1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
358,637,194,148 |
390,126,438,573 |
471,302,753,735 |
283,507,268,134 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
326,601,223 |
433,049,265 |
620,991,985 |
1,049,777,980 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
358,310,592,925 |
389,693,389,308 |
470,681,761,750 |
282,457,490,154 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
349,849,304,906 |
382,668,671,238 |
457,415,000,476 |
273,332,513,602 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,461,288,019 |
7,024,718,070 |
13,266,761,274 |
9,124,976,552 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
130,363,912 |
18,386,259 |
10,539,805 |
86,064,695 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,032,260,295 |
3,256,211,019 |
1,297,524,078 |
1,684,008,894 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,022,419,275 |
3,253,704,272 |
1,290,084,434 |
1,679,105,538 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,261,719,170 |
4,099,371,695 |
3,972,798,853 |
2,814,858,213 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,197,984,208 |
3,061,259,626 |
3,455,308,885 |
3,271,612,432 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,099,688,258 |
-3,373,738,011 |
4,551,669,263 |
1,440,561,708 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,099,688,258 |
-3,373,738,011 |
4,551,669,263 |
1,440,561,708 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
219,937,651 |
-674,747,602 |
944,402,524 |
288,112,342 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
879,750,607 |
-2,698,990,409 |
3,607,266,739 |
1,152,449,366 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
879,750,607 |
-2,698,990,409 |
3,607,266,739 |
1,152,449,366 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
58 |
-178 |
238 |
76 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|