TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
832,545,775,647 |
990,318,869,004 |
915,400,982,030 |
904,028,304,306 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
134,268,077,017 |
164,202,511,465 |
60,706,527,070 |
48,132,538,897 |
|
1. Tiền |
134,268,077,017 |
148,555,839,075 |
56,737,955,567 |
46,863,967,394 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
15,646,672,390 |
3,968,571,503 |
1,268,571,503 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
92,520,130,353 |
161,630,130,353 |
236,474,671,656 |
268,684,671,656 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
92,520,130,353 |
161,630,130,353 |
236,474,671,656 |
268,684,671,656 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
297,030,412,237 |
275,378,483,392 |
249,845,417,511 |
292,856,475,335 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
292,583,512,837 |
242,995,905,145 |
221,746,703,306 |
244,409,262,968 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,294,648,279 |
25,614,094,975 |
23,908,523,088 |
24,675,467,045 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,176,210,409 |
7,792,442,560 |
5,214,150,405 |
24,795,704,610 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,023,959,288 |
-1,023,959,288 |
-1,023,959,288 |
-1,023,959,288 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
291,798,305,895 |
366,387,140,793 |
338,240,540,783 |
284,459,491,155 |
|
1. Hàng tồn kho |
293,746,651,012 |
368,237,410,609 |
341,002,334,989 |
286,865,254,589 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,948,345,117 |
-1,850,269,816 |
-2,761,794,206 |
-2,405,763,434 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,928,850,145 |
22,720,603,001 |
30,133,825,010 |
9,895,127,263 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,813,901,738 |
3,711,015,390 |
3,809,012,378 |
2,360,464,098 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,192,448,108 |
16,087,087,312 |
23,404,312,333 |
5,116,886,343 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,710,787,644 |
2,710,787,644 |
2,710,787,644 |
2,083,536,167 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
211,712,655 |
211,712,655 |
209,712,655 |
334,240,655 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,279,545,610 |
84,511,027,749 |
86,484,314,743 |
83,705,171,725 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,877,738,651 |
78,469,414,578 |
76,477,102,966 |
75,029,670,135 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
81,877,738,651 |
78,469,414,578 |
76,477,102,966 |
75,029,670,135 |
|
- Nguyên giá |
513,013,039,027 |
513,013,039,027 |
512,704,727,863 |
514,557,972,917 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-431,135,300,376 |
-434,543,624,449 |
-436,227,624,897 |
-439,528,302,782 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,000,078,800 |
1,000,078,800 |
1,000,078,800 |
1,000,078,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,000,078,800 |
-1,000,078,800 |
-1,000,078,800 |
-1,000,078,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
300,000,000 |
2,457,824,227 |
5,213,858,240 |
4,230,182,354 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
300,000,000 |
2,457,824,227 |
5,213,858,240 |
4,230,182,354 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,101,806,959 |
3,583,788,944 |
4,793,353,537 |
4,445,319,236 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,503,426,045 |
3,147,287,700 |
4,356,852,293 |
3,908,728,028 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
598,380,914 |
436,501,244 |
436,501,244 |
536,591,208 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
918,825,321,257 |
1,074,829,896,753 |
1,001,885,296,773 |
987,733,476,031 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
422,833,944,716 |
594,370,694,598 |
520,851,773,043 |
505,005,245,132 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
422,833,944,716 |
594,370,694,598 |
520,851,773,043 |
505,005,245,132 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,909,154,422 |
13,857,162,144 |
9,611,144,235 |
31,148,605,026 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
65,851,171,782 |
56,952,263,808 |
53,178,539,350 |
51,114,122,242 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,154,795,740 |
1,792,229,041 |
1,107,335,842 |
5,930,238,255 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,725,514,594 |
5,768,741,000 |
7,423,986,311 |
8,506,566,588 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,528,907,871 |
2,202,777,579 |
2,912,114,705 |
2,186,537,391 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
73,012,241 |
17,386,385,454 |
-1,197,181,538 |
35,707,097 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
327,591,388,066 |
496,411,135,572 |
447,815,834,138 |
406,083,468,533 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
495,991,376,541 |
480,459,202,155 |
481,033,523,730 |
482,728,230,899 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
495,991,376,541 |
480,459,202,155 |
481,033,523,730 |
482,728,230,899 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
99,368,153,238 |
104,160,685,081 |
104,160,685,081 |
104,160,685,081 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,996,612,666 |
69,671,906,437 |
70,246,228,012 |
71,940,935,181 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
85,865,989,924 |
67,986,494,868 |
67,986,494,868 |
67,986,494,868 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,130,622,742 |
1,685,411,569 |
2,259,733,144 |
3,954,440,313 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
918,825,321,257 |
1,074,829,896,753 |
1,001,885,296,773 |
987,733,476,031 |
|