MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 219,977,711,570 255,862,726,596 232,978,999,994 234,098,891,986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,399,865,196 16,297,613,101 7,360,520,675 568,667,559
1. Tiền 1,399,865,196 16,297,613,101 7,360,520,675 568,667,559
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 146,436,744,161 141,365,641,114 135,560,654,320 133,935,222,740
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,781,017,779 34,010,598,421 36,567,683,490 33,622,623,490
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,065,234,581 14,033,689,312 16,129,915,012 17,583,754,509
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 78,273,071,382 79,518,019,481 69,059,721,918 68,925,510,841
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,682,579,581 -1,196,666,100 -1,196,666,100 -1,196,666,100
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 57,165,986,466 80,777,131,939 75,085,446,550 84,485,580,062
1. Hàng tồn kho 57,165,986,466 80,777,131,939 75,085,446,550 84,485,580,062
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,975,115,747 17,422,340,442 14,972,378,449 15,109,421,625
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,621,504,030 16,936,853,481 14,199,713,144 13,950,168,246
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 353,611,717 485,486,961 772,665,305 1,159,253,379
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 91,008,069,288 90,717,542,193 90,465,750,098 90,215,613,912
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,862,538,000 6,862,538,000 6,862,538,000 6,862,538,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,862,538,000 6,862,538,000 6,862,538,000 6,862,538,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,529,952,088 23,346,064,253 23,208,816,418 23,065,319,492
1. Tài sản cố định hữu hình 23,529,952,088 23,346,064,253 23,208,816,418 23,065,319,492
- Nguyên giá 56,160,792,064 56,160,792,064 56,208,792,064 56,251,582,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,630,839,976 -32,814,727,811 -32,999,975,646 -33,186,263,481
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 17,830,974,200 17,724,334,940 17,617,695,680 17,511,056,420
- Nguyên giá 19,195,066,800 19,195,066,800 19,195,066,800 19,195,066,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,364,092,600 -1,470,731,860 -1,577,371,120 -1,684,010,380
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,743,955,000 42,743,955,000 42,743,955,000 42,743,955,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,743,955,000 42,743,955,000 42,743,955,000 42,743,955,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,650,000 40,650,000 32,745,000 32,745,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,650,000 40,650,000 32,745,000 32,745,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 310,985,780,858 346,580,268,789 323,444,750,092 324,314,505,898
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 189,102,153,929 225,274,187,535 201,539,195,943 203,427,175,290
I. Nợ ngắn hạn 169,036,544,589 205,329,397,171 181,715,224,555 183,724,022,878
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,601,208,974 36,331,455,125 32,464,826,351 33,996,713,388
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,118,951,430 69,098,790,430 49,315,815,430 46,346,563,430
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,480,889,559 8,874,963,879 6,778,959,327 3,422,594,630
4. Phải trả người lao động 928,859,732 2,240,070,223 2,605,234,273 1,465,967,081
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,168,930,077 69,677,080
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,727,273 62,727,273 62,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,987,710,230 45,376,179,430 40,551,055,283 48,520,221,452
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,747,267,314 43,407,938,084 49,866,929,538 49,909,235,624
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,065,609,340 19,944,790,364 19,823,971,388 19,703,152,412
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 20,065,609,340 19,944,790,364 19,823,971,388 19,703,152,412
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 121,883,626,929 121,306,081,254 121,905,554,149 120,887,330,608
I. Vốn chủ sở hữu 121,883,626,929 121,306,081,254 121,905,554,149 120,887,330,608
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,997,890,000 119,997,890,000 119,997,890,000 119,997,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,997,890,000 119,997,890,000 119,997,890,000 119,997,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -117,026,500 -117,026,500 -117,026,500 -117,026,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 777,775,837 777,775,837 777,775,837 777,775,837
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,224,987,592 647,441,917 1,246,914,812 228,691,271
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,187,906,854 1,187,906,854 1,187,906,854 1,246,914,812
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,080,738 -540,464,937 59,007,958 -1,018,223,541
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 310,985,780,858 346,580,268,789 323,444,750,092 324,314,505,898
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.