MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 174,588,065,345 130,691,797,567 127,273,317,688 134,927,751,752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,974,597,877 16,693,988,998 10,050,652,258 5,021,552,325
1. Tiền 2,974,597,877 3,693,988,998 5,050,652,258 5,021,552,325
2. Các khoản tương đương tiền 13,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,620,928,133 113,270,662,408 115,584,527,014 128,383,888,618
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 149,176,518,744 100,562,572,062 106,487,632,957 119,833,494,636
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,946,887,633 5,370,942,784 2,737,318,393 2,549,968,719
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,728,284,046 10,567,909,852 10,455,839,896 10,518,012,330
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,230,762,290 -3,230,762,290 -4,096,264,232 -4,517,587,067
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,320,197,621 3,049,072 1,107,069,119 506,726,050
1. Hàng tồn kho 4,555,098,111 3,049,072 1,107,069,119 506,726,050
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -234,900,490
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,672,341,714 724,097,089 531,069,297 1,015,584,759
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,464,000 24,464,000 24,464,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 598,552,288 17,920,162 294,935,968 15,980,165
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,073,789,426 681,712,927 211,669,329 975,140,594
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 604,606,964 531,459,370 458,591,592 460,715,936
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 604,606,964 531,459,370 458,591,592 460,715,936
1. Tài sản cố định hữu hình 604,606,964 531,459,370 458,591,592 460,715,936
- Nguyên giá 19,172,362,214 19,172,362,214 19,172,362,214 19,213,027,214
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,567,755,250 -18,640,902,844 -18,713,770,622 -18,752,311,278
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 244,000,000 244,000,000 244,000,000 244,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,000,000 -244,000,000 -244,000,000 -244,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 175,192,672,309 131,223,256,937 127,731,909,280 135,388,467,688
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,758,455,620 18,548,520,730 15,809,279,899 24,516,146,728
I. Nợ ngắn hạn 61,758,455,620 18,548,520,730 15,809,279,899 24,516,146,728
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,479,011,335 16,347,799,611 13,585,719,868 15,569,891,406
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,910,807 249,388,283 128,835,041 132,667,615
4. Phải trả người lao động 637,576,896 882,995,683 917,634,194 1,375,918,401
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,377,084,498 32,000,000 32,000,000 237,071,750
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 431,572,221 110,581,753 270,454,556 202,272,727
9. Phải trả ngắn hạn khác 735,366,323 471,163,751 430,144,591 398,736,080
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,633,641,891 6,169,496,100
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 457,291,649 454,591,649 444,491,649 430,092,649
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 113,434,216,689 112,674,736,207 111,922,629,381 110,872,320,960
I. Vốn chủ sở hữu 113,434,216,689 112,674,736,207 111,922,629,381 110,872,320,960
1. Vốn góp của chủ sở hữu 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,200,000,000 18,200,000,000 18,200,000,000 18,200,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,032,320,000 1,032,320,000 1,032,320,000 1,032,320,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,862,074,052 24,862,074,052 24,862,074,052 24,862,074,052
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,418,399,955 1,418,399,955 1,418,399,955 1,418,399,955
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,078,577,318 -2,838,057,800 -3,590,164,626 -4,640,473,047
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,637,002 26,637,002 26,637,002 26,637,002
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,105,214,320 -2,864,694,802 -3,616,801,628 -4,667,110,049
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 175,192,672,309 131,223,256,937 127,731,909,280 135,388,467,688
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.