MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,230,809,804,612 1,190,762,287,424 1,232,097,469,193 1,209,857,853,161
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,776,330,490 8,364,220,236 37,679,409,070 5,350,887,618
1. Tiền 26,776,330,490 8,364,220,236 37,679,409,070 5,350,887,618
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 123,690,000,000 124,061,917,808 114,940,000,000 108,090,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123,690,000,000 124,061,917,808 114,940,000,000 108,090,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 581,087,739,361 553,931,676,909 661,044,937,923 629,582,949,057
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 482,414,488,827 455,376,935,541 557,059,429,446 517,799,269,400
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,383,982,662 32,415,066,366 26,414,218,775 30,052,037,438
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 71,829,470,956 76,774,878,086 88,221,712,911 92,262,915,428
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,540,203,084 -10,635,203,084 -10,650,423,209 -10,531,273,209
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 484,831,093,320 495,085,895,659 408,848,974,873 450,391,427,653
1. Hàng tồn kho 484,831,093,320 495,085,895,659 408,848,974,873 450,391,427,653
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,424,641,441 9,318,576,812 9,584,147,327 16,442,588,833
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,565,490,457 4,113,836,466 4,347,090,538 7,652,061,291
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,505,361,285 5,204,740,346 5,237,056,789 5,318,018,858
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,353,789,699 3,472,508,684
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,872,304,238 49,014,146,634 49,808,079,258 50,148,070,626
I. Các khoản phải thu dài hạn 788,821,741 732,764,460 732,764,460 732,764,460
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 788,821,741 732,764,460 732,764,460 732,764,460
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,249,526,686 34,709,603,901 32,052,027,514 29,114,586,405
1. Tài sản cố định hữu hình 29,845,526,686 27,057,786,772 24,606,302,977 21,879,997,627
- Nguyên giá 180,626,582,785 180,671,582,785 181,052,282,785 181,052,282,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,781,056,099 -153,613,796,013 -156,445,979,808 -159,172,285,158
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,247,817,129 6,041,724,537 5,830,588,778
- Nguyên giá 6,347,222,222 6,347,222,222 6,347,222,222
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,405,093 -305,497,685 -516,633,444
3. Tài sản cố định vô hình 1,404,000,000 1,404,000,000 1,404,000,000 1,404,000,000
- Nguyên giá 1,849,850,000 1,849,850,000 1,849,850,000 1,849,850,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -445,850,000 -445,850,000 -445,850,000 -445,850,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 810,958,576 1,253,805,849 1,251,194,849 1,255,763,412
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 810,958,576 1,253,805,849 1,251,194,849 1,255,763,412
V. Đầu tư tài chính dài hạn 162,250,000 162,250,000 162,250,000 162,250,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,162,250,000 5,162,250,000 5,162,250,000 5,162,250,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,860,747,235 12,155,722,424 15,609,842,435 18,882,706,349
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,860,747,235 12,155,722,424 15,609,842,435 18,882,706,349
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,274,682,108,850 1,239,776,434,058 1,281,905,548,451 1,260,005,923,787
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,127,553,907,755 1,090,858,871,139 1,010,024,057,745 995,680,615,748
I. Nợ ngắn hạn 1,107,848,907,755 1,065,947,148,917 1,003,563,032,745 991,220,440,748
1. Phải trả người bán ngắn hạn 252,750,603,418 235,788,023,322 285,952,084,556 235,937,888,352
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 299,065,782,511 238,209,370,108 190,926,239,694 191,807,065,439
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,763,187,500 9,266,339,231 14,094,316,428 397,711,743
4. Phải trả người lao động 21,846,403,614 21,434,427,521 33,608,333,404 16,874,599,453
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,038,082,466 42,949,931,465 40,039,591,552 43,869,551,032
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 174,710,407,388 165,734,144,627 164,504,244,409 174,484,498,014
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 311,953,862,732 346,611,168,458 264,962,638,406 318,618,635,965
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,390,172,330 5,631,038,389 9,235,478,500 8,990,384,954
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 330,405,796 322,705,796 240,105,796 240,105,796
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,705,000,000 24,911,722,222 6,461,025,000 4,460,175,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,705,000,000 24,911,722,222 6,461,025,000 4,460,175,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 147,128,201,095 148,917,562,919 271,881,490,706 264,325,308,039
I. Vốn chủ sở hữu 147,128,201,095 148,917,562,919 271,881,490,706 264,325,308,039
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 240,000,000,000 240,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 240,000,000,000 240,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,633,900,000 6,633,900,000 6,473,350,000 6,473,350,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,136,363,316 16,136,363,316 16,136,363,316 16,136,363,316
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,357,937,779 6,147,299,603 9,271,777,390 1,715,594,723
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,085,000,637 1,085,000,637 1,085,000,637 989,516,518
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,272,937,142 5,062,298,966 8,186,776,753 726,078,205
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,274,682,108,850 1,239,776,434,058 1,281,905,548,451 1,260,005,923,787
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.