MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 343,641,757,604 321,194,524,848 359,090,512,858 379,607,497,150
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 551,322,204 2,936,211,418 1,973,330,107 1,201,289,530
1. Tiền 551,322,204 2,936,211,418 1,973,330,107 1,201,289,530
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 238,869,988,416 220,698,769,764 241,924,747,594 245,833,460,619
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 234,226,177,438 219,602,008,623 240,829,633,763 239,493,167,983
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,969,861,492 483,064,896 1,306,448,500 486,372,534
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 925,935,186 945,031,405 120,000,491 6,185,255,262
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -251,985,700 -331,335,160 -331,335,160 -331,335,160
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 101,754,429,475 96,459,404,563 111,472,672,617 128,526,098,760
1. Hàng tồn kho 101,754,429,475 96,459,404,563 111,472,672,617 128,526,098,760
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,466,017,509 1,100,139,103 3,719,762,540 4,046,648,241
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,367,651,248 1,100,139,103 750,593,038 834,623,356
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,098,366,261
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,969,169,502 3,212,024,885
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 107,215,631,174 102,462,586,117 97,629,274,224 92,995,205,484
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 103,109,509,094 98,493,062,487 93,901,495,054 89,482,089,611
1. Tài sản cố định hữu hình 103,109,509,094 98,493,062,487 93,901,495,054 89,482,089,611
- Nguyên giá 267,599,646,998 267,969,457,998 268,068,457,998 268,155,457,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,490,137,904 -169,476,395,511 -174,166,962,944 -178,673,368,387
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,106,122,080 3,969,523,630 3,727,779,170 3,513,115,873
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,106,122,080 3,969,523,630 3,727,779,170 3,513,115,873
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 450,857,388,778 423,657,110,965 456,719,787,082 472,602,702,634
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 323,163,909,680 290,174,382,490 316,626,134,782 344,419,709,894
I. Nợ ngắn hạn 305,380,698,848 277,535,545,580 305,394,498,488 335,772,476,341
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,789,687,172 102,359,601,111 122,312,880,490 98,508,312,151
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,664,466,238 2,247,282,614 1,062,785,606 788,140,287
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,984,464,495 2,649,813,254 1,644,704,144 2,396,206,626
4. Phải trả người lao động 22,557,212,587 25,922,364,066 14,040,780,926 21,790,722,841
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,517,950,080 2,800,644,916 1,687,680,472 3,874,154,995
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,518,969,040 1,350,991,627 2,674,923,087 2,592,415,446
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 166,927,551,796 139,976,450,552 166,205,346,323 205,331,206,782
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 420,397,440 228,397,440 -4,234,602,560 491,317,213
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,783,210,832 12,638,836,910 11,231,636,294 8,647,233,553
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,226,388,832 12,626,933,966 11,219,733,350 8,635,330,609
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 556,822,000 11,902,944 11,902,944 11,902,944
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 127,693,479,098 133,482,728,475 140,093,652,300 128,182,992,740
I. Vốn chủ sở hữu 127,693,479,098 133,482,728,475 140,093,652,300 128,182,992,740
1. Vốn góp của chủ sở hữu 74,999,720,000 74,999,720,000 74,999,720,000 74,999,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 74,999,720,000 74,999,720,000 74,999,720,000 74,999,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,449,994,545 1,449,994,545 1,449,994,545 1,449,994,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -120,000 -120,000 -120,000 -120,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,364,244,491 29,364,244,491 29,364,244,491 37,654,468,404
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,879,640,062 27,668,889,439 34,279,813,264 14,078,929,791
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,879,640,062 27,668,889,439 6,610,923,825 14,078,929,791
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,668,889,439
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 450,857,388,778 423,657,110,965 456,719,787,082 472,602,702,634
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.