1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
378,254,039,483 |
341,793,609,508 |
349,279,970,916 |
398,463,869,247 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
378,254,039,483 |
341,793,609,508 |
349,279,970,916 |
398,463,869,247 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
346,148,344,810 |
317,863,525,650 |
325,277,387,372 |
375,313,947,796 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,105,694,673 |
23,930,083,858 |
24,002,583,544 |
23,149,921,451 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,939,406,292 |
4,373,839,728 |
12,716,510,167 |
5,484,323,883 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,383,345,656 |
9,693,039,560 |
9,806,092,524 |
5,121,090,742 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,167,505,843 |
7,498,849,076 |
6,270,449,109 |
4,389,049,348 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,313,100,539 |
5,855,091,871 |
6,157,563,418 |
6,302,004,246 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,010,662,973 |
10,807,578,658 |
10,789,347,364 |
10,444,682,364 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,337,991,797 |
1,948,213,497 |
9,966,090,405 |
6,766,467,982 |
|
12. Thu nhập khác |
54,954,714 |
6,011,251 |
403,505,271 |
1,483,011 |
|
13. Chi phí khác |
3,753,916 |
1,403,227,273 |
1,962,761,268 |
160,392,564 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
51,200,798 |
-1,397,216,022 |
-1,559,255,997 |
-158,909,553 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,389,192,595 |
550,997,475 |
8,406,834,408 |
6,607,558,429 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,258,569,853 |
2,834,328,978 |
5,273,802,919 |
5,012,941,224 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
161,879,670 |
|
-100,089,964 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,130,622,742 |
-2,445,211,173 |
3,133,031,489 |
1,694,707,169 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,130,622,742 |
-2,445,211,173 |
3,133,031,489 |
1,694,707,169 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|