TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,758,096,404,448 |
1,934,213,059,901 |
2,133,672,245,978 |
1,791,913,748,146 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
260,692,702,765 |
449,500,250,674 |
214,392,033,870 |
277,098,311,191 |
|
1. Tiền |
15,692,702,765 |
12,500,250,674 |
12,392,033,870 |
20,098,311,191 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
245,000,000,000 |
437,000,000,000 |
202,000,000,000 |
257,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,400,000,000 |
90,400,000,000 |
258,800,000,000 |
324,319,939,955 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
193,919,939,955 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,400,000,000 |
90,400,000,000 |
258,800,000,000 |
130,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,118,054,734,088 |
1,095,913,325,361 |
1,404,830,889,909 |
979,521,004,046 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
373,220,736,123 |
335,360,220,282 |
288,560,951,126 |
359,588,863,555 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
219,078,000 |
250,632,250 |
242,465,701 |
261,188,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
744,614,919,965 |
760,302,472,829 |
1,116,027,473,082 |
619,670,951,991 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
317,307,607,123 |
295,904,030,618 |
253,793,437,951 |
209,469,210,599 |
|
1. Hàng tồn kho |
324,175,484,211 |
296,936,423,937 |
257,512,903,924 |
211,698,870,356 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,867,877,088 |
-1,032,393,319 |
-3,719,465,973 |
-2,229,659,757 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,641,360,472 |
2,495,453,248 |
1,855,884,248 |
1,505,282,355 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,641,360,472 |
1,186,391,533 |
793,865,863 |
691,134,551 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,309,061,715 |
1,062,018,385 |
814,147,804 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
324,905,872,515 |
309,934,585,812 |
360,069,843,920 |
866,493,063,148 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
62,517,500,000 |
579,352,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
62,517,500,000 |
579,352,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
300,701,227,615 |
288,906,297,070 |
276,669,481,868 |
264,614,546,750 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
300,670,299,892 |
288,906,297,070 |
276,669,481,868 |
264,614,546,750 |
|
- Nguyên giá |
1,024,942,652,981 |
1,024,185,399,238 |
1,024,375,399,238 |
1,021,764,625,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-724,272,353,089 |
-735,279,102,168 |
-747,705,917,370 |
-757,150,078,706 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,927,723 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,880,358,879 |
1,880,358,879 |
1,880,358,879 |
1,880,358,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,849,431,156 |
-1,880,358,879 |
-1,880,358,879 |
-1,880,358,879 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
627,350,000 |
538,530,900 |
400,000,000 |
544,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
627,350,000 |
538,530,900 |
400,000,000 |
544,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,572,294,900 |
20,484,757,842 |
20,482,862,052 |
21,982,116,398 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,764,929,807 |
17,892,223,151 |
17,225,079,405 |
17,270,553,848 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,807,365,093 |
2,592,534,691 |
3,257,782,647 |
4,711,562,550 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,083,002,276,963 |
2,244,147,645,713 |
2,493,742,089,898 |
2,658,406,811,294 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
347,170,945,354 |
386,251,064,620 |
523,877,925,106 |
545,622,042,359 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
342,440,657,854 |
381,508,588,120 |
519,135,448,606 |
540,932,348,109 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,216,819,980 |
181,072,940,115 |
143,491,828,221 |
263,407,963,945 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,146,126,876 |
2,902,420,363 |
29,024,216 |
30,172,990 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,263,629,965 |
79,992,494,090 |
110,579,671,179 |
53,271,657,990 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
3,742,779,487 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,458,908,864 |
16,117,322,780 |
30,339,293,606 |
33,453,869,638 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,984,283,293 |
3,018,490,798 |
2,974,492,391 |
3,898,680,756 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
137,338,991,418 |
77,373,022,516 |
206,946,462,048 |
165,838,105,332 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,730,287,500 |
4,742,476,500 |
4,742,476,500 |
4,689,694,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
279,450,000 |
279,450,000 |
279,450,000 |
299,450,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,450,837,500 |
4,463,026,500 |
4,463,026,500 |
4,390,244,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,735,831,331,609 |
1,857,896,581,093 |
1,969,864,164,792 |
2,112,784,768,935 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,735,831,331,609 |
1,857,896,581,093 |
1,969,864,164,792 |
2,112,784,768,935 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,226,554,890,694 |
1,348,620,140,178 |
1,460,587,723,877 |
1,603,508,328,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,153,555,498,265 |
1,153,555,498,265 |
1,153,555,498,265 |
1,153,555,498,265 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,999,392,429 |
195,064,641,913 |
307,032,225,612 |
449,952,829,755 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,083,002,276,963 |
2,244,147,645,713 |
2,493,742,089,898 |
2,658,406,811,294 |
|