MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,758,096,404,448 1,934,213,059,901 2,133,672,245,978 1,791,913,748,146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 260,692,702,765 449,500,250,674 214,392,033,870 277,098,311,191
1. Tiền 15,692,702,765 12,500,250,674 12,392,033,870 20,098,311,191
2. Các khoản tương đương tiền 245,000,000,000 437,000,000,000 202,000,000,000 257,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,400,000,000 90,400,000,000 258,800,000,000 324,319,939,955
1. Chứng khoán kinh doanh 193,919,939,955
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,400,000,000 90,400,000,000 258,800,000,000 130,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,118,054,734,088 1,095,913,325,361 1,404,830,889,909 979,521,004,046
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 373,220,736,123 335,360,220,282 288,560,951,126 359,588,863,555
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 219,078,000 250,632,250 242,465,701 261,188,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 744,614,919,965 760,302,472,829 1,116,027,473,082 619,670,951,991
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 317,307,607,123 295,904,030,618 253,793,437,951 209,469,210,599
1. Hàng tồn kho 324,175,484,211 296,936,423,937 257,512,903,924 211,698,870,356
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,867,877,088 -1,032,393,319 -3,719,465,973 -2,229,659,757
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,641,360,472 2,495,453,248 1,855,884,248 1,505,282,355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,641,360,472 1,186,391,533 793,865,863 691,134,551
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,309,061,715 1,062,018,385 814,147,804
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 324,905,872,515 309,934,585,812 360,069,843,920 866,493,063,148
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 62,517,500,000 579,352,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 62,517,500,000 579,352,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 300,701,227,615 288,906,297,070 276,669,481,868 264,614,546,750
1. Tài sản cố định hữu hình 300,670,299,892 288,906,297,070 276,669,481,868 264,614,546,750
- Nguyên giá 1,024,942,652,981 1,024,185,399,238 1,024,375,399,238 1,021,764,625,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -724,272,353,089 -735,279,102,168 -747,705,917,370 -757,150,078,706
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,927,723
- Nguyên giá 1,880,358,879 1,880,358,879 1,880,358,879 1,880,358,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,849,431,156 -1,880,358,879 -1,880,358,879 -1,880,358,879
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 627,350,000 538,530,900 400,000,000 544,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 627,350,000 538,530,900 400,000,000 544,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,572,294,900 20,484,757,842 20,482,862,052 21,982,116,398
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,764,929,807 17,892,223,151 17,225,079,405 17,270,553,848
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,807,365,093 2,592,534,691 3,257,782,647 4,711,562,550
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,083,002,276,963 2,244,147,645,713 2,493,742,089,898 2,658,406,811,294
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 347,170,945,354 386,251,064,620 523,877,925,106 545,622,042,359
I. Nợ ngắn hạn 342,440,657,854 381,508,588,120 519,135,448,606 540,932,348,109
1. Phải trả người bán ngắn hạn 117,216,819,980 181,072,940,115 143,491,828,221 263,407,963,945
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,146,126,876 2,902,420,363 29,024,216 30,172,990
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,263,629,965 79,992,494,090 110,579,671,179 53,271,657,990
4. Phải trả người lao động 3,742,779,487
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,458,908,864 16,117,322,780 30,339,293,606 33,453,869,638
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,984,283,293 3,018,490,798 2,974,492,391 3,898,680,756
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 137,338,991,418 77,373,022,516 206,946,462,048 165,838,105,332
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,031,897,458 21,031,897,458 21,031,897,458 21,031,897,458
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,730,287,500 4,742,476,500 4,742,476,500 4,689,694,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 279,450,000 279,450,000 279,450,000 299,450,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,450,837,500 4,463,026,500 4,463,026,500 4,390,244,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,735,831,331,609 1,857,896,581,093 1,969,864,164,792 2,112,784,768,935
I. Vốn chủ sở hữu 1,735,831,331,609 1,857,896,581,093 1,969,864,164,792 2,112,784,768,935
1. Vốn góp của chủ sở hữu 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,974,241,968 29,974,241,968 29,974,241,968 29,974,241,968
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 213,510,848,947 213,510,848,947 213,510,848,947 213,510,848,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,226,554,890,694 1,348,620,140,178 1,460,587,723,877 1,603,508,328,020
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,153,555,498,265 1,153,555,498,265 1,153,555,498,265 1,153,555,498,265
- LNST chưa phân phối kỳ này 72,999,392,429 195,064,641,913 307,032,225,612 449,952,829,755
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,083,002,276,963 2,244,147,645,713 2,493,742,089,898 2,658,406,811,294
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.