TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,164,541,901,305 |
1,195,187,434,269 |
1,080,248,235,215 |
1,064,734,612,750 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,760,487,279 |
3,575,295,915 |
23,988,838,171 |
22,705,519,827 |
|
1. Tiền |
3,760,487,279 |
3,575,295,915 |
6,088,838,171 |
22,705,519,827 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17,900,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
18,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
18,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
803,693,880,065 |
812,172,849,510 |
670,451,260,425 |
662,653,259,544 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
695,513,179,458 |
717,720,208,989 |
574,293,936,582 |
570,299,830,477 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,919,266,385 |
9,369,255,056 |
8,347,901,882 |
7,164,780,269 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,069,615,028 |
2,419,615,028 |
2,269,615,028 |
1,969,615,028 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
99,739,820,310 |
96,229,586,191 |
99,005,622,687 |
96,684,849,524 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,548,001,116 |
-13,565,815,754 |
-13,465,815,754 |
-13,465,815,754 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
335,199,759,863 |
357,680,534,082 |
359,243,959,450 |
351,589,166,453 |
|
1. Hàng tồn kho |
335,199,759,863 |
357,680,534,082 |
359,243,959,450 |
351,589,166,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
187,774,098 |
58,754,762 |
4,864,177,169 |
8,886,666,926 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
187,774,098 |
58,754,762 |
21,583,805 |
143,626,480 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,034,233,975 |
7,071,002,802 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,808,359,389 |
1,672,037,644 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
67,133,152,112 |
63,705,547,584 |
60,602,086,011 |
58,354,069,803 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,047,828,017 |
33,626,052,346 |
32,277,941,850 |
30,985,607,565 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,529,889,798 |
33,114,166,202 |
31,772,024,876 |
30,485,726,084 |
|
- Nguyên giá |
142,342,034,776 |
142,342,034,776 |
141,577,148,712 |
138,190,791,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,812,144,978 |
-109,227,868,574 |
-109,805,123,836 |
-107,705,065,797 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
517,938,219 |
511,886,144 |
505,916,974 |
499,881,481 |
|
- Nguyên giá |
662,200,000 |
662,200,000 |
662,200,000 |
662,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,261,781 |
-150,313,856 |
-156,283,026 |
-162,318,519 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
26,084,628,106 |
25,835,410,966 |
25,589,607,760 |
25,341,073,407 |
|
- Nguyên giá |
204,626,971,103 |
204,626,971,103 |
204,626,971,103 |
204,626,971,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,542,342,997 |
-178,791,560,137 |
-179,037,363,343 |
-179,285,897,696 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
313,866,000 |
313,866,000 |
313,866,000 |
313,866,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,486,134,000 |
-1,486,134,000 |
-1,486,134,000 |
-1,486,134,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,686,829,989 |
3,930,218,272 |
2,420,670,401 |
1,713,522,831 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,707,059,656 |
2,950,447,939 |
1,524,191,507 |
817,043,937 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
979,770,333 |
979,770,333 |
896,478,894 |
896,478,894 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,231,675,053,417 |
1,258,892,981,853 |
1,140,850,321,226 |
1,123,088,682,553 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,072,954,696,545 |
1,105,232,573,252 |
987,061,910,185 |
969,136,524,748 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,071,979,048,600 |
1,104,256,925,307 |
986,086,262,240 |
968,160,876,803 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
292,001,157,402 |
334,067,771,508 |
244,979,748,983 |
272,787,478,828 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
101,940,819,003 |
83,566,483,520 |
93,929,286,876 |
82,052,611,321 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,119,047,234 |
20,474,151,953 |
3,505,845,186 |
311,735,575 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,781,952,907 |
19,089,497,631 |
4,693,483,586 |
5,805,700,311 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
143,991,782,427 |
150,010,245,334 |
141,010,356,430 |
137,207,658,105 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,368,566,278 |
2,412,302,508 |
2,825,526,064 |
2,365,430,110 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
54,577,219,651 |
63,430,160,943 |
80,461,746,948 |
71,674,515,569 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
436,576,523,139 |
430,603,831,351 |
414,109,187,608 |
395,398,266,425 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
621,980,559 |
602,480,559 |
571,080,559 |
557,480,559 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
975,647,945 |
975,647,945 |
975,647,945 |
975,647,945 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
975,647,945 |
975,647,945 |
975,647,945 |
975,647,945 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
158,720,356,872 |
153,660,408,601 |
153,788,411,041 |
153,952,157,805 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
158,720,356,872 |
153,660,408,601 |
153,788,411,041 |
153,952,157,805 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
34,843,684,000 |
34,843,684,000 |
34,843,684,000 |
34,843,684,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,186,169,620 |
-3,186,169,620 |
-3,186,169,620 |
-3,186,169,620 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,826,168,646 |
21,826,168,646 |
21,826,168,646 |
21,826,168,646 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-14,763,326,154 |
-19,823,274,425 |
-19,695,271,985 |
-19,531,525,221 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-15,878,028,118 |
-20,937,976,389 |
128,002,440 |
291,749,204 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,114,701,964 |
1,114,701,964 |
-19,823,274,425 |
-19,823,274,425 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,231,675,053,417 |
1,258,892,981,853 |
1,140,850,321,226 |
1,123,088,682,553 |
|