1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,989,848,547 |
44,226,328,300 |
29,428,256,838 |
129,043,251,403 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,989,848,547 |
44,226,328,300 |
29,428,256,838 |
129,043,251,403 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,694,056,344 |
41,234,345,485 |
26,392,495,014 |
120,648,414,158 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,295,792,203 |
2,991,982,815 |
3,035,761,824 |
8,394,837,245 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,847,502 |
57,981,801 |
108,342,899 |
87,013,872 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,228,482,688 |
2,652,126,353 |
2,731,807,059 |
1,784,137,843 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,228,482,688 |
2,652,126,353 |
2,731,807,059 |
1,784,137,843 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
59,727,273 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-401,660,593 |
993,171,773 |
466,047,259 |
-171,998,069 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
506,817,610 |
-595,333,510 |
-53,749,595 |
6,809,984,070 |
|
12. Thu nhập khác |
71,262,800 |
321,755,806 |
157,773,956 |
118,181,818 |
|
13. Chi phí khác |
359,191,122 |
166,390,910 |
166,390,910 |
2,453,027,461 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-287,928,322 |
155,364,896 |
-8,616,954 |
-2,334,845,643 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
218,889,288 |
-439,968,614 |
-62,366,549 |
4,475,138,427 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
148,616,082 |
-21,715,541 |
53,804,872 |
1,418,633,178 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
70,273,206 |
-418,253,073 |
-116,171,421 |
3,056,505,249 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
70,273,206 |
-418,253,073 |
-116,171,421 |
3,056,505,249 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
06 |
-35 |
-10 |
255 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|