TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
331,952,019,636 |
342,368,598,483 |
384,217,565,111 |
408,050,064,752 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
249,169,047,110 |
263,824,837,062 |
254,382,241,554 |
281,727,479,421 |
|
1. Tiền |
32,769,047,110 |
22,924,837,062 |
59,482,241,554 |
31,727,479,421 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
216,400,000,000 |
240,900,000,000 |
194,900,000,000 |
250,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
93,000,000,000 |
93,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
93,000,000,000 |
93,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,795,105,845 |
21,039,048,409 |
20,465,833,047 |
16,251,582,510 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,224,841,348 |
15,250,303,307 |
15,750,215,345 |
13,932,418,309 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,499,908,474 |
5,139,163,006 |
5,524,739,702 |
6,721,037,819 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,404,986,125 |
3,984,212,198 |
5,238,251,105 |
1,645,499,487 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,334,630,102 |
-5,334,630,102 |
-8,047,373,105 |
-8,047,373,105 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,749,932,282 |
14,911,656,175 |
16,369,490,510 |
17,071,002,821 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,509,005,822 |
15,670,729,715 |
17,128,564,050 |
17,830,076,361 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-759,073,540 |
-759,073,540 |
-759,073,540 |
-759,073,540 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
237,934,399 |
593,056,837 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
237,934,399 |
593,056,837 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
523,149,645,810 |
524,994,638,777 |
523,085,381,915 |
522,479,013,162 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
498,609,482,006 |
505,255,806,935 |
500,253,950,874 |
498,404,939,979 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
486,930,484,406 |
493,551,098,685 |
489,075,481,240 |
487,074,447,128 |
|
- Nguyên giá |
985,576,599,687 |
1,007,228,069,207 |
1,015,659,483,148 |
1,029,272,362,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-498,646,115,281 |
-513,676,970,522 |
-526,584,001,908 |
-542,197,914,975 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,618,835,755 |
11,662,196,404 |
11,153,607,787 |
11,323,281,003 |
|
- Nguyên giá |
45,232,080,362 |
45,232,080,362 |
45,232,080,362 |
45,232,080,362 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,613,244,607 |
-33,569,883,958 |
-34,078,472,575 |
-33,908,799,359 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
60,161,845 |
42,511,846 |
24,861,847 |
7,211,848 |
|
- Nguyên giá |
4,131,856,755 |
4,131,856,755 |
4,131,856,755 |
4,131,856,755 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,071,694,910 |
-4,089,344,909 |
-4,106,994,908 |
-4,124,644,907 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,186,128,069 |
19,490,464,869 |
22,646,003,527 |
23,903,737,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,186,128,069 |
19,490,464,869 |
22,646,003,527 |
23,903,737,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
354,035,735 |
248,366,973 |
185,427,514 |
170,335,274 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
137,672,094 |
175,639,698 |
112,700,236 |
97,607,996 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
216,363,641 |
72,727,275 |
72,727,278 |
72,727,278 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
855,101,665,446 |
867,363,237,260 |
907,302,947,026 |
930,529,077,914 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
372,753,803,749 |
350,861,571,498 |
346,049,515,062 |
360,889,145,189 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
230,990,825,334 |
240,529,483,308 |
233,282,882,584 |
248,122,512,711 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
120,501,241,271 |
113,435,932,223 |
110,876,598,895 |
108,935,381,592 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,018,052,205 |
19,836,561,616 |
20,371,537,612 |
18,967,027,559 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,214,376,905 |
10,764,788,186 |
13,691,217,814 |
19,100,068,675 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,039,079,110 |
49,516,521,372 |
44,155,323,536 |
58,855,063,245 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,736,558,234 |
8,269,795,999 |
9,439,184,514 |
14,793,253,942 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
718,181,818 |
363,636,361 |
363,636,361 |
363,636,361 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,636,983,553 |
9,241,638,036 |
12,033,027,910 |
11,721,797,715 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,518,542,182 |
28,504,299,459 |
21,801,045,886 |
15,001,973,566 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
131,413,136 |
131,413,136 |
131,413,136 |
131,413,136 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
476,396,920 |
464,896,920 |
419,896,920 |
252,896,920 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
141,762,978,415 |
110,332,088,190 |
112,766,632,478 |
112,766,632,478 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
363,636,365 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
141,399,342,050 |
110,332,088,190 |
110,978,246,517 |
110,978,246,517 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,788,385,961 |
1,788,385,961 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
482,347,861,697 |
516,501,665,762 |
561,253,431,964 |
569,639,932,725 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
482,347,861,697 |
516,501,665,762 |
561,253,431,964 |
569,639,932,725 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
162,347,861,697 |
196,501,665,762 |
241,253,431,964 |
249,639,932,725 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
93,268,806,803 |
93,268,806,803 |
201,493,968,318 |
163,093,968,318 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
69,079,054,894 |
103,232,858,959 |
39,759,463,646 |
86,545,964,407 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
855,101,665,446 |
867,363,237,260 |
907,302,947,026 |
930,529,077,914 |
|