MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,989,848,547 44,226,328,300 29,428,256,838 129,043,251,403
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,989,848,547 44,226,328,300 29,428,256,838 129,043,251,403
4. Giá vốn hàng bán 17,694,056,344 41,234,345,485 26,392,495,014 120,648,414,158
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,295,792,203 2,991,982,815 3,035,761,824 8,394,837,245
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37,847,502 57,981,801 108,342,899 87,013,872
7. Chi phí tài chính 2,228,482,688 2,652,126,353 2,731,807,059 1,784,137,843
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,228,482,688 2,652,126,353 2,731,807,059 1,784,137,843
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 59,727,273
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -401,660,593 993,171,773 466,047,259 -171,998,069
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 506,817,610 -595,333,510 -53,749,595 6,809,984,070
12. Thu nhập khác 71,262,800 321,755,806 157,773,956 118,181,818
13. Chi phí khác 359,191,122 166,390,910 166,390,910 2,453,027,461
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -287,928,322 155,364,896 -8,616,954 -2,334,845,643
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 218,889,288 -439,968,614 -62,366,549 4,475,138,427
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 148,616,082 -21,715,541 53,804,872 1,418,633,178
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 70,273,206 -418,253,073 -116,171,421 3,056,505,249
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 70,273,206 -418,253,073 -116,171,421 3,056,505,249
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 06 -35 -10 255
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.