MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 161,630,049,731 248,583,085,630 206,738,728,447 195,944,983,423
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,199,327,344 12,915,637,261 6,731,249,730 4,249,933,225
1. Tiền 6,899,327,344 12,615,637,261 6,431,249,730 3,914,117,583
2. Các khoản tương đương tiền 300,000,000 300,000,000 300,000,000 335,815,642
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99,607,983,311 139,974,533,742 116,164,435,883 101,586,895,599
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,996,569,250 64,917,582,689 60,391,754,971 54,390,559,909
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,887,909,892 32,380,634,620 13,216,558,821 11,548,207,658
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,723,504,169 42,676,316,433 42,556,122,091 35,648,128,032
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,130,980,085 66,847,365,801 61,352,265,674 62,405,706,501
1. Hàng tồn kho 43,130,980,085 66,847,365,801 61,352,265,674 62,405,706,501
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,691,758,991 18,845,548,826 22,490,777,160 27,702,448,098
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,137,928,386 4,344,443,071 2,765,880,738 1,820,546,838
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,541,012,899 13,838,663,872 19,685,073,864 25,832,728,021
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,817,706 662,441,883 39,822,558 49,173,239
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,239,148,985 41,082,690,651 40,661,930,839 39,129,159,409
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,400,000,000 100,000,000 209,380,000 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,400,000,000 100,000,000 209,380,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,531,349,851 13,975,973,270 12,895,103,111 12,054,381,277
1. Tài sản cố định hữu hình 13,474,965,051 12,919,588,470 11,838,718,311 10,997,996,477
- Nguyên giá 60,669,887,244 61,340,586,788 60,798,936,275 60,996,436,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,194,922,193 -48,420,998,318 -48,960,217,964 -49,998,439,798
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,056,384,800 1,056,384,800 1,056,384,800 1,056,384,800
- Nguyên giá 1,056,384,800 1,056,384,800 1,056,384,800 1,056,384,800
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,488,636 3,115,000 40,615,000 40,615,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,488,636 3,115,000 40,615,000 40,615,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,375,000,000 20,375,000,000 20,375,000,000 20,375,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 375,000,000 375,000,000 375,000,000 375,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,927,310,498 6,628,602,381 7,141,832,728 6,559,163,132
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,927,310,498 6,628,602,381 7,141,832,728 6,559,163,132
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 203,869,198,716 289,665,776,281 247,400,659,286 235,074,142,832
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 143,755,981,757 229,198,337,305 187,984,020,534 175,771,372,427
I. Nợ ngắn hạn 123,755,981,757 209,198,337,305 167,984,020,534 155,771,372,427
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,660,803,445 38,700,135,894 18,450,063,571 19,220,221,873
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,102,859,346 71,587,954,192 66,304,846,564 61,522,800,330
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,342,388,734 3,263,973,094 3,667,566,810 3,330,833,464
4. Phải trả người lao động 1,526,330,445 2,024,858,589 7,021,355,289 2,459,761,163
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,414,761,480 31,997,677,887 16,948,713,777 9,086,307,966
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 200,898,182 200,898,182 223,398,182 331,643,637
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,251,926,637 52,004,541,953 44,626,885,855 46,200,493,869
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,359,089,515 8,628,457,665 9,952,425,009 13,008,620,120
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,896,923,973 789,839,849 788,765,477 610,690,005
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 60,113,216,959 60,467,438,976 59,416,638,752 59,302,770,405
I. Vốn chủ sở hữu 60,113,216,959 60,467,438,976 59,416,638,752 59,302,770,405
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,147,201,366 1,591,713,060 1,979,507,497 1,979,507,497
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,966,015,593 3,875,725,916 2,437,131,255 2,323,262,908
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,966,015,593 3,875,725,916 2,437,131,255 2,323,262,908
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 203,869,198,716 289,665,776,281 247,400,659,286 235,074,142,832
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.