TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
343,641,757,604 |
321,194,524,848 |
359,090,512,858 |
379,607,497,150 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
551,322,204 |
2,936,211,418 |
1,973,330,107 |
1,201,289,530 |
|
1. Tiền |
551,322,204 |
2,936,211,418 |
1,973,330,107 |
1,201,289,530 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
238,869,988,416 |
220,698,769,764 |
241,924,747,594 |
245,833,460,619 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
234,226,177,438 |
219,602,008,623 |
240,829,633,763 |
239,493,167,983 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,969,861,492 |
483,064,896 |
1,306,448,500 |
486,372,534 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
925,935,186 |
945,031,405 |
120,000,491 |
6,185,255,262 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-251,985,700 |
-331,335,160 |
-331,335,160 |
-331,335,160 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
101,754,429,475 |
96,459,404,563 |
111,472,672,617 |
128,526,098,760 |
|
1. Hàng tồn kho |
101,754,429,475 |
96,459,404,563 |
111,472,672,617 |
128,526,098,760 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,466,017,509 |
1,100,139,103 |
3,719,762,540 |
4,046,648,241 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,367,651,248 |
1,100,139,103 |
750,593,038 |
834,623,356 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,098,366,261 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,969,169,502 |
3,212,024,885 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
107,215,631,174 |
102,462,586,117 |
97,629,274,224 |
92,995,205,484 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
103,109,509,094 |
98,493,062,487 |
93,901,495,054 |
89,482,089,611 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
103,109,509,094 |
98,493,062,487 |
93,901,495,054 |
89,482,089,611 |
|
- Nguyên giá |
267,599,646,998 |
267,969,457,998 |
268,068,457,998 |
268,155,457,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,490,137,904 |
-169,476,395,511 |
-174,166,962,944 |
-178,673,368,387 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,106,122,080 |
3,969,523,630 |
3,727,779,170 |
3,513,115,873 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,106,122,080 |
3,969,523,630 |
3,727,779,170 |
3,513,115,873 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
450,857,388,778 |
423,657,110,965 |
456,719,787,082 |
472,602,702,634 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
323,163,909,680 |
290,174,382,490 |
316,626,134,782 |
344,419,709,894 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
305,380,698,848 |
277,535,545,580 |
305,394,498,488 |
335,772,476,341 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,789,687,172 |
102,359,601,111 |
122,312,880,490 |
98,508,312,151 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,664,466,238 |
2,247,282,614 |
1,062,785,606 |
788,140,287 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,984,464,495 |
2,649,813,254 |
1,644,704,144 |
2,396,206,626 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,557,212,587 |
25,922,364,066 |
14,040,780,926 |
21,790,722,841 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,517,950,080 |
2,800,644,916 |
1,687,680,472 |
3,874,154,995 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,518,969,040 |
1,350,991,627 |
2,674,923,087 |
2,592,415,446 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
166,927,551,796 |
139,976,450,552 |
166,205,346,323 |
205,331,206,782 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
420,397,440 |
228,397,440 |
-4,234,602,560 |
491,317,213 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,783,210,832 |
12,638,836,910 |
11,231,636,294 |
8,647,233,553 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,226,388,832 |
12,626,933,966 |
11,219,733,350 |
8,635,330,609 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
556,822,000 |
11,902,944 |
11,902,944 |
11,902,944 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
127,693,479,098 |
133,482,728,475 |
140,093,652,300 |
128,182,992,740 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
127,693,479,098 |
133,482,728,475 |
140,093,652,300 |
128,182,992,740 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-120,000 |
-120,000 |
-120,000 |
-120,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,364,244,491 |
29,364,244,491 |
29,364,244,491 |
37,654,468,404 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,879,640,062 |
27,668,889,439 |
34,279,813,264 |
14,078,929,791 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,879,640,062 |
27,668,889,439 |
6,610,923,825 |
14,078,929,791 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27,668,889,439 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
450,857,388,778 |
423,657,110,965 |
456,719,787,082 |
472,602,702,634 |
|