1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,628,683,916 |
15,977,234,212 |
62,893,359,011 |
21,748,417,543 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,628,683,916 |
15,977,234,212 |
62,893,359,011 |
21,748,417,543 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,640,422,387 |
15,268,213,860 |
59,427,616,374 |
19,540,831,010 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,988,261,529 |
709,020,352 |
3,465,742,637 |
2,207,586,533 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
452,124,934 |
446,904,820 |
452,242,528 |
452,644,953 |
|
7. Chi phí tài chính |
806,685,331 |
638,918,274 |
1,043,983,078 |
910,442,580 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
806,685,331 |
638,918,274 |
1,043,983,078 |
910,442,580 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,666,688,739 |
1,093,579,054 |
2,193,696,028 |
2,732,018,860 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-32,987,607 |
-576,572,156 |
680,306,059 |
-982,229,954 |
|
12. Thu nhập khác |
93,280,600 |
15,846 |
91,506 |
27 |
|
13. Chi phí khác |
900,302 |
989,365 |
10,908,192 |
35,993,614 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
92,380,298 |
-973,519 |
-10,816,686 |
-35,993,587 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
59,392,691 |
-577,545,675 |
669,489,373 |
-1,018,223,541 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
273,012,090 |
|
70,016,478 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-213,619,399 |
-577,545,675 |
599,472,895 |
-1,018,223,541 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-213,619,399 |
-577,545,675 |
599,472,895 |
-1,018,223,541 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-18 |
-48 |
50 |
-85 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|