MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 395,308,377,331 429,885,075,245 541,826,784,683 457,183,156,411
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,137,662,635 51,311,881,463 142,969,922,381 32,977,780,163
1. Tiền 20,137,662,635 27,311,881,463 137,969,922,381 17,977,780,163
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 24,000,000,000 5,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,215,000,000 6,215,000,000 16,215,000,000 16,215,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,215,000,000 6,215,000,000 16,215,000,000 16,215,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 345,307,609,640 352,929,935,690 358,863,954,090 388,489,606,957
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 155,174,462,700 159,834,666,191 200,752,842,067 153,212,989,919
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 75,857,657,857 73,530,556,451 55,563,081,710 102,232,551,093
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 156,200,915,700 161,490,139,665 145,107,042,312 175,603,077,944
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,925,426,617 -41,925,426,617 -42,559,011,999 -42,559,011,999
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,399,263,681 19,146,476,503 23,529,066,837 16,844,280,746
1. Hàng tồn kho 13,399,263,681 19,146,476,503 23,529,066,837 16,844,280,746
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 248,841,375 281,781,589 248,841,375 2,656,488,545
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 162,231,218 195,171,432 162,231,218 2,569,878,388
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 86,610,157 86,610,157 86,610,157 86,610,157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,240,947,705 54,754,158,329 57,403,806,226 56,809,794,690
I. Các khoản phải thu dài hạn 894,552,634 894,552,634 894,552,634 17,214,552,634
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 894,552,634 894,552,634 894,552,634 17,214,552,634
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,654,292,737 12,494,226,788 12,990,071,596 12,722,783,487
1. Tài sản cố định hữu hình 7,140,656,019 7,017,104,220 7,549,463,179 7,318,689,220
- Nguyên giá 61,027,112,998 58,183,503,864 58,939,442,420 58,939,442,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,886,456,979 -51,166,399,644 -51,389,979,241 -51,620,753,200
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,513,636,718 5,477,122,568 5,440,608,417 5,404,094,267
- Nguyên giá 6,718,603,684 6,718,603,684 6,718,603,684 6,718,603,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,204,966,966 -1,241,481,116 -1,277,995,267 -1,314,509,417
III. Bất động sản đầu tư 14,112,214,936 13,950,505,492 13,788,796,047 13,627,086,603
- Nguyên giá 19,203,636,607 19,203,636,607 19,203,636,607 19,203,636,607
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,091,421,671 -5,253,131,115 -5,414,840,560 -5,576,550,004
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,225,500,000 23,225,500,000 25,225,500,000 8,905,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23,225,500,000 23,225,500,000 25,225,500,000 8,905,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,354,387,398 4,189,373,415 4,504,885,949 4,339,871,966
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,354,387,398 4,189,373,415 4,504,885,949 4,339,871,966
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 450,549,325,036 484,639,233,574 599,230,590,909 513,992,951,101
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 298,297,008,665 330,546,207,752 438,615,254,936 352,075,433,751
I. Nợ ngắn hạn 272,801,323,779 305,283,901,359 413,586,327,036 327,279,884,344
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,685,759,878 85,709,580,227 109,222,298,588 71,099,664,042
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,030,678,259 133,073,129,608 169,352,145,980 157,398,891,730
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,704,636,419 1,608,877,598 8,685,641,767 1,846,019,035
4. Phải trả người lao động 669,929,000 118,756,273
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,041,683,897 31,281,388,503 83,051,387,462 63,865,723,034
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 933,513,972 933,513,972 933,513,972 933,513,972
9. Phải trả ngắn hạn khác 54,556,681,244 46,485,698,267 35,496,933,518 28,350,823,820
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,674,692,258 6,155,835,332 6,172,268,897 3,586,833,565
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 173,677,852 35,877,852 2,207,852 79,658,873
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,495,684,886 25,262,306,393 25,028,927,900 24,795,549,407
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 25,495,684,886 25,262,306,393 25,028,927,900 24,795,549,407
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 152,252,316,371 154,093,025,822 160,615,335,973 161,917,517,350
I. Vốn chủ sở hữu 152,252,316,371 154,093,025,822 160,615,335,973 161,917,517,350
1. Vốn góp của chủ sở hữu 116,360,000,000 116,360,000,000 116,360,000,000 116,360,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 116,360,000,000 116,360,000,000 116,360,000,000 116,360,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,773,420,523 16,773,420,523 16,773,420,523 16,773,420,523
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,972,667,153 17,972,667,153 17,972,667,153 17,972,667,153
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,146,228,695 2,986,938,146 9,509,248,297 10,811,429,674
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 172,511,543 172,511,543 172,511,543 9,540,359,408
- LNST chưa phân phối kỳ này 973,717,152 2,814,426,603 9,336,736,754 1,271,070,266
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 450,549,325,036 484,639,233,574 599,230,590,909 513,992,951,101
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.