TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
174,588,065,345 |
130,691,797,567 |
127,273,317,688 |
134,927,751,752 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,974,597,877 |
16,693,988,998 |
10,050,652,258 |
5,021,552,325 |
|
1. Tiền |
2,974,597,877 |
3,693,988,998 |
5,050,652,258 |
5,021,552,325 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
13,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,620,928,133 |
113,270,662,408 |
115,584,527,014 |
128,383,888,618 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
149,176,518,744 |
100,562,572,062 |
106,487,632,957 |
119,833,494,636 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,946,887,633 |
5,370,942,784 |
2,737,318,393 |
2,549,968,719 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,728,284,046 |
10,567,909,852 |
10,455,839,896 |
10,518,012,330 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,230,762,290 |
-3,230,762,290 |
-4,096,264,232 |
-4,517,587,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,320,197,621 |
3,049,072 |
1,107,069,119 |
506,726,050 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,555,098,111 |
3,049,072 |
1,107,069,119 |
506,726,050 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-234,900,490 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,672,341,714 |
724,097,089 |
531,069,297 |
1,015,584,759 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
24,464,000 |
24,464,000 |
24,464,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
598,552,288 |
17,920,162 |
294,935,968 |
15,980,165 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,073,789,426 |
681,712,927 |
211,669,329 |
975,140,594 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
604,606,964 |
531,459,370 |
458,591,592 |
460,715,936 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
604,606,964 |
531,459,370 |
458,591,592 |
460,715,936 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
604,606,964 |
531,459,370 |
458,591,592 |
460,715,936 |
|
- Nguyên giá |
19,172,362,214 |
19,172,362,214 |
19,172,362,214 |
19,213,027,214 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,567,755,250 |
-18,640,902,844 |
-18,713,770,622 |
-18,752,311,278 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
244,000,000 |
244,000,000 |
244,000,000 |
244,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,000,000 |
-244,000,000 |
-244,000,000 |
-244,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
175,192,672,309 |
131,223,256,937 |
127,731,909,280 |
135,388,467,688 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,758,455,620 |
18,548,520,730 |
15,809,279,899 |
24,516,146,728 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,758,455,620 |
18,548,520,730 |
15,809,279,899 |
24,516,146,728 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,479,011,335 |
16,347,799,611 |
13,585,719,868 |
15,569,891,406 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,910,807 |
249,388,283 |
128,835,041 |
132,667,615 |
|
4. Phải trả người lao động |
637,576,896 |
882,995,683 |
917,634,194 |
1,375,918,401 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,377,084,498 |
32,000,000 |
32,000,000 |
237,071,750 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
431,572,221 |
110,581,753 |
270,454,556 |
202,272,727 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
735,366,323 |
471,163,751 |
430,144,591 |
398,736,080 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,633,641,891 |
|
|
6,169,496,100 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
457,291,649 |
454,591,649 |
444,491,649 |
430,092,649 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
113,434,216,689 |
112,674,736,207 |
111,922,629,381 |
110,872,320,960 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
113,434,216,689 |
112,674,736,207 |
111,922,629,381 |
110,872,320,960 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,200,000,000 |
18,200,000,000 |
18,200,000,000 |
18,200,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,032,320,000 |
1,032,320,000 |
1,032,320,000 |
1,032,320,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,862,074,052 |
24,862,074,052 |
24,862,074,052 |
24,862,074,052 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,418,399,955 |
1,418,399,955 |
1,418,399,955 |
1,418,399,955 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,078,577,318 |
-2,838,057,800 |
-3,590,164,626 |
-4,640,473,047 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,637,002 |
26,637,002 |
26,637,002 |
26,637,002 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,105,214,320 |
-2,864,694,802 |
-3,616,801,628 |
-4,667,110,049 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
175,192,672,309 |
131,223,256,937 |
127,731,909,280 |
135,388,467,688 |
|