MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 832,545,775,647 990,318,869,004 915,400,982,030 904,028,304,306
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 134,268,077,017 164,202,511,465 60,706,527,070 48,132,538,897
1. Tiền 134,268,077,017 148,555,839,075 56,737,955,567 46,863,967,394
2. Các khoản tương đương tiền 15,646,672,390 3,968,571,503 1,268,571,503
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 92,520,130,353 161,630,130,353 236,474,671,656 268,684,671,656
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 92,520,130,353 161,630,130,353 236,474,671,656 268,684,671,656
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 297,030,412,237 275,378,483,392 249,845,417,511 292,856,475,335
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 292,583,512,837 242,995,905,145 221,746,703,306 244,409,262,968
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,294,648,279 25,614,094,975 23,908,523,088 24,675,467,045
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,176,210,409 7,792,442,560 5,214,150,405 24,795,704,610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,023,959,288 -1,023,959,288 -1,023,959,288 -1,023,959,288
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 291,798,305,895 366,387,140,793 338,240,540,783 284,459,491,155
1. Hàng tồn kho 293,746,651,012 368,237,410,609 341,002,334,989 286,865,254,589
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,948,345,117 -1,850,269,816 -2,761,794,206 -2,405,763,434
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,928,850,145 22,720,603,001 30,133,825,010 9,895,127,263
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,813,901,738 3,711,015,390 3,809,012,378 2,360,464,098
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,192,448,108 16,087,087,312 23,404,312,333 5,116,886,343
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,710,787,644 2,710,787,644 2,710,787,644 2,083,536,167
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 211,712,655 211,712,655 209,712,655 334,240,655
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,279,545,610 84,511,027,749 86,484,314,743 83,705,171,725
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,877,738,651 78,469,414,578 76,477,102,966 75,029,670,135
1. Tài sản cố định hữu hình 81,877,738,651 78,469,414,578 76,477,102,966 75,029,670,135
- Nguyên giá 513,013,039,027 513,013,039,027 512,704,727,863 514,557,972,917
- Giá trị hao mòn lũy kế -431,135,300,376 -434,543,624,449 -436,227,624,897 -439,528,302,782
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,000,078,800 1,000,078,800 1,000,078,800 1,000,078,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,000,078,800 -1,000,078,800 -1,000,078,800 -1,000,078,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 300,000,000 2,457,824,227 5,213,858,240 4,230,182,354
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 300,000,000 2,457,824,227 5,213,858,240 4,230,182,354
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,101,806,959 3,583,788,944 4,793,353,537 4,445,319,236
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,503,426,045 3,147,287,700 4,356,852,293 3,908,728,028
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 598,380,914 436,501,244 436,501,244 536,591,208
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 918,825,321,257 1,074,829,896,753 1,001,885,296,773 987,733,476,031
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 422,833,944,716 594,370,694,598 520,851,773,043 505,005,245,132
I. Nợ ngắn hạn 422,833,944,716 594,370,694,598 520,851,773,043 505,005,245,132
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,909,154,422 13,857,162,144 9,611,144,235 31,148,605,026
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,851,171,782 56,952,263,808 53,178,539,350 51,114,122,242
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,154,795,740 1,792,229,041 1,107,335,842 5,930,238,255
4. Phải trả người lao động 4,725,514,594 5,768,741,000 7,423,986,311 8,506,566,588
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,528,907,871 2,202,777,579 2,912,114,705 2,186,537,391
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 73,012,241 17,386,385,454 -1,197,181,538 35,707,097
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 327,591,388,066 496,411,135,572 447,815,834,138 406,083,468,533
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 495,991,376,541 480,459,202,155 481,033,523,730 482,728,230,899
I. Vốn chủ sở hữu 495,991,376,541 480,459,202,155 481,033,523,730 482,728,230,899
1. Vốn góp của chủ sở hữu 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -272,840,000 -272,840,000 -272,840,000 -272,840,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 99,368,153,238 104,160,685,081 104,160,685,081 104,160,685,081
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,996,612,666 69,671,906,437 70,246,228,012 71,940,935,181
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 85,865,989,924 67,986,494,868 67,986,494,868 67,986,494,868
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,130,622,742 1,685,411,569 2,259,733,144 3,954,440,313
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 918,825,321,257 1,074,829,896,753 1,001,885,296,773 987,733,476,031
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.