MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,011,571,871 15,499,629,218 16,817,604,920 15,821,082,818
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,344,131,283 5,486,186,891 5,711,350,437 3,948,859,709
1. Tiền 4,844,131,283 1,986,186,891 3,211,350,437 2,448,859,709
2. Các khoản tương đương tiền 3,500,000,000 3,500,000,000 2,500,000,000 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,700,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,700,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,859,721,359 5,726,749,713 4,777,066,796 5,841,982,870
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,787,281,985 7,768,247,210 6,759,164,572 7,862,264,644
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 20,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,961,703,799 6,892,100,604 6,897,943,383 6,889,759,385
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,939,264,425 -8,983,598,101 -8,930,041,159 -8,930,041,159
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,012,039,399 814,065,615 462,420,184 220,699,649
1. Hàng tồn kho 1,012,039,399 814,065,615 462,420,184 220,699,649
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 795,679,830 772,626,999 866,767,503 809,540,590
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 101,871,902 86,090,869 197,126,683 119,821,385
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,154,540
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 693,807,928 684,381,590 669,640,820 689,719,205
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 897,012,778 904,885,026 826,932,923 1,000,460,043
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 263,986,663 214,029,853 181,589,255 154,630,755
1. Tài sản cố định hữu hình 263,986,663 214,029,853 181,589,255 154,630,755
- Nguyên giá 21,183,079,716 21,183,079,716 21,183,079,716 18,864,670,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,919,093,053 -20,969,049,863 -21,001,490,461 -18,710,039,893
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 108,436,107 108,436,107 108,436,107 108,436,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,436,107 -108,436,107 -108,436,107 -108,436,107
III. Bất động sản đầu tư 1,778,260
- Nguyên giá 6,211,957,943 6,211,957,943 6,211,957,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,210,179,683 -6,211,957,943 -6,211,957,943
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 510,000,000 510,000,000 510,000,000 510,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -510,000,000 -510,000,000 -510,000,000 -510,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 631,247,855 690,855,173 645,343,668 845,829,288
1. Chi phí trả trước dài hạn 631,247,855 690,855,173 645,343,668 845,829,288
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,908,584,649 16,404,514,244 17,644,537,843 16,821,542,861
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,869,931,658 1,993,692,690 2,873,197,459 1,715,010,708
I. Nợ ngắn hạn 1,049,921,658 1,168,155,190 2,020,583,459 85,378,708
1. Phải trả người bán ngắn hạn 770,220,400 200,361,474
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 482,998,425 7,264,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63,190,399 671,179,459 1,753,361,403 20,714,308
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 161,600,000 13,977,306 66,814,200 57,400,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 54,910,859 46,382
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 820,010,000 825,537,500 852,614,000 1,629,632,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 820,010,000 825,537,500 852,614,000 1,629,632,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,038,652,991 14,410,821,554 14,771,340,384 15,106,532,153
I. Vốn chủ sở hữu 15,038,652,991 14,410,821,554 14,771,340,384 15,106,532,153
1. Vốn góp của chủ sở hữu 29,000,000,000 29,000,000,000 29,000,000,000 29,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 29,000,000,000 29,000,000,000 29,000,000,000 29,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,310,399,740 2,310,399,740 2,310,399,740 2,310,399,740
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -16,271,746,749 -16,899,578,186 -16,539,059,356 -16,203,867,587
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,028,958,354 401,126,917 360,518,830 695,710,599
- LNST chưa phân phối kỳ này -17,300,705,103 -17,300,705,103 -16,899,578,186 -16,899,578,186
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,908,584,649 16,404,514,244 17,644,537,843 16,821,542,861
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.