MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 995,878,854,598 845,942,573,242 788,862,120,518 669,989,521,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,342,632,724 1,322,161,134 6,763,736,057 5,212,357,845
1. Tiền 1,342,632,724 1,322,161,134 6,763,736,057 5,212,357,845
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,300,000,000 13,300,000,000 13,300,000,000 13,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,300,000,000 13,300,000,000 13,300,000,000 13,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 684,942,315,994 640,650,377,063 569,732,697,475 425,673,923,064
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 512,184,845,898 468,727,188,378 433,324,471,345 323,047,423,161
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,215,817,331 36,787,320,954 32,234,720,398 31,879,931,353
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27,622,615,028 25,919,615,028 18,019,615,028 12,439,615,028
6. Phải thu ngắn hạn khác 139,669,767,542 137,966,982,508 114,983,011,853 87,136,074,671
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,750,729,805 -28,750,729,805 -28,829,121,149 -28,829,121,149
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 291,215,078,933 184,487,319,253 193,247,433,967 218,533,859,590
1. Hàng tồn kho 291,215,078,933 184,487,319,253 193,247,433,967 218,533,859,590
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,078,826,947 6,182,715,792 5,818,253,019 7,269,381,398
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 190,335,925 139,563,412 104,220,565 95,827,218
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,185,504,527 3,340,165,885 3,011,045,959 4,470,567,685
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,702,986,495 2,702,986,495 2,702,986,495 2,702,986,495
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 136,149,825,212 220,168,100,616 210,752,417,895 209,108,406,047
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,226,757,958 5,550,668,202 4,916,150,681 4,247,409,724
1. Tài sản cố định hữu hình 5,753,512,910 5,080,772,533 4,449,604,391 3,784,176,407
- Nguyên giá 75,376,312,026 75,376,312,026 75,376,312,026 75,376,312,026
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,622,799,116 -70,295,539,493 -70,926,707,635 -71,592,135,619
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 473,245,048 469,895,669 466,546,290 463,233,317
- Nguyên giá 662,200,000 662,200,000 662,200,000 662,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,954,952 -192,304,331 -195,653,710 -198,966,683
III. Bất động sản đầu tư 6,680,799,874 6,634,800,745 6,580,279,211 6,532,027,365
- Nguyên giá 204,626,971,103 204,626,971,103 204,626,971,103 204,578,719,257
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,946,171,229 -197,992,170,358 -198,046,691,892 -198,046,691,892
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65,057,913,481 150,298,595,287 142,182,329,354 141,804,621,544
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 77,865,229,831 77,276,953,396 76,899,245,586
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,057,913,481 72,433,365,456 64,905,375,958 64,905,375,958
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,800,000,000 -1,800,000,000 -1,800,000,000 -1,800,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 58,184,353,899 57,684,036,382 57,073,658,649 56,524,347,414
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,287,875,005 56,787,557,488 56,177,179,755 55,627,868,520
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 896,478,894 896,478,894 896,478,894 896,478,894
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,132,028,679,810 1,066,110,673,858 999,614,538,413 879,097,927,944
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,120,198,740,194 1,004,339,473,640 936,973,566,806 816,334,620,491
I. Nợ ngắn hạn 987,262,004,204 819,124,229,511 752,957,907,842 631,079,772,014
1. Phải trả người bán ngắn hạn 291,416,021,810 232,817,253,380 235,780,438,619 239,585,218,190
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 229,795,590,778 224,009,309,859 224,751,938,662 225,931,645,756
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 668,069,005 537,711,850 2,407,120,975 2,245,420,679
4. Phải trả người lao động 7,930,256,865 8,293,280,370 8,578,977,213 3,980,154,415
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 166,084,521,640 38,378,541,411 45,268,094,449 39,447,346,225
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 937,109,708 165,195,372 856,435,735 1,401,011,704
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,148,772,463 65,746,342,477 58,488,049,880 42,142,473,933
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 255,850,881,376 248,751,014,233 176,405,171,750 75,927,120,553
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 430,780,559 425,580,559 421,680,559 419,380,559
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 132,936,735,990 185,215,244,129 184,015,658,964 185,254,848,477
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 127,736,892,503 127,736,892,503 127,736,892,503
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 105,346,277,199 31,087,478,000 31,087,478,000 33,526,252,678
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,590,458,791 26,390,873,626 25,191,288,461 23,991,703,296
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,829,939,616 61,771,200,218 62,640,971,607 62,763,307,453
I. Vốn chủ sở hữu 11,829,939,616 61,771,200,218 62,640,971,607 62,763,307,453
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 170,000,000,000 170,000,000,000 170,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 170,000,000,000 170,000,000,000 170,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -175,000,000 -175,000,000 -175,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,186,169,620 -3,186,169,620 -3,186,169,620 -3,186,169,620
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -104,983,890,764 -104,867,630,162 -103,997,858,773 -103,875,522,927
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -105,394,626,108 -105,394,626,108 -105,394,626,108 -103,998,461,992
- LNST chưa phân phối kỳ này 410,735,344 526,995,946 1,396,767,335 122,939,065
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,132,028,679,810 1,066,110,673,858 999,614,538,413 879,097,927,944
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.