703,384,397
2. Thuế GTGT được khấu trừ 57,486,446,395 33,500,213,513 29,924,043,034 70,092,617,203
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 37,148,380,071 48,241,678,557 36,944,411,867 37,582,280,533
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 57,951,761,626 53,826,098,145 49,960,000,487 49,906,628,487
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,641,247,420,097 7,715,402,255,455 7,263,276,041,746 6,212,668,453,555
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,321,576,981,965 895,587,332,870 587,999,160,453 209,833,947,862
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 33,561,442,179 30,346,722,624 1,149,000,911 6,366,866,165
2. Trả trước cho người bán dài hạn 150,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,263,357,390,178 833,400,000,000 415,980,000,000 759,500,000
6. Phải thu dài hạn khác 25,857,634,019 32,922,615,157 185,058,804,453 60,342,906,608
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,199,484,411 -1,082,004,911 -14,188,644,911 -7,635,324,911
II.Tài sản cố định 2,785,127,701,385 2,671,676,800,229 2,441,752,883,790 2,582,356,154,557
1. Tài sản cố định hữu hình 2,639,189,380,261 2,608,139,574,177 2,401,447,796,374 2,549,975,660,016
- Nguyên giá 4,152,500,932,799 4,272,790,557,472 4,008,865,808,195 4,183,533,754,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,513,311,552,538 -1,664,650,983,295 -1,607,418,011,821 -1,633,558,094,686
2. Tài sản cố định thuê tài chính 34,744,102,264 32,331,792,758 29,970,604,564 24,255,381,383
- Nguyên giá 88,605,785,544 88,605,785,544 87,668,021,087 56,877,331,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,861,683,280 -56,273,992,786 -57,697,416,523 -32,621,949,931
3. Tài sản cố định vô hình 111,194,218,860 31,205,433,294 10,334,482,852 8,125,113,158
- Nguyên giá 130,418,190,165 45,630,566,165 25,183,262,626 18,781,779,021
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,223,971,305 -14,425,132,871 -14,848,779,774 -10,656,665,863
III. Bất động sản đầu tư 1,664,574,379,645 1,005,760,406,173 865,671,885,905 799,734,384,870
- Nguyên giá 2,229,103,511,436 1,598,936,383,924 1,528,131,446,166 1,329,748,543,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -564,529,131,791 -593,175,977,751 -662,459,560,261 -530,014,158,810
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,491,811,914,874 1,587,562,551,052 1,761,374,299,673 850,348,825,391
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 579,539,322,274 599,166,865,883 591,355,487,813 111,452,599,523
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 912,272,592,600 988,395,685,169 1,170,018,811,860 738,896,225,868
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,155,027,054,682 769,274,201,442 869,498,877,695 1,062,466,114,451
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 585,266,732,324 634,731,087,791 763,728,721,158 969,199,418,765
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 229,800,134,755 198,250,335,600 165,378,520,577 157,680,520,577
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -55,039,812,397 -63,707,221,949 -63,995,989,040 -71,413,824,891
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 395,000,000,000 4,387,625,000 7,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 223,129,387,546 785,540,963,689 736,978,934,230 707,929,026,424
1. Chi phí trả trước dài hạn 126,078,632,994 691,192,124,042 662,463,656,113 621,096,942,318
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 47,521,730,105 49,414,463,961 36,855,954,812 55,484,893,499
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 630,796,954 630,796,954 148,636,364 630,796,954
5. Lợi thế thương mại 48,898,227,493 44,303,578,732 37,510,686,941 30,716,393,653
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,629,224,399,293 20,085,186,895,487 19,318,370,537,563 19,609,980,551,083
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,771,144,707,310 12,085,720,931,108 11,580,049,997,517 12,446,775,833,623
I. Nợ ngắn hạn 10,435,272,380,646 9,055,277,814,275 7,722,679,343,299 8,992,485,656,269
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,744,872,621,203 2,925,345,402,796 2,511,230,581,418 1,995,626,629,831
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,874,048,149,807 1,669,927,384,463 944,016,709,953 2,350,118,933,545
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 599,846,444,428 392,221,857,795 208,993,141,959 279,061,062,296
4. Phải trả người lao động 213,530,850,472 183,695,660,418 187,564,185,961 147,405,519,024
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 958,082,145,522 776,238,606,594 666,086,853,854 632,645,467,474
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 76,859,068,494 59,509,478,411 93,124,947,298 81,129,487,988
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,340,827,955,338 901,153,466,660 854,659,543,344 1,306,420,834,929
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,450,399,896,377 2,105,493,577,378 2,219,609,745,449 2,140,720,119,017
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 151,704,546,478 21,471,858,271 10,168,223,361 6,927,916,105
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,100,702,527 20,220,521,489 27,225,410,702 52,429,686,060
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,335,872,326,664 3,030,443,116,833 3,857,370,654,218 3,454,290,177,354
1. Phải trả người bán dài hạn 281,958,000 4,109,837,721
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 150,769,618,860
3. Chi phí phải trả dài hạn 93,253,303,264 97,767,428,751 107,427,194,960
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,467,374,628,129 1,401,394,206,480 1,252,926,335,039 1,250,749,886,435
7. Phải trả dài hạn khác 3,220,606,810 4,667,658,745 4,587,343,436 3,368,433,373
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,586,408,138,176 1,475,692,048,116 2,442,077,557,776 2,146,351,923,902
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 193,041,762 175,952,322 175,952,322 175,952,322
12. Dự phòng phải trả dài hạn 34,371,031,663 50,745,822,419 46,066,432,964 53,643,981,322
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,858,079,691,983 7,999,465,964,379 7,738,320,540,046 7,163,204,717,460
I. Vốn chủ sở hữu 7,751,218,793,290 7,892,261,258,950 7,630,406,066,178 7,052,571,765,547
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,262,038,872 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,047,917,556 52,104,091,900 58,996,662,000 74,352,912,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,643,647,604,340
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 510,753,513,542 941,768,249,316 906,440,431,255 891,897,759,424
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,636,979,323 3,242,816,600 2,608,272,432 202,743,823
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,099,662,379,136 857,878,516,469 947,536,979,802 2,156,620,907,002
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 988,013,870,851 491,892,585,128 784,988,089,146 1,604,670,152,096
- LNST chưa phân phối kỳ này 111,648,508,285 365,985,931,341 162,548,890,656 551,950,754,906
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,357,749,234,861 1,265,055,952,665 942,612,088,689 800,933,415,638
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 106,860,898,693 107,204,705,429 107,914,473,868 110,632,951,913
1. Nguồn kinh phí 106,860,898,693 107,204,705,429 107,914,473,868 110,632,951,913
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,629,224,399,293 20,085,186,895,487 19,318,370,537,563 19,609,980,551,083
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.