I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
161,630,049,731 |
248,583,085,630 |
206,738,728,447 |
195,944,983,423 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,199,327,344 |
12,915,637,261 |
6,731,249,730 |
4,249,933,225 |
|
1.1.Tiền
|
6,899,327,344 |
12,615,637,261 |
6,431,249,730 |
3,914,117,583 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
335,815,642 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
10,000,000,000 |
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
10,000,000,000 |
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
99,607,983,311 |
139,974,533,742 |
116,164,435,883 |
101,586,895,599 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
42,996,569,250 |
64,917,582,689 |
60,391,754,971 |
54,390,559,909 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
6,887,909,892 |
32,380,634,620 |
13,216,558,821 |
11,548,207,658 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
49,723,504,169 |
42,676,316,433 |
42,556,122,091 |
35,648,128,032 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
43,130,980,085 |
66,847,365,801 |
61,352,265,674 |
62,405,706,501 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
43,130,980,085 |
66,847,365,801 |
61,352,265,674 |
62,405,706,501 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,691,758,991 |
18,845,548,826 |
22,490,777,160 |
27,702,448,098 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,137,928,386 |
4,344,443,071 |
2,765,880,738 |
1,820,546,838 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
6,541,012,899 |
13,838,663,872 |
19,685,073,864 |
25,832,728,021 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
12,817,706 |
662,441,883 |
39,822,558 |
49,173,239 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
42,239,148,985 |
41,082,690,651 |
40,661,930,839 |
39,129,159,409 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,400,000,000 |
100,000,000 |
209,380,000 |
100,000,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
1,400,000,000 |
100,000,000 |
209,380,000 |
100,000,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
14,531,349,851 |
13,975,973,270 |
12,895,103,111 |
12,054,381,277 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,474,965,051 |
12,919,588,470 |
11,838,718,311 |
10,997,996,477 |
|
- Nguyên giá
|
60,669,887,244 |
61,340,586,788 |
60,798,936,275 |
60,996,436,275 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-47,194,922,193 |
-48,420,998,318 |
-48,960,217,964 |
-49,998,439,798 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
1,056,384,800 |
1,056,384,800 |
1,056,384,800 |
1,056,384,800 |
|
- Nguyên giá
|
1,056,384,800 |
1,056,384,800 |
1,056,384,800 |
1,056,384,800 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
5,488,636 |
3,115,000 |
40,615,000 |
40,615,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,488,636 |
3,115,000 |
40,615,000 |
40,615,000 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
20,375,000,000 |
20,375,000,000 |
20,375,000,000 |
20,375,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
375,000,000 |
375,000,000 |
375,000,000 |
375,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
5,927,310,498 |
6,628,602,381 |
7,141,832,728 |
6,559,163,132 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,927,310,498 |
6,628,602,381 |
7,141,832,728 |
6,559,163,132 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
203,869,198,716 |
289,665,776,281 |
247,400,659,286 |
235,074,142,832 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
143,755,981,757 |
229,198,337,305 |
187,984,020,534 |
175,771,372,427 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
123,755,981,757 |
209,198,337,305 |
167,984,020,534 |
155,771,372,427 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14,660,803,445 |
38,700,135,894 |
18,450,063,571 |
19,220,221,873 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
27,102,859,346 |
71,587,954,192 |
66,304,846,564 |
61,522,800,330 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
6,342,388,734 |
3,263,973,094 |
3,667,566,810 |
3,330,833,464 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
1,526,330,445 |
2,024,858,589 |
7,021,355,289 |
2,459,761,163 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11,414,761,480 |
31,997,677,887 |
16,948,713,777 |
9,086,307,966 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
200,898,182 |
200,898,182 |
223,398,182 |
331,643,637 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
52,251,926,637 |
52,004,541,953 |
44,626,885,855 |
46,200,493,869 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8,359,089,515 |
8,628,457,665 |
9,952,425,009 |
13,008,620,120 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1,896,923,973 |
789,839,849 |
788,765,477 |
610,690,005 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
60,113,216,959 |
60,467,438,976 |
59,416,638,752 |
59,302,770,405 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
60,113,216,959 |
60,467,438,976 |
59,416,638,752 |
59,302,770,405 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,147,201,366 |
1,591,713,060 |
1,979,507,497 |
1,979,507,497 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,966,015,593 |
3,875,725,916 |
2,437,131,255 |
2,323,262,908 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,966,015,593 |
3,875,725,916 |
2,437,131,255 |
2,323,262,908 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
203,869,198,716 |
289,665,776,281 |
247,400,659,286 |
235,074,142,832 |
|