1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,538,396,485 |
84,471,254,592 |
231,022,537,119 |
60,753,047,266 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,538,396,485 |
84,471,254,592 |
231,022,537,119 |
60,753,047,266 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,606,034,853 |
80,067,157,588 |
212,551,364,677 |
57,079,676,163 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,932,361,632 |
4,404,097,004 |
18,471,172,442 |
3,673,371,103 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,088,025,029 |
46,593,754 |
626,095,901 |
752,451,558 |
|
7. Chi phí tài chính |
112,379,162 |
52,135,333 |
66,239,511 |
36,441,078 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
112,379,162 |
52,135,333 |
66,239,511 |
36,441,078 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,325,811,356 |
2,845,905,435 |
9,236,755,106 |
2,366,334,556 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
582,196,143 |
1,552,649,990 |
9,794,273,726 |
2,023,047,027 |
|
12. Thu nhập khác |
89,228,000 |
750,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
34,030,671 |
|
1,481,118,981 |
454,467,356 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
55,197,329 |
750,000,000 |
-1,481,118,981 |
-454,467,356 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
637,393,472 |
2,302,649,990 |
8,313,154,745 |
1,568,579,671 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,184,829 |
460,529,998 |
1,790,844,594 |
297,509,405 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
610,208,643 |
1,842,119,992 |
6,522,310,151 |
1,271,070,266 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
610,208,643 |
1,842,119,992 |
6,522,310,151 |
1,271,070,266 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
22 |
158 |
666 |
109 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|