1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,493,981,181 |
24,391,782,662 |
27,038,237,342 |
29,127,709,575 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
39,440,908 |
32,599,910 |
8,435,185 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,454,540,273 |
24,359,182,752 |
27,029,802,157 |
29,127,709,575 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,634,166,757 |
19,848,744,200 |
22,115,955,932 |
23,949,175,141 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,820,373,516 |
4,510,438,552 |
4,913,846,225 |
5,178,534,434 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
67,727,360 |
245,507,235 |
135,367,535 |
172,843,183 |
|
7. Chi phí tài chính |
632,838,961 |
302,604,827 |
240,695,205 |
69,958,544 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
632,838,961 |
295,029,354 |
|
28,488,544 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,663,485,269 |
2,918,640,817 |
2,458,103,643 |
3,974,741,533 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,704,812,966 |
2,314,431,549 |
3,117,894,307 |
2,354,356,764 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,113,036,320 |
-779,731,406 |
-767,479,395 |
-1,047,679,224 |
|
12. Thu nhập khác |
7,822,000 |
21,129,598 |
15,372,569 |
1,738,803 |
|
13. Chi phí khác |
|
878,674 |
|
4,368,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,822,000 |
20,250,924 |
15,372,569 |
-2,629,197 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,105,214,320 |
-759,480,482 |
-752,106,826 |
-1,050,308,421 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,105,214,320 |
-759,480,482 |
-752,106,826 |
-1,050,308,421 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,105,214,320 |
-759,480,482 |
-752,106,826 |
-1,050,308,421 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-301 |
-108 |
-107 |
-150 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|