1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,525,978,100 |
59,866,178,622 |
91,007,719,519 |
101,065,296,326 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,525,978,100 |
59,866,178,622 |
91,007,719,519 |
101,065,296,326 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,187,851,218 |
50,249,270,506 |
82,586,843,961 |
92,124,152,070 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,338,126,882 |
9,616,908,116 |
8,420,875,558 |
8,941,144,256 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
621,550,749 |
4,643,473,991 |
2,158,711,881 |
4,167,543,304 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,879,205,226 |
10,719,466,708 |
6,853,020,511 |
9,786,463,847 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,879,205,226 |
10,719,466,708 |
6,853,020,511 |
9,786,463,847 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,867,478,880 |
2,378,256,808 |
3,797,402,329 |
3,309,763,975 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
212,993,525 |
1,162,658,591 |
-70,835,401 |
12,459,738 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
317,401,666 |
1,291,522,970 |
|
13. Chi phí khác |
111,000,000 |
853,916,772 |
130,305,663 |
434,211,319 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-111,000,000 |
-853,916,772 |
187,096,003 |
857,311,651 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
101,993,525 |
308,741,819 |
116,260,602 |
869,771,389 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
101,993,525 |
308,741,819 |
116,260,602 |
869,771,389 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
101,993,525 |
308,741,819 |
116,260,602 |
869,771,389 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
09 |
26 |
07 |
51 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|