MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 700,000,000 510,000,000 325,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 700,000,000 510,000,000 325,000,000
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 700,000,000 510,000,000 325,000,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27,923 33,449 38,287 13,315
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 357,255,694 363,050,491 347,606,326 148,249,680
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 342,772,229 146,982,958 -347,568,039 176,763,635
12. Thu nhập khác 3,470,641,497
13. Chi phí khác 13,083,955 16,197,000 2,929,317,662 5,491,389
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -13,083,955 -16,197,000 541,323,835 -5,491,389
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 329,688,274 130,785,958 193,755,796 171,272,246
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 65,937,655 34,952,147 51,805,499 34,342,349
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 263,750,619 95,833,811 141,950,297 136,929,897
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 263,750,619 95,833,811 141,950,297 136,929,897
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 17 06 09 09
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.