MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,628,683,916 15,977,234,212 62,893,359,011 21,748,417,543
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,628,683,916 15,977,234,212 62,893,359,011 21,748,417,543
4. Giá vốn hàng bán 21,640,422,387 15,268,213,860 59,427,616,374 19,540,831,010
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,988,261,529 709,020,352 3,465,742,637 2,207,586,533
6. Doanh thu hoạt động tài chính 452,124,934 446,904,820 452,242,528 452,644,953
7. Chi phí tài chính 806,685,331 638,918,274 1,043,983,078 910,442,580
- Trong đó: Chi phí lãi vay 806,685,331 638,918,274 1,043,983,078 910,442,580
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,666,688,739 1,093,579,054 2,193,696,028 2,732,018,860
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -32,987,607 -576,572,156 680,306,059 -982,229,954
12. Thu nhập khác 93,280,600 15,846 91,506 27
13. Chi phí khác 900,302 989,365 10,908,192 35,993,614
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 92,380,298 -973,519 -10,816,686 -35,993,587
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 59,392,691 -577,545,675 669,489,373 -1,018,223,541
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 273,012,090 70,016,478
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -213,619,399 -577,545,675 599,472,895 -1,018,223,541
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -213,619,399 -577,545,675 599,472,895 -1,018,223,541
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -18 -48 50 -85
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.