MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 531,702,501,270 548,025,407,701 566,669,047,579 626,198,250,781
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,278,575,357 10,449,630,925 17,190,100,155 8,551,092,862
1. Tiền 4,278,575,357 10,449,630,925 17,190,100,155 8,551,092,862
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,890,000,000 6,090,000,000 7,790,000,000 7,250,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,890,000,000 6,090,000,000 7,790,000,000 7,250,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 366,592,125,035 366,958,478,059 368,796,605,340 446,174,489,620
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 261,040,669,849 235,035,793,430 248,862,849,493 250,866,302,693
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,862,731,933 17,651,175,693 10,840,503,540 29,391,797,166
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 195,654,672,271 214,330,792,145 207,717,481,335 258,366,389,412
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -100,965,949,018 -100,059,283,209 -98,624,229,028 -92,449,999,651
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 157,941,800,878 164,527,298,717 172,819,552,430 164,222,668,299
1. Hàng tồn kho 157,941,800,878 164,527,298,717 172,819,552,430 164,222,668,299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 72,789,654
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 72,789,654
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 85,730,355,014 84,979,082,315 84,213,836,261 83,748,241,994
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,383,396,947 11,627,183,181 11,459,858,180 11,301,026,552
1. Tài sản cố định hữu hình 36,285,541,204 11,529,818,697 11,362,984,955 11,204,644,586
- Nguyên giá 78,403,073,547 53,714,684,293 53,714,684,293 53,153,951,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,117,532,343 -42,184,865,596 -42,351,699,338 -41,949,306,564
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 97,855,743 97,364,484 96,873,225 96,381,966
- Nguyên giá 98,251,919 98,251,919 98,251,919 98,251,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -396,176 -887,435 -1,378,694 -1,869,953
III. Bất động sản đầu tư 47,128,757,317 71,233,371,087 70,749,145,560 70,264,920,033
- Nguyên giá 114,483,130,217 139,171,519,471 139,171,519,471 139,171,519,471
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,354,372,900 -67,938,148,384 -68,422,373,911 -68,906,599,438
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,630,453,207 1,630,453,207 1,630,453,207 1,630,453,207
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,630,453,207 1,630,453,207 1,630,453,207 1,630,453,207
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 105,305,171 105,305,171 105,305,171 105,305,171
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -94,694,829 -94,694,829 -94,694,829 -94,694,829
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 432,442,372 332,769,669 219,074,143 396,537,031
1. Chi phí trả trước dài hạn 432,442,372 332,769,669 219,074,143 396,537,031
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 617,432,856,284 633,004,490,016 650,882,883,840 709,946,492,775
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 366,539,571,398 382,529,458,203 400,485,049,163 461,058,903,101
I. Nợ ngắn hạn 366,273,935,398 382,286,322,203 400,241,913,163 460,815,767,101
1. Phải trả người bán ngắn hạn 150,934,331,410 146,602,235,053 145,559,455,839 127,586,104,724
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,465,508,344 16,231,788,580 49,538,034,830 119,292,104,059
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,274,061,126 16,182,543,471 11,547,162,201 21,836,687,086
4. Phải trả người lao động 4,291,604,914 25,505,406,332 13,572,639,812 23,050,953,039
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,679,011,421 19,424,502,898 19,290,041,182 13,840,222,533
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 71,411,535,762 61,874,843,437 68,144,556,639 51,577,956,666
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 90,033,092,620 94,280,212,631 90,794,232,859 101,835,949,193
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,184,789,801 2,184,789,801 1,795,789,801 1,795,789,801
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 265,636,000 243,136,000 243,136,000 243,136,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 265,636,000 243,136,000 243,136,000 243,136,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 250,893,284,886 250,475,031,813 250,397,834,677 248,887,589,674
I. Vốn chủ sở hữu 250,893,284,886 250,475,031,813 250,397,834,677 248,887,589,674
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,000,164 86,000,164 86,000,164 86,000,164
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 70,020,770,628 70,020,770,628 70,020,770,628 70,020,770,628
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,786,514,094 60,368,261,021 60,291,063,885 58,780,818,882
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,716,240,888 60,716,240,888 60,755,215,173 56,188,464,921
- LNST chưa phân phối kỳ này 70,273,206 -347,979,867 -464,151,288 2,592,353,961
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 617,432,856,284 633,004,490,016 650,882,883,840 709,946,492,775
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.