MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,538,396,485 84,471,254,592 231,022,537,119 60,753,047,266
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 32,538,396,485 84,471,254,592 231,022,537,119 60,753,047,266
4. Giá vốn hàng bán 30,606,034,853 80,067,157,588 212,551,364,677 57,079,676,163
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,932,361,632 4,404,097,004 18,471,172,442 3,673,371,103
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,088,025,029 46,593,754 626,095,901 752,451,558
7. Chi phí tài chính 112,379,162 52,135,333 66,239,511 36,441,078
- Trong đó: Chi phí lãi vay 112,379,162 52,135,333 66,239,511 36,441,078
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,325,811,356 2,845,905,435 9,236,755,106 2,366,334,556
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 582,196,143 1,552,649,990 9,794,273,726 2,023,047,027
12. Thu nhập khác 89,228,000 750,000,000
13. Chi phí khác 34,030,671 1,481,118,981 454,467,356
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 55,197,329 750,000,000 -1,481,118,981 -454,467,356
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 637,393,472 2,302,649,990 8,313,154,745 1,568,579,671
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,184,829 460,529,998 1,790,844,594 297,509,405
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 610,208,643 1,842,119,992 6,522,310,151 1,271,070,266
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 610,208,643 1,842,119,992 6,522,310,151 1,271,070,266
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 22 158 666 109
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.