TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
531,702,501,270 |
548,025,407,701 |
566,669,047,579 |
626,198,250,781 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,278,575,357 |
10,449,630,925 |
17,190,100,155 |
8,551,092,862 |
|
1. Tiền |
4,278,575,357 |
10,449,630,925 |
17,190,100,155 |
8,551,092,862 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,890,000,000 |
6,090,000,000 |
7,790,000,000 |
7,250,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,890,000,000 |
6,090,000,000 |
7,790,000,000 |
7,250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
366,592,125,035 |
366,958,478,059 |
368,796,605,340 |
446,174,489,620 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
261,040,669,849 |
235,035,793,430 |
248,862,849,493 |
250,866,302,693 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,862,731,933 |
17,651,175,693 |
10,840,503,540 |
29,391,797,166 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
195,654,672,271 |
214,330,792,145 |
207,717,481,335 |
258,366,389,412 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-100,965,949,018 |
-100,059,283,209 |
-98,624,229,028 |
-92,449,999,651 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
157,941,800,878 |
164,527,298,717 |
172,819,552,430 |
164,222,668,299 |
|
1. Hàng tồn kho |
157,941,800,878 |
164,527,298,717 |
172,819,552,430 |
164,222,668,299 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
72,789,654 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
72,789,654 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
85,730,355,014 |
84,979,082,315 |
84,213,836,261 |
83,748,241,994 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,383,396,947 |
11,627,183,181 |
11,459,858,180 |
11,301,026,552 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,285,541,204 |
11,529,818,697 |
11,362,984,955 |
11,204,644,586 |
|
- Nguyên giá |
78,403,073,547 |
53,714,684,293 |
53,714,684,293 |
53,153,951,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,117,532,343 |
-42,184,865,596 |
-42,351,699,338 |
-41,949,306,564 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
97,855,743 |
97,364,484 |
96,873,225 |
96,381,966 |
|
- Nguyên giá |
98,251,919 |
98,251,919 |
98,251,919 |
98,251,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-396,176 |
-887,435 |
-1,378,694 |
-1,869,953 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
47,128,757,317 |
71,233,371,087 |
70,749,145,560 |
70,264,920,033 |
|
- Nguyên giá |
114,483,130,217 |
139,171,519,471 |
139,171,519,471 |
139,171,519,471 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,354,372,900 |
-67,938,148,384 |
-68,422,373,911 |
-68,906,599,438 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,630,453,207 |
1,630,453,207 |
1,630,453,207 |
1,630,453,207 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,630,453,207 |
1,630,453,207 |
1,630,453,207 |
1,630,453,207 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
105,305,171 |
105,305,171 |
105,305,171 |
105,305,171 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-94,694,829 |
-94,694,829 |
-94,694,829 |
-94,694,829 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
432,442,372 |
332,769,669 |
219,074,143 |
396,537,031 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
432,442,372 |
332,769,669 |
219,074,143 |
396,537,031 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
617,432,856,284 |
633,004,490,016 |
650,882,883,840 |
709,946,492,775 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
366,539,571,398 |
382,529,458,203 |
400,485,049,163 |
461,058,903,101 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
366,273,935,398 |
382,286,322,203 |
400,241,913,163 |
460,815,767,101 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
150,934,331,410 |
146,602,235,053 |
145,559,455,839 |
127,586,104,724 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,465,508,344 |
16,231,788,580 |
49,538,034,830 |
119,292,104,059 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,274,061,126 |
16,182,543,471 |
11,547,162,201 |
21,836,687,086 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,291,604,914 |
25,505,406,332 |
13,572,639,812 |
23,050,953,039 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,679,011,421 |
19,424,502,898 |
19,290,041,182 |
13,840,222,533 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
71,411,535,762 |
61,874,843,437 |
68,144,556,639 |
51,577,956,666 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,033,092,620 |
94,280,212,631 |
90,794,232,859 |
101,835,949,193 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,184,789,801 |
2,184,789,801 |
1,795,789,801 |
1,795,789,801 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
265,636,000 |
243,136,000 |
243,136,000 |
243,136,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
265,636,000 |
243,136,000 |
243,136,000 |
243,136,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
250,893,284,886 |
250,475,031,813 |
250,397,834,677 |
248,887,589,674 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
250,893,284,886 |
250,475,031,813 |
250,397,834,677 |
248,887,589,674 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,000,164 |
86,000,164 |
86,000,164 |
86,000,164 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,020,770,628 |
70,020,770,628 |
70,020,770,628 |
70,020,770,628 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,786,514,094 |
60,368,261,021 |
60,291,063,885 |
58,780,818,882 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
60,716,240,888 |
60,716,240,888 |
60,755,215,173 |
56,188,464,921 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
70,273,206 |
-347,979,867 |
-464,151,288 |
2,592,353,961 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
617,432,856,284 |
633,004,490,016 |
650,882,883,840 |
709,946,492,775 |
|